Villers-Cotterêts (tổng)
Giao diện
Tổng Villers-Cotterêts | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh | Aisne |
Quận | Quận Soissons |
Xã | 20 |
Mã của tổng | 02 36 |
Thủ phủ | Villers-Cotterêts |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
Michel Laviolette 2008-2014 |
Dân số không trùng lặp |
14 743 người (1999) |
Diện tích | 24 042 ha = 240,42 km² |
Mật độ | 61,32 hab./km² |
Tổng Villers-Cotterêts là một tổng ở tỉnh Aisne trong vùng Hauts-de-France.
Địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]Tổng này được tổ chức xung quanh Villers-Cotterêts thuộc quận Soissons. Độ cao thay đổi từ 65 m (Soucy) à 243 m (Haramont) với độ cao trung bình 126 m.
Hành chính
[sửa | sửa mã nguồn]Giai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
2008-2014 | Michel Laviolette | DVD | |
2001-2008 | Michel Laviolette | DVD |
Các đơn vị cấp dưới
[sửa | sửa mã nguồn]Tổng Villers-Cotterêts gồm 20 xã với dân số là 14 743 người (điều tra năm 1999, dân số không tính trùng)
Xã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Ancienville | 78 | 02600 | 02015 |
Corcy | 306 | 02600 | 02216 |
Coyolles | 359 | 02600 | 02232 |
Dampleux | 380 | 02600 | 02259 |
Faverolles | 319 | 02600 | 02302 |
Fleury | 148 | 02600 | 02316 |
Haramont | 573 | 02600 | 02368 |
Largny-sur-Automne | 259 | 02600 | 02410 |
Longpont | 294 | 02600 | 02438 |
Louâtre | 216 | 02600 | 02441 |
Montgobert | 185 | 02600 | 02506 |
Noroy-sur-Ourcq | 122 | 02600 | 02557 |
Oigny-en-Valois | 163 | 02600 | 02568 |
Puiseux-en-Retz | 234 | 02600 | 02628 |
Retheuil | 335 | 02600 | 02644 |
Soucy | 73 | 02600 | 02729 |
Taillefontaine | 287 | 02600 | 02734 |
Villers-Cotterêts | 9 839 | 02600 | 02810 |
Villers-Hélon | 188 | 02600 | 02812 |
Vivières | 385 | 02600 | 02822 |
Biến động dân số
[sửa | sửa mã nguồn]1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
9 733 | 11 384 | 12 754 | 12 413 | 13 425 | 14 743 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |