Vakhtang Chanturishvili
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Vakhtang Chanturishvili | ||
Ngày sinh | 5 tháng 8, 1993 | ||
Nơi sinh | Ozurgeti, Gruzia | ||
Chiều cao | 1,74 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Zlín | ||
Số áo | 77 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Sasco Tbilisi | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2011 | Norchi Dinamoeli | 14 | (3) |
2011–2015 | Zestafoni | 47 | (5) |
2015–2016 | Dinamo Tbilisi | 46 | (12) |
2017 | Oleksandriya | 4 | (0) |
2017–2018 | Spartak Trnava | 40 | (8) |
2019– | Zlín | 17 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016– | Gruzia | 5 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 1 tháng 9 năm 2019 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 15 tháng 11 năm 2018 |
Vakhtang Chanturishvili (tiếng Gruzia: ვახტანგ ჭანტურიშვილი; sinh 5 tháng 8 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá Gruzia thi đấu cho Zlín ở vị trí tiền vệ cánh.[1]
Sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Chanturishvili khởi đầu sự nghiệp ở Norchi Dinamoeli. Anh ra mắt cho đội bóng vào ngày 23 tháng 8 năm 2013 trong trận đấu trước FC Samgurali Tskhaltubo.[2]
Sự nghiệp quốc tế
[sửa | sửa mã nguồn]Vào tháng 5 năm 2016, Chanturishvili được triệu tập [3] và ra sân lần đầu tiên với đội tuyển quốc gia trong thất bại 3–1 trước Slovakia ngày 27 tháng 5, anh thi đấu từ đầu và bị thay ra ở phút 45 bởi Levan Kenia.[4]
Danh hiệu
[sửa | sửa mã nguồn]- Dinamo Tbilisi:
- Gruzian League (1): 2015–16
- Cúp bóng đá Gruzia (2): 2014–15, 2015–16
- Siêu cúp bóng đá Gruzia (1): 2015–16
- Zestafoni:
- Gruzian League (1): 2011–12
- Gruzian League Á quân (1): 2013–14
- Cúp bóng đá Gruzia Á quân (1): 2011–12
- Siêu cúp bóng đá Gruzia (2): 2011–12, 2012–13.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Вахтанг Чантурішвілі - потенційний новачок”. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2018.
- ^ “Norchi Dinamoeli vs Samgurali”. soccerway.com.
- ^ “Three Debutants in the National Team - Vladimir Weiss Named the Composition”. Worldsport.ge. 20 tháng 5 năm 2016.
- ^ “Nemec double steers Slovakia to Gruzia win”. Uefa.Com. 27 tháng 5 năm 2016.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Vakhtang Chanturishvili.
- Vakhtang Chanturishvili – Thành tích thi đấu tại UEFA
- Vakhtang Chanturishvili tại Soccerway
- FC Dinamo Tbilisi official