Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu 2016
Giao diện
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | 15–20 tháng 9 năm 2015 (vòng một) 5–10 tháng 4 năm 2016 (vòng hai) |
Số đội | 46 (từ 1 liên đoàn) |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 102 |
Số bàn thắng | 435 (4,26 bàn/trận) |
Vua phá lưới | ![]() |
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu 2016 diễn ra từ tháng 9 năm 2015 tới tháng 4 năm 2016 nhằm xác định các đội tuyển tham dự vòng chung kết tại Slovakia.[1][2]
Giờ thi đấu là CEST (UTC+02:00).
Vòng một
[sửa | sửa mã nguồn]Các đội hạt giống Anh và Tây Ban Nha được đặc cách vào thẳng vòng hai.
Bảng 1
[sửa | sửa mã nguồn]Chiến thắng 23–0 của Thụy Sĩ trước Gruzia là chiến thắng có cách biệt lớn nhất tại kì vòng loại của giải U-19 nữ châu Âu.[3]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 32 | 0 | +32 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 8 | +1 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 5 | +2 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 36 | −35 | 0 |
Iceland ![]() | 6–1 | ![]() |
---|---|---|
Magnúsdóttir ![]() Thorisson ![]() H. Arnarsdóttir ![]() I. Sigurdardóttir ![]() Thórólfsdóttir ![]() |
Chi tiết | Nakvetauri ![]() |
Trọng tài: Henrikke Nervik (Na Uy)
Thụy Sĩ ![]() | 7–0 | ![]() |
---|---|---|
Stierli ![]() Widmer ![]() Glaser ![]() Hurni ![]() Imhof ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Ana Minić (Serbia)
Thụy Sĩ ![]() | 23–0 | ![]() |
---|---|---|
Stierli ![]() Glaser ![]() Ramseier ![]() Peromingo ![]() Hoti ![]() Baumann ![]() Imhof ![]() Widmer ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Irina Turovskaya (Belarus)
Gruzia ![]() | 0–7 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Kaldaridou ![]() Moraitou ![]() Sarri ![]() Zerva ![]() Chkhartishvili ![]() |
Trọng tài: Irina Turovskaya (Belarus)
Bảng 2
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 | +15 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 7 | +2 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 7 | −6 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | −11 | 0 |
Pháp ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
D. Cascarino ![]() Clerac ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Barbara Bollenberg (Áo)
Cộng hòa Séc ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Szewieczková ![]() Chlumová ![]() Křivská ![]() Skálová ![]() |
Chi tiết | Simonsen ![]() |
Trọng tài: Justina Lavrenovaite (Litva)
Pháp ![]() | 7–0 | ![]() |
---|---|---|
Uffren ![]() Clerac ![]() Legrout ![]() Pugnetti ![]() Mateo ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Nelli Stepanyan (Armenia)
Bosna và Hercegovina ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Veselá ![]() Houzarová ![]() Szewieczková ![]() Křivská ![]() Stárová ![]() |
Trọng tài: Justina Lavrenovaite (Litva)
Cộng hòa Séc ![]() | 0–6 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | D. Cascarino ![]() Mateo ![]() Lahmari ![]() Geyoro ![]() Pugnetti ![]() |
Trọng tài: Barbara Bollenberg (Áo)
Quần đảo Faroe ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Mujkić ![]() |
Trọng tài: Nelli Stepanyan (Armenia)
Bảng 3
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | +7 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 3 | +7 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | −4 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 13 | −10 | 0 |
Wales ![]() | 1–4 | ![]() |
---|---|---|
Holland ![]() |
Chi tiết | Bakarandze ![]() Relea ![]() Jalilli ![]() |
Trọng tài: Ana Aguiar (Bồ Đào Nha)
Croatia ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Bošnjak ![]() Mihić ![]() Radoš ![]() |
Chi tiết | Holland ![]() Estcourt ![]() |
Trọng tài: Ana Aguiar (Bồ Đào Nha)
Bỉ ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Relea ![]() Aliyeva ![]() |
Azerbaijan ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Jalilli ![]() Relea ![]() |
Chi tiết | Drezga ![]() |
Trọng tài: Katarzyna Lisiecka-Sęk (Ba Lan)
Bảng 4
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 3 | +13 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 7 | +5 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | −4 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | −14 | 0 |
Ba Lan ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Ostrowska ![]() Kaminska ![]() Lefeld ![]() Jerzak ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Graziella Pirriatore (Ý)
Phần Lan ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Collin ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Vesna Budimir (Croatia)
Phần Lan ![]() | 8–0 | ![]() |
---|---|---|
Collin ![]() Kollanen ![]() Bröijer ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Liudmyla Telbukh (Ukraina)
Thổ Nhĩ Kỳ ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Michalczyk ![]() Grabowska ![]() Cieśla ![]() Mesjasz ![]() |
