Yigoga
Giao diện
Yigoga | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Phân giới (subregnum) | Eumetazoa |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhóm động vật (zoodivisio) | Ditrysia |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Noctuinae |
Tông (tribus) | Agrotini |
Chi (genus) | Yigoga Nye, 1975 |
Yigoga là một chi bướm đêm thuộc họ Noctuidae, nó được Lafontain & Fibiger đặt như một đồng nghĩa của Dichagyris vào năm 2003.
Một số loài trước đây được xếp vào chi
[sửa | sửa mã nguồn]- Yigoga celsicola (Bellier, 1859)
- Yigoga fidelis (Joannis, 1903)
- Yigoga flavina (Herrich-Schäffer, 1852)
- Yigoga forcipula (Denis & Schiffermüller, 1775)
- Yigoga gracilis (Wagner, 1929)
- Yigoga insula Fibiger, 1997
- Yigoga iranicola Koçak, 1980
- Yigoga libanicola (Corti & Draudt, 1933)
- Yigoga lutescens (Eversmann, 1844)
- Yigoga nachadira (Brandt, 1941)
- Yigoga nigrescens (Höfner, 1888)
- Yigoga orientis (Alphéraky, 1882)
- Yigoga romanovi (Christoph, 1885)
- Yigoga serraticornis (Staudinger, 1897)
- Yigoga signifera (Denis & Schiffermüller, 1775)
- Yigoga soror Fibiger, 1997
- Yigoga truculenta (Lederer, 1853)
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Yigoga tại Wikispecies
- Natural History Museum Lepidoptera genus database
- Yigoga at funet Lưu trữ 2011-01-08 tại Wayback Machine