Vang
Giao diện
Tra vang trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Vang có thể là:
- Tên một loại nhạc cụ: vang (nhạc cụ)
- Tên gọi dân gian của một loài thực vật thuộc phân họ Vang: Caesalpinia sappan
- Rượu vang (gốc tiếng Pháp vin)
- Vang, Oppland, một đô thị tại Oppland, Na Uy
- Vang, Hedmark, một đô thị cũ tại Hedmark, Na Uy
- Vang, tên một làng tại Ka Choun, Campuchia