Trọng tài: Graziella Pirriatore (Ý)
Ba Lan ![]() | 3–7 | ![]() |
---|---|---|
Grabowska ![]() Jędrzejewicz ![]() Ostrowska ![]() |
Chi tiết | Kuoksa ![]() Kollanen ![]() Roth ![]() Miettunen ![]() |
Trọng tài: Vesna Budimir (Croatia)
Litva ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Sivrikaya ![]() |
Trọng tài: Liudmyla Telbukh (Ukraina)
Bảng 5
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 1 | +14 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | +4 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | −4 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | −14 | 0 |
Serbia ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Stefanović ![]() Pantelić ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Lois Otte (Bỉ)
Đức ![]() | 7–0 | ![]() |
---|---|---|
Zakaryayeva ![]() Ott ![]() Walkling ![]() Gasper ![]() Sanders ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Tanja Subotič (Slovenia)
Hungary ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Farádi-Szabó ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Lois Otte (Bỉ)
Serbia ![]() | 1–6 | ![]() |
---|---|---|
Pantelić ![]() |
Chi tiết | Walkling ![]() Sanders ![]() Ott ![]() Schwalm ![]() |
Trọng tài: Vivian Peeters (Hà Lan)
Kazakhstan ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Kaján ![]() Szakonyi ![]() Gelb ![]() Turányi ![]() |
Trọng tài: Tanja Subotič (Slovenia)
Bảng 6
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | +12 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | +1 | 4 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | −2 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | −11 | 0 |
Thụy Điển ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Löfqvist ![]() Björn ![]() Persson ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Zuzana Štrpková (Slovakia)
Bắc Ireland ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Trung tâm Huấn luyện Petar Miloševski, Skopje
Trọng tài: Eliska Kramlova (Cộng hòa Séc)
Thụy Điển ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Zigiotti Olme ![]() Löfqvist ![]() M. Micunović ![]() Blomqvist ![]() Angeldal ![]() |
Chi tiết |
Trung tâm Huấn luyện Petar Miloševski, Skopje
Trọng tài: Elvira Nurmustafina (Kazakhstan)
Bắc Macedonia ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | McGlade ![]() Nikolovska ![]() McGivern ![]() T. Burns ![]() Kelly ![]() |
Trọng tài: Eliska Kramlova (Cộng hòa Séc)
Montenegro ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Bojat ![]() M. Knezević ![]() Božić ![]() |
Chi tiết | Bojku ![]() |
Trọng tài: Elvira Nurmustafina (Kazakhstan)
Bảng 7
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 22 | 1 | +21 | 7 | Vòng hai |
2 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 21 | 1 | +20 | 7 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 22 | −20 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 22 | −21 | 0 |
Ý ![]() | 9–0 | ![]() |
---|---|---|
Marinelli ![]() Bergamaschi ![]() Simonetti ![]() Vigilucci ![]() Piemonte ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Angelika Soeder (Đức)
Hà Lan ![]() | 9–0 | ![]() |
---|---|---|
Hendriks ![]() Folkertsma ![]() Raaijmakers ![]() Van den Goorbergh ![]() Noordam ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Tania Fernandes Morais (Luxembourg)
Síp ![]() | 0–11 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Antoniou ![]() Marinelli ![]() Mella ![]() Mascarello ![]() Serturini ![]() Pisani ![]() Mellano ![]() |
Trọng tài: Angelika Soeder (Đức)
Hà Lan ![]() | 12–0 | ![]() |
---|---|---|
Van Velzen ![]() Admiraal ![]() Sanders ![]() Noordam ![]() Verhoeve ![]() Koster ![]() Van der Linden ![]() Raaijmakers ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Sabayel Gurbanova (Azerbaijan)
Ý ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Boattin ![]() |
Chi tiết | Raaijmakers ![]() |
Trọng tài: Tania Fernandes Morais (Luxembourg)
Moldova ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Arnautu ![]() Culcițchi ![]() |
Chi tiết | Demetriou ![]() |
Trọng tài: Sabayel Gurbanova (Azerbaijan)
Bảng 8
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 15 | 2 | +13 | 7 | Vòng hai |
2 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | +5 | 7 | |
3 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 11 | −8 | 1 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 12 | −10 | 1 |
Na Uy ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Kvernvolden ![]() Hasund ![]() Døvle ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Lorraine Clark (Scotland)
Na Uy ![]() | 7–0 | ![]() |
---|---|---|
Døvle ![]() Hiim ![]() Fjelldal ![]() Lie ![]() Hansen ![]() Kvernvolden ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Ivana Vlaić (Bosna và Hercegovina)
