Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2006 (speed skating ) bao gồm 12 bộ môn cho cả nam và nữ, mỗi phái thi đua trong 5 bộ môn cá nhân và 1 bộ môn đội.
Quốc gia
Tổng
1
Hoa Kỳ
3
3
1
7
2
Hà Lan
3
2
4
9
3
Canada
2
4
2
8
4
Ý
2
0
1
3
5
Đức
1
1
1
3
Nga
1
1
1
3
7
Trung Quốc
0
1
1
2
8
Hàn Quốc
0
0
1
1
Tổng cộng
12
12
12
36
Huy chương
Vận động viên
Thời giờ
1
Vàng
Stefano Donagrandi , Enrico Fabris , Matteo Anesi , Ippolito Sanfratello (Ý)
3:44.46
2
Bạc
Jason Parker , Steven Elm , Arne Dankers , Denny Morrison , Justin Warsylewicz (Canada)
3:47.28
3
Đồng
Rintje Ritsma , Carl Verheijen , Erben Wennemars , Mark Tuitert , Sven Kramer (Hà Lan)
3:44.53
4
Eskil Ervik , Lasse Sætre , Øystein Grødum , Håvard Bøkko , Mikael Flygind-Larsen (Na Uy)
3:45.96
5
Aleksandr Kibalko , Dmitri Shepel , Artyom Detyshev , Yevgeny Lalenkov , Ivan Skobrev (Nga)
3:46.91
6
KC Boutiette , Derek Parra , Clay Mull , Chad Hedrick , Charles Leveille Cox (Hoa Kỳ)
3:49.73
7
Jens Boden , Tobias Schneider , Robert Lehmann , Stefan Heythausen , Jörg Dallmann (Đức)
3:48.28
8
Ushiyama Takahiro , Sugimori Teruhiro , Nakajima Takaharu , Miyazaki Kesato (Nhật Bản)
3:50.37
Huy chương
Vận động viên
Thời giờ
1
Vàng
Anni Friesinger , Claudia Pechstein , Daniela Anschütz-Thoms , Lucille Opitz , Sabine Völker (Đức)
3:01,25
2
Bạc
Kristina Groves , Clara Hughes , Christine Nesbitt , Cindy Klassen , Shannon Rempel (Canada)
3:02,91
3
Đồng
Yekaterina Abramova , Yekaterina Lobysheva , Svetlana Vysokova , Varvara Barysheva , Galina Likhachova (Nga)
thắng
4
Tabata Maki , Otsu Hiromi , Ishino Eriko , Nemoto Nami , Seo Eriko (Nhật Bản)
rút lui
5
Catherine Raney , Maria Lamb , Margaret Crowley (Hoa Kỳ)
3:04.22
6
Renate Groenewold , Moniek Kleinsman , Gretha Smit , Paulien van Deutekom , Ireen Wüst (Hà Lan)
3:05.62
7
Hedvig Bjelkevik , Annette Bjelkevik , Maren Haugli (Na Uy)
3:06.20
8
Wang Fei , Zhang Xiaolei , Ji Jia (Trung Quốc)
3:06.91