Wald, Baden-Württemberg
Giao diện
(Đổi hướng từ Wald, Sigmaringen)
Bạn có thể mở rộng bài này bằng cách dịch bài viết tương ứng từ Tiếng Đức. Nhấn [hiện] để xem các hướng dẫn dịch thuật.
|
Wald | |
---|---|
Huy hiệu | |
Quốc gia | Đức |
Bang | Baden-Württemberg |
Vùng hành chính | Tübingen |
Huyện | Sigmaringen |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 43,87 km2 (1,694 mi2) |
Độ cao | 657 m (2,156 ft) |
Dân số (2020-12-31)[1] | |
• Tổng cộng | 2.687 |
• Mật độ | 0,61/km2 (1,6/mi2) |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 88639 |
Mã vùng | 07578 |
Biển số xe | SIG |
Website | www.wald-hohenzollern.de |
Wald là một thị xã nằm ở huyện Sigmaringen, thuộc bang Baden-Württemberg, Đức.
Hành chính
[sửa | sửa mã nguồn]Huy hiệu | Làng | Dân số(2010) | Diện tích |
---|---|---|---|
Wald (thủ phủ) | 843 | 827,47 ha | |
Glashütte | 97 | 178,66 ha | |
Hippetsweiler | 201 | 348,73 ha | |
Kappel | 105 | 334,66 ha | |
Reischach | 67 | 217,61 ha | |
Riedetsweiler | 83 | 203,61 ha | |
Rothenlachen | 38 | 217,26 ha | |
Ruhestetten | 174 | 643,29 ha | |
Sentenhart | 340 | 575,80 ha | |
Walbertsweiler | 639 | 839,57 ha |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Bevölkerung nach Nationalität und Geschlecht am 31. Dezember 2020” [Population by nationality and sex as of December 31, 2020] (CSV). Statistisches Landesamt Baden-Württemberg (bằng tiếng Đức). tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2021.
- ^ Aktuelle Wahlergebnisse, Staatsanzeiger, truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2021.