Estonia ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | I. Silva ![]() Cristo ![]() Amado ![]() Cordeiro ![]() |
Trọng tài: Vera Opeykina (Nga)
Bồ Đào Nha ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Cardoso ![]() Cristo ![]() |
Chi tiết | Fjelldal ![]() |
Trọng tài: Lorraine Clark (Scotland)
Israel ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Cabrera ![]() Avital ![]() |
Chi tiết | Tereštšenkova ![]() |
Trọng tài: Ivana Vlaić (Bosna và Hercegovina)
Bảng 9
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 1 | +10 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 3 | +8 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 9 | 4 | +5 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 23 | −23 | 0 |
Đan Mạch ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Hansen ![]() Henriksen ![]() |
Chi tiết | Kazakevich ![]() |
Trọng tài: Ivana Martinčić (Croatia)
România ![]() | 8–0 | ![]() |
---|---|---|
Ciolacu ![]() Vasile ![]() Ambruș ![]() Popa ![]() Barabași ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Sarah Garratt (Anh)
Đan Mạch ![]() | 8–0 | ![]() |
---|---|---|
Sørensen ![]() Hansen ![]() Henriksen ![]() Jørup ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Galiya Echeva (Bulgaria)
Belarus ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Sergeychik ![]() Dranovskaya ![]() |
Chi tiết | Popa ![]() |
Trọng tài: Sarah Garratt (Anh)
Latvia ![]() | 0–7 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Shuppo ![]() Dranovskaya ![]() Kazakevich ![]() |
Trọng tài: Galiya Echeva (Bulgaria)
Bảng 10
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 2 | +11 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 2 | +8 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | −6 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 13 | −13 | 0 |
Cộng hòa Ireland ![]() | 3–0 Xử thắng | ![]() |
---|---|---|
Connolly ![]() |
Chi tiết | Kolbl ![]() |
Trọng tài: Marta Frias Acedo (Tây Ban Nha)
Trận đấu kết thúc với tỉ số 1–1 trước khi UEFA xử Cộng hòa Ireland thắng 3–0 do Slovenia cho vào sân cầu thủ không đủ tư cách thi đấu.[4]
Nga ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Fedorova ![]() Andreeva ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Melis Özçiğdem (Thổ Nhĩ Kỳ)
Cộng hòa Ireland ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Connolly ![]() McCarthy ![]() J. Nolan ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Cristina Bujor (România)
Slovenia ![]() | 1–7 | ![]() |
---|---|---|
Jelen ![]() |
Chi tiết | Andreeva ![]() Fedorova ![]() Mashina ![]() |
Trọng tài: Melis Özçiğdem (Thổ Nhĩ Kỳ)
Nga ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Andreeva ![]() Fedorova ![]() |
Chi tiết | J. Nolan ![]() |
Trọng tài: Marta Frias Acedo (Tây Ban Nha)
Bảng 11
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 5 | +4 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 3 | +7 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 15 | −11 | 0 |
Scotland ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Harrison ![]() Cuthbert ![]() Tweedie ![]() |
Chi tiết | Lymar ![]() Matviyishyn ![]() |
Trọng tài: Viola Raudziņa (Latvia)
Áo ![]() | 8–1 | ![]() |
---|---|---|
Lackner ![]() Dunst ![]() Naschenweng ![]() Wasserbauer ![]() |
Chi tiết | Gjegji ![]() |
Trọng tài: Tess Petersson (Thụy Điển)
Scotland ![]() | 4–2 | ![]() |
---|---|---|
Tweedie ![]() Howat ![]() Hanson ![]() Boyce ![]() |
Chi tiết | Franja ![]() Gjegji ![]() |
Trọng tài: Viola Raudziņa (Latvia)
Áo ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Egretzberger ![]() |
Chi tiết | Tweedie ![]() Cuthbert ![]() |
Trọng tài: Viola Raudziņa (Latvia)
Albania ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Behluli ![]() |
Chi tiết | Budaieva ![]() Polyukhovych ![]() Kadolli ![]() |
Trọng tài: Tess Petersson (Thụy Điển)
Vòng hai
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng 1
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | +7 | 9 | Vòng chung kết |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | +4 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | −4 | 1 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 8 | −7 | 1 |
Azerbaijan ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Trọng tài: Ana Minić (Serbia)
Đức ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Schwalm ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Lois Otte (Bỉ)
Cộng hòa Ireland ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
McLaughlin ![]() H. Nolan ![]() Prior ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Ana Minić (Serbia)
Azerbaijan ![]() | 1–5 | ![]() |
---|---|---|
Aliyeva ![]() |
Chi tiết | Gasper ![]() Hartig ![]() Gieseke ![]() Schwalm ![]() |
Trọng tài: Lois Otte (Bỉ)
Ba Lan ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | H. Nolan ![]() Beirne ![]() |
Trọng tài: Eleni Antoniou (Hy Lạp)
