Tung (định hướng)
Giao diện
Tra tung trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Tung trong tiếng Việt có thể là tên gọi của:
- Tên người
- Địa danh
- Thực vật
- Chi Hernandia:
- Hernandia nymphaeifolia: tung.
- Chi Tetrameles:
- Tetrameles nudiflora: thung, tung.
- Chi Vernicia:
- Vernicia fordii: trẩu trơn, trẩu lùn, tung.
- Chi Heteropanax:
- Heteropanax fragrans: sâm thơm, dị sâm thơm, tung trắng.
- Toán học
- Tung có nghĩa là dọc, hướng lên phía trên trong các khái niệm trục tung, tung độ của hệ tọa độ Descartes