Vòng loại giải vô địch bóng đá nữ CONCACAF 2022
![]() | |
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | 16 tháng 2 – 12 tháng 4 năm 2022 |
Số đội | 30 (từ 1 liên đoàn) |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 60 |
Số bàn thắng | 362 (6,03 bàn/trận) |
Vua phá lưới | ![]() ![]() |
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ CONCACAF 2022, còn được gọi là Vòng loại CONCACAF W, là một giải đấu bóng đá nữ do các đội tuyển nữ quốc gia cấp cao của các hiệp hội thành viên của CONCACAF tranh tài để quyết định các đội tham dự Giải vô địch bóng đá nữ CONCACAF 2022. Các trận đấu vòng loại hiện đang diễn ra vào tháng 2 và tháng 4 năm 2022. Tổng cộng sáu đội trong cuộc thi vòng loại sẽ tiến tới giải đấu cuối cùng, tham gia cùng Canada và Hoa Kỳ, những đội được xếp hạng cao nhất. Giải vô địch CONCACAF W 2022 đóng vai trò là CONCACAF vòng loại của Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023 ở Úc và New Zealand, cũng như giải bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2024 ở Pháp.[1]
Các đội tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]Hạt giống
[sửa | sửa mã nguồn]Lễ bốc thăm vòng loại diễn ra vào ngày 21 tháng 8 năm 2021, 15:00 EDT, tại Miami, Florida, Hoa Kỳ.
Hạt giống trước | Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4 |
---|---|---|---|---|
|
|
|
|
- Ghi chú
- NR: Chưa được xếp hạng
Lịch thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Dưới đây là lịch thi đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ CONCACAF 2022.[2]
Vào ngày 8 tháng 10 năm 2021, CONCACAF thông báo rằng cửa sổ trận đấu đầu tiên bị hoãn lại từ tháng 11 năm 2021 đến tháng 2 năm 2022 do những thách thức với việc di chuyển đến và trong một số quốc gia nhất định do hậu quả của đại dịch COVID-19. Ngoài ra, ngày thi đấu vòng loại cũng đã được công bố.[3]
Vòng | Trận | Ngày |
---|---|---|
Ngày đấu 1 | 2 v 4 | 16 tháng 2 năm 2022 |
1 v 3 | 17 tháng 2 năm 2022 | |
5 v 2 | 19 tháng 2 năm 2022 | |
4 v 1 | 20 tháng 2 năm 2022 | |
3 v 5 | 22 tháng 2 năm 2022 | |
Ngày đấu 2 | 4 v 5 | 6 tháng 4 năm 2022 |
2 v 3 | 8 tháng 4 năm 2022 | |
5 v 1 | 9 tháng 4 năm 2022 | |
3 v 4 | 12 tháng 4 năm 2022 | |
1 v 2 |
Các bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
4 | 4 | 0 | 0 | 31 | 0 | +31 | 12 | Giải vô địch bóng đá nữ CONCACAF 2022 | — | 3–0 | 9–0 | — | — | |
2 | ![]() |
4 | 3 | 0 | 1 | 15 | 3 | +12 | 9 | — | — | 2–0 | 4–0 | — | ||
3 | ![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 12 | −2 | 6 | — | — | — | 5–1 | 5–0 | ||
4 | ![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 17 | −15 | 3 | 0–8 | — | — | — | 1–0 | ||
5 | ![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 26 | −26 | 0 | 0–11 | 0–9 | — | — | — |
Puerto Rico ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Anguilla ![]() | 0–9 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Antigua và Barbuda ![]() | 0–8 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Suriname ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Antigua và Barbuda ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Puerto Rico ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Anguilla ![]() | 0–11 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Curaçao ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
|
Suriname ![]() | 5–1 | ![]() |
---|---|---|
Report (FIFA) Report (CONCACAF) |
México ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
4 | 4 | 0 | 0 | 22 | 0 | +22 | 12 | Giải vô địch bóng đá nữ CONCACAF 2022 | — | 7–0 | 5–0 | — | — | |
2 | ![]() |
4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 9 | +4 | 9 | — | — | — | 5–1 | 6–0 | ||
3 | ![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 16 | 7 | +9 | 6 | — | 1–2 | — | — | 9–0 | ||
4 | ![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 15 | −13 | 3 | 0–4 | — | 0–6 | — | — | ||
5 | ![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 22 | −22 | 0 | 0–6 | — | — | 0–1 | — |
Guatemala ![]() | 9–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Costa Rica ![]() | 7–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Curaçao ![]() | 0–6 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
|
Quần đảo Virgin thuộc Mỹ ![]() | 0–6 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
|
Saint Kitts và Nevis ![]() | 5–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
|
Guatemala ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
|
Curaçao ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
|
Saint Kitts và Nevis ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Costa Rica ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Bảng C
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
