Vendeuvre-sur-Barse (tổng)
Giao diện
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Tổng Vendeuvre-sur-Barse | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Aube |
Quận | Quận Bar-sur-Aube |
Xã | 19 |
Mã của tổng | 10 25 |
Thủ phủ | Vendeuvre-sur-Barse |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
Claude Ruelle 2008-2014 |
Dân số không trùng lặp |
5 421 người (1999) |
Diện tích | 23 772 ha = 237,72 km² |
Mật độ | 22,80 hab./km² |
Tổng Vendeuvre-sur-Barse là một tổng của Pháp nằm ở tỉnh Aube trong vùng Grand Est.
Tổng này được tổ chức xung quanh Vendeuvre-sur-Barse ở quận Bar-sur-Aube.
Hành chính
[sửa | sửa mã nguồn]Giai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
1970-1994 | Pierre Micaux | UDF | |
2001-2008 | Claude Ruelle | DVD | |
2008-2014 | Claude Ruelle | DVD |
Các đơn vị hành chính
[sửa | sửa mã nguồn]Tổng Vendeuvre-sur-Barse bao gồm 19 xã với dân số 5 421 người (điều tra năm 1999, dân số không tính trùng).
Xã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Amance | 235 | 10140 | 10005 |
Argançon | 113 | 10140 | 10008 |
Bligny | 208 | 10200 | 10048 |
Bossancourt | 236 | 10140 | 10050 |
Champ-sur-Barse | 34 | 10140 | 10078 |
Dolancourt | 145 | 10200 | 10126 |
Fravaux | 57 | 10200 | 10160 |
Jessains | 243 | 10140 | 10178 |
Juvanzé | 37 | 10140 | 10183 |
La Loge-aux-Chèvres | 79 | 10140 | 10200 |
Magny-Fouchard | 199 | 10140 | 10215 |
Maison-des-Champs | 39 | 10140 | 10217 |
Meurville | 177 | 10200 | 10242 |
Spoy | 154 | 10200 | 10374 |
Trannes | 190 | 10140 | 10384 |
Unienville | 116 | 10140 | 10389 |
Vauchonvilliers | 123 | 10140 | 10397 |
Vendeuvre-sur-Barse | 2 623 | 10140 | 10401 |
La Villeneuve-au-Chêne | 413 | 10140 | 10423 |
Thông tin nhân khẩu
[sửa | sửa mã nguồn]1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
4 403 | 4 787 | 5 305 | 5 674 | 5 667 | 5 421 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |