Bước tới nội dung

Wikipedia:Tên bài (hóa học)/Tự lượng giá 1/Đáp án

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Chào mừng bạn đến với trang ĐÁP ÁN lượng giá nội dung trong bài hướng dẫn Wikipedia:Tên bài (hóa học)

Chú ý: Danh pháp hóa học mà Wikipedia tiếng Việt lấy theo
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5529:2010 và TCVN 5530:2010 của bộ Khoa học & Công nghệ Việt Nam


Nội dung câu hỏi: Trên Wikipedia tiếng Việt, các chất dưới đây sẽ được gọi tên như thế nào?

PHẦN 1. ĐÚNG SAI TRỪ ĐIỂM (đúng được 4 điểm, sai trừ 4 điểm, không làm không được điểm)

Câu 1 O2 là oxygen
A. Đúng


B. Sai ☑Y (oxy)

Câu 2 CO2 là cacbon đioxit
A. Đúng


B. Sai ☑Y (carbon dioxide)

Câu 3 CH4 là methan
A. Đúng ☑Y


B. Sai

Câu 4 K3PO4 là kali phosphat
A. Đúng ☑Y


B. Sai

Câu 5 P là phosphorus
A. Đúng


B. Sai ☑Y (phosphor)

Câu 6 P2O5 là diphosphor pentoxide
A. Đúng ☑Y


B. Sai

Câu 7 Fe3O4 là sắt(II,III) oxide
A. Đúng ☑Y


B. Sai

Câu 8 HF là acid fluorhydric
A. Đúng


B. Sai ☑Y (acid hydrofluoric)

Câu 9 BaSO4 là barium sulfate
A. Đúng


B. Sai ☑Y (bari sulfat)

Câu 10 TiO2 là titani(IV) oxide
A. Đúng ☑Y


B. Sai

PHẦN 2. CÂU HỎI NHIỀU LỰA CHỌN (chọn 1 đáp án đúng nhất, trả lời đúng được 4 điểm, trả lời sai, không trả lời không được điểm)

Câu 11 NH3
A. Amoniac
B. A-mô-ni-ắc
C. Amonia ☑Y
D. Amonie
E. Nitơ trihiđrua
Câu 12 PH3
A. Phosphine
B. Phốt-phin
C. Photphine
D. Photphin
E. Phosphin ☑Y
Câu 13 LiH
A. Lithi hydride ☑Y
B. Lithi hiđrua
C. Liti hiđrua
D. Lithium hydride
E. Lithium hidride
Câu 14 Zn3P2
A. Zinc phosphide
B. Zinc photphide
C. Zinc photphua
D. Kẽm phosphide ☑Y
E. Kẽm phốtphua
Câu 15 Na2SO3
A. Sodium sulfite
B. Natri sulfit ☑Y
C. Natri sulfite
D. Natri sulfid
E. Natri sulfide
Câu 16 Na2O2
A. Natri peroxide ☑Y
B. Natri peroxite
C. Natri peroxit
D. Natri peoxide
E. Natri peoxit
Câu 17 CaH2P2O7
A. Canxi đihiđrôpyrophotphat
B. Calcium dihydropyrophosphate
C. Calci dihydropyrophosphate
D. Calci dihydropyrophosphat ☑Y
E. Calcium dihydropyrophotphat
Câu 18 NaO2
A. Natri superoxide ☑Y
B. Natri supeoxide
C. Natri supeoxit
D. Natri superoxit
E. Sodium superoxide
Câu 19 O2
A. Oxi
B. Oxy ☑Y
C. Oxygen
D. Ô-xi
E. Ôxy
Câu 20 HIO
A. Acid hipoiodơ
B. Acid hypoiodơ ☑Y
C. Hypoiodous acid
D. Acid hypoiodous
E. Axit hipôiốtơ
Câu 21 NH4ClO4
A. amôni peclorat
B. amoni peclorat
C. ammonium perchlorate
D. amoni perchlorat ☑Y
E. ammoni perchlorat
Câu 22 NaAlH4
A. Natri nhôm hydride ☑Y
B. Sodium aluminium hydride
C. Natri nhôm hyđrua
D. Natri nhôm hydrua
E. Natri nhôm hydrid
Câu 23 CuOH
A. Copper(I) hydroxide
B. Copper (I) hydroxide
C. Đồng(I) hydroxide ☑Y
D. Đồng (I) hydroxide
E. Đồng(I) hydroxit
Câu 24 Cd(OH)2
A. Cadmium hydroxide
B. Cadmi hydroxide ☑Y
C. Cađimi hydroxide
D. Cadimi hydroxide
E. Cadmi hydroxit
Câu 25 B
A. Bo
B. Bor ☑Y
C. Boron
D. Boride
E. Borine

Quay trở lại bộ câu hỏi lượng giá: Wikipedia:Tên bài (hóa học)/Tự lượng giá 1