4 | 4 | 0 | 0 | 24 | 2 | +22 | 12 | Giải vô địch bóng đá nữ CONCACAF 2022 | — | 5–1 | 4–0 | — | — | |
2 | ![]() |
4 | 3 | 0 | 1 | 15 | 5 | +10 | 9 | — | — | 1–0 | — | 9–0 | ||
3 | ![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 5 | +7 | 6 | — | — | — | 6–0 | 6–0 | ||
4 | ![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 19 | −17 | 3 | 0–9 | 0–4 | — | — | — | ||
5 | ![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 23 | −22 | 0 | 1–6 | — | — | 0–2 | — |
Jamaica ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Grenada ![]() | 1–6 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Bermuda ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Grenada ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Quần đảo Cayman ![]() | 0–9 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Bermuda ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Jamaica ![]() | 5–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
|
Bảng D
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
4 | 4 | 0 | 0 | 44 | 0 | +44 | 12 | Giải vô địch bóng đá nữ CONCACAF 2022 | — | 2–0 | — | 5–0 | — | |
2 | ![]() |
4 | 3 | 0 | 1 | 15 | 3 | +12 | 9 | — | — | 6–0 | 2–0 | — | ||
3 | ![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 15 | −11 | 4 | 0–8 | — | — | — | 1–1 | ||
4 | ![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 11 | −8 | 3 | — | — | 0–3 | — | 3–1 | ||
5 | ![]() |
4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 20 | −17 | 1 | 0–9 | 1–7 | — | — | — |
El Salvador ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Panama ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Aruba ![]() | 1–7 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Belize ![]() | 0–8 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Barbados ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
|
Belize ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
El Salvador ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Aruba ![]() | 0–9 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Barbados ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Bảng E
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
4 | 4 | 0 | 0 | 44 | 0 | +44 | 12 | Giải vô địch bóng đá nữ CONCACAF 2022 | — | 6–0 | 6–0 | — | — | |
2 | ![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 17 | 6 | +11 | 7 | — | — | 0–0 | 3–0 | — | ||
3 | ![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | −1 | 7 | — | — | — | 2–1 | 4–0 | ||
4 | ![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 17 | −11 | 3 | 0–11 | — | — | — | 5–1 | ||
5 | ![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 44 | −43 | 0 | 0–21 | 0–14 | — | — | — |
Cuba ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Haiti ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Quần đảo Virgin thuộc Anh ![]() | 0–14 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Saint Vincent và Grenadines ![]() | 0–11 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
|
Saint Vincent và Grenadines ![]() | 5–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
K. Richards ![]() |
Cuba ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Honduras ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
|
Haiti ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Bảng F
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
4 | 3 | 1 | 0 | 19 | 3 | +16 | 10 | Giải vô địch bóng đá nữ CONCACAF 2022 | — | 2–2 | 2–1 | — | — | |
2 | ![]() |
4 | 2 | 2 | 0 | 13 | 2 | +11 | 8 | — | — | 0–0 | 4–0 | — | ||
3 | ![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 30 | 2 | +28 | 7 | — | — | — | 10–0 | 19–0 | ||
4 | ![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 17 | −9 | 3 | 0–2 | — | — | — | 8–1 | ||
5 | ![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 47 | −46 | 0 | 0–14 | 0–7 | — | — | — |
Guyana ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Trinidad và Tobago ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
|
Quần đảo Turks và Caicos ![]() | 0–7 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Dominica ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Nicaragua ![]() | 19–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Dominica ![]() | 8–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
|
Guyana ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Quần đảo Turks và Caicos ![]() | 0–13 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
|
Trinidad và Tobago ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
|
Nicaragua ![]() | 10–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CONCACAF) |
Cầu thủ ghi bàn
[sửa | sửa mã nguồn]Đã có 362 bàn thắng ghi được trong 60 trận đấu, trung bình 6.03 bàn thắng mỗi trận đấu.
11 bàn thắng
9 bàn thắng
8 bàn thắng
7 bàn thắng
6 bàn thắng
5 bàn thắng
4 bàn thắng
3 bàn thắng
2 bàn thắng
Kai Jacobs
Vanessa Susanna
Jayda Brown
Katherine Alvarado
Mariana Benavides
Carolina Venegas
Eliane Valdez
Sari Finn
Vanessa Kara
Winifer Santa
Brenda Cerén
Karen Reyes
Celsa Cruz
Leslie Ramírez
Aisha Solórzano
Cameo Hazlewood
Hannah Baptiste
Sherly Jeudy
Milan Pierre-Jerome
Chelsea Surpris
Nérilia Mondésir
Kendra Haylock
Tiffany Cameron
Rebeca Bernal
Carolina Jaramillo
Lizbeth Ovalle
Myra Delgadillo
Kesly Pérez
Lilieth Rivera
Reyna Hernández
Nathaly Silva
Yorcelly Humphreys
Natalia Mills
Yomira Pinzón
Marta Cox
Yerenis De León
Laura Suárez
Cristina Torres
Brittney Lawrence
Ellie Stokes
Andaya Lantveld
Raenah Campbell
Maya Matouk
Maria-Frances Serrant
Lauryn Hutchinson
1 bàn thắng
Kiomy Luperon
Mikhaila Bowden
Shendra Casimiro
Cheyanna Burnett-Griffith
Rianna Cyrus
Soraya Toppin-Herbert
Keunna Dill
Victoria Davis
Neesah Godet
Shayana Windsor
Melissa Herrera
Gloriana Villalobos
Fabiola Villalobos
María Salas
Cristin Granados
Shirley Cruz
Laura Moreno
Eunises Núñez
Yerly Palma
María Pérez
Taïsha Hansen
Riesmarly Tokaay
Kylee Bertrand
Briyanna Philip
Kasika Samuel
Giovanna Dionicio
Daphne Heyaime
Angelina Vargas
Kathrynn González
Stephanie García
Victoria Sánchez
Roneisha Frank
Vivian Herrera
Elisa Texaj
Gloria Aguilar
María Contreras
Shanice Alfred
Annalisa Vincent
Danielle Étienne
Maudeline Moryl
Kimberly Díaz
Linda Moncada
Kimberly López
Gabriela García
Alika Keene
Kayla McCoy
Diana García
Casandra Montero
Jimena López
María Sánchez
Jansy Aguirre
Lisbeth Moreno
Natalie Orellana
Sheyla Flores
Nuria Márquez
Martha Silva
Katherine Castillo
Yeisi Fuentes
Kenia Rangel
Érika Hernández
Gabriela Leonards
Jill Aguilera
Iyanla Bailey-Williams
Cloey Uddenberg
Caroline Springer
Dionte Delpeche
Areka Hooper
Annesta Richards
Kitanna Richards
Kristiane Wyllie
Denella Creese
Amy Banarsie
Katoucha Patra
Rowena Ondaan
Naomi Pique
Liana Hinds
Cecily Stoute
Kadine Delphin
1 bàn phản lưới nhà
Shadwa Richardson (trong trận gặp Puerto Rico)
Ianisha Carty (trong trận gặp Puerto Rico)
Alyssa Yard (trong trận gặp El Salvador)
Tamoy Phillips (trong trận gặp Jamaica)
Yarisleidy Mena (trong trận gặp Haiti)
Britney Stoute (trong trận gặp Guyana)
Kitanna Richards (trong trận gặp Quần đảo Virgin thuộc Mỹ)
Rowena Ondaan (trong trận gặp México)
Các đội tuyển đã vượt qua vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]8 đội sau đủ điều kiện cho giải đấu cuối cùng.
Đội | Tư cách vượt qua vòng loại | Ngày vượt qua vòng loại |
---|---|---|
![]() |
Tự động | ngày 10 tháng 12 năm 2020 |
![]() |
Tự động | ngày 10 tháng 12 năm 2020 |
![]() |
Nhất bảng A | ngày 12 tháng 4 năm 2022 |
![]() |
Nhất bảng B | ngày 12 tháng 4 năm 2022 |
![]() |
Nhất bảng C | ngày 12 tháng 4 năm 2022 |
![]() |
Nhất bảng D | ngày 12 tháng 4 năm 2022 |
![]() |
Nhất bảng E | ngày 12 tháng 4 năm 2022 |
![]() |
Nhất bảng F | ngày 12 tháng 4 năm 2022 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “CONCACAF to launch new senior women's national team competitions to benefit entire Confederation”. CONCACAF. 8 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2020.
- ^ “Draw delivers groups for 2021 Concacaf W Qualifiers”. CONCACAF. 21 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2021.
- ^ “Schedule change announced for CONCACAF W Qualifiers”. CONCACAF. Miami. 8 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2021.