Trimma naudei
Trimma naudei | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Gobiiformes |
Họ (familia) | Gobiidae |
Chi (genus) | Trimma |
Loài (species) | T. naudei |
Danh pháp hai phần | |
Trimma naudei Smith, 1957 |
Trimma naudei là một loài cá biển thuộc chi Trimma trong họ Cá bống trắng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1957.
Từ nguyên
[sửa | sửa mã nguồn]Từ định danh naudei được đặt theo tên của nhà vật lý Stefan Meiring Naudé (1904–1985), Chủ tịch Hội đồng Nghiên cứu Khoa học và Công nghiệp Nam Phi.[2]
Phân bố và môi trường sống
[sửa | sửa mã nguồn]Từ Comoros, T. naudei có phân bố trải dài về phía đông đến Philippines và đảo Sulawesi, ngược lên phía bắc tới quần đảo Ryukyu, xa về phía nam đến Mauritius.[1] Ở Việt Nam, T. naudei được ghi nhận tại vịnh Nha Trang.[3]
T. naudei sống trên các rạn san hô ngoài khơi và trong đầm phá, trên nền đá vụn hoặc cát mịn, độ sâu đến ít nhất là 30 m.[1]
Mô tả
[sửa | sửa mã nguồn]Chiều dài chuẩn lớn nhất được ghi nhận ở T. naudei là 3,5 cm.[4] Cá có màu đỏ cam với 7 đốm trắng ở gần lưng, và có 4 đốm gần bụng (từ cuống đuôi đến tia vây hậu môn cuối). Đầu có nhiều đốm cam. Một vạch đen trên gốc vây ngực.
Số gai ở vây lưng: 7; Số tia ở vây lưng: 7–8; Số gai ở vây hậu môn: 1; Số tia ở vây hậu môn: 7–9.[4]
Phân loại
[sửa | sửa mã nguồn]Theo nghiên cứu của Winterbottom và cộng sự (2014), T. naudei là loài chị em gần nhất với Trimma lantana, và cùng nằm trong nhóm Trimma caesiura.[5]
Sinh thái
[sửa | sửa mã nguồn]Thức ăn của T. naudei bao gồm động vật giáp xác và trùng tia.[4]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c Greenfield, D. (2019). “Trimma naudei”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2019: e.T68333279A68333819. doi:10.2305/IUCN.UK.2019-1.RLTS.T68333279A68333819.en. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2024.
- ^ Christopher Scharpf biên tập (2023). “Order Gobiiformes: Family Gobiidae (r-z)”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database.
- ^ Đỗ Thị Cát Tường; Nguyễn Văn Long (2015). “Đặc điểm thành phần loài và phân bố của họ Cá bống trắng (Gobiidae) trong các rạn san hô ở vịnh Nha Trang” (PDF). Tuyển tập nghiên cứu biển. 21 (2): 124–135.
- ^ a b c Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Trimma naudei trên FishBase. Phiên bản tháng 6 năm 2024.
- ^ Winterbottom, Richard; Hanner, Robert; Burridge, Mary; Zur, Margaret (2014). “A cornucopia of cryptic species - a DNA barcode analysis of the gobiid fish genus Trimma (Percomorpha, Gobiiformes)”. ZooKeys. 381: 79–111. doi:10.3897/zookeys.381.6445. ISSN 1313-2970. PMC 3950426. PMID 24624015.