Umbrella
Giao diện
Tra umbrella trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Umbrella có thể là:
- "Umbrella" (bài hát), bài hát năm 2007 của Rihanna và Jay-Z
- Umbrella (album), album năm 1991 của ban nhạc The Innocence Mission
- Umbrella (album của Shota Shimizu)
- Công ty Umbrella, công ty giả tưởng trong loạt trò chơi và phim Resident Evil