Bảng 2
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | +2 | 6 | Vòng chung kết |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 | 3 |
Thụy Điển ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Anvegård ![]() Vandenbussche ![]() |
Chi tiết | Baldewijns ![]() |
Trọng tài: Marta Frias Acedo (Tây Ban Nha)
Áo ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Kofler ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Marta Frias Acedo (Tây Ban Nha)
Bảng 3
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 3 | +8 | 7 | Vòng chung kết |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 8 | −2 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | −6 | 0 |
Phần Lan ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Laakkonen ![]() Kollanen ![]() |
Chi tiết | Vasilyeva ![]() |
Trọng tài: Julia-Stefanie Baier (Áo)
Hà Lan ![]() | 7–2 | ![]() |
---|---|---|
Majerová ![]() Roord ![]() Folkertsma ![]() Admiraal ![]() |
Chi tiết | Waltrová ![]() Stárová ![]() |
Trọng tài: Sarah Garratt (Anh)
Phần Lan ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Savolainen ![]() |
Chi tiết | Ducháčková ![]() |
Trọng tài: Ana Aguiar (Bồ Đào Nha)
Belarus ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Folkertsma ![]() Van der Wal ![]() Noordam ![]() |
Trọng tài: Sarah Garratt (Anh)
Hà Lan ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Folkertsma ![]() |
Chi tiết | Collin ![]() |
Trọng tài: Julia-Stefanie Baier (Áo)
Cộng hòa Séc ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Ducháčková ![]() Skálová ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Ana Aguiar (Bồ Đào Nha)
Bảng 4
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 2 | +11 | 9 | Vòng chung kết |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | +3 | 4 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 15 | −14 | 0 |
Tây Ban Nha ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
García ![]() N. Garrote ![]() Hernández ![]() |
Chi tiết |
Đan Mạch ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Abildå ![]() Barut ![]() Frank ![]() Hymøller ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Viola Raudziņa (Latvia)
Tây Ban Nha ![]() | 7–1 | ![]() |
---|---|---|
Hernández ![]() García ![]() P. Garrote ![]() Oroz ![]() |
Chi tiết | Holloway ![]() |
Trọng tài: Cathrine Eide (Na Uy)
Đan Mạch ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Krum ![]() |
Chi tiết | Oroz ![]() Sánchez ![]() |
Trọng tài: Vivian Peeters (Hà Lan)
Bắc Ireland ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Simonetti ![]() Serturini ![]() Piemonte ![]() |
Trọng tài: Cathrine Eide (Na Uy)
Bảng 5
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | +11 | 9 | Vòng chung kết |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 | 4 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | −1 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | −9 | 0 |
Pháp ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Katoto ![]() Elisor ![]() Legrout ![]() Mateo ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Valentina Garoffolo (Ý)
Bảng 6
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | +5 | 7 | Vòng chung kết |
2 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | +2 | 7 | |
3 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | −2 | 1 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | −5 | 1 |
Thụy Sĩ ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Zehnder ![]() Mégroz ![]() |
Chi tiết | Hansen ![]() Lie ![]() |
Trọng tài: Barbara Poxhofer (Áo)
Thụy Sĩ ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Zehnder ![]() Widmer ![]() Mégroz ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Galiya Echeva (Bulgaria)
Xếp hạng đội nhì bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Chỉ các trận đấu với đội nhất bảng và thứ ba mới được sử dụng để xác định thứ hạng.
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | +1 | 4 |
2 | 1 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | +1 | 3 |
3 | 3 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | −4 | 3 |
4 | 2 | ![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | −1 | 1 |
5 | 4 | ![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | −2 | 1 |
6 | 5 | ![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | −3 | 1 |
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm; 2) hiệu số; 3) số bàn thắng; 4) thẻ phạt; 5) bốc thăm.
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm; 2) hiệu số; 3) số bàn thắng; 4) thẻ phạt; 5) bốc thăm.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Norway, Israel, Slovakia to host Women's U19s”. UEFA.com. ngày 20 tháng 3 năm 2012.
- ^ “Entries set for 2015/16 qualifying round”. UEFA.com. ngày 23 tháng 10 năm 2014.
- ^ “Facts and figures”. UEFA.com.
- ^ “Ireland WU19s qualify for Elite Phase”. FAI. ngày 18 tháng 9 năm 2015.