Trogoderma singulare
Giao diện
Trogoderma singulare | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Dermestidae |
Chi (genus) | Trogoderma |
Loài (species) | T. singulare |
Danh pháp hai phần | |
Trogoderma singulare Blackburn, 1891 |
Trogoderma singulare là một loài bọ cánh cứng trong họ Dermestidae. Loài này được Blackburn miêu tả khoa học năm 1891.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Trogoderma singulare tại Wikispecies