Trượt băng nằm sấp tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nữ
Giao diện
Trượt băng nằm sấp nữ tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Alpensia Sliding Centre | ||||||||||||
Thời gian | 16–17 tháng 2 | ||||||||||||
Số vận động viên | 20 từ 14 quốc gia | ||||||||||||
Thời gian về nhất | 3:27.28 | ||||||||||||
Người đoạt huy chương | |||||||||||||
| |||||||||||||
Trượt băng nằm sấp tại Thế vận hội Mùa đông 2018 | ||
---|---|---|
![]() | ||
Vòng loại
| ||
nam | nữ | |
Nội dung rượt băng nằm sấp của nữ tại Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra vào ngày 16 và 17 tháng 2 tại Alpensia Sliding Centre gần Pyeongchang, Hàn Quốc.[1]
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]TR – Kỷ lục đường đua (in nghiêng là kỷ lục bị vượt qua). Người về nhất ở mỗi lượt được in đậm. Đối với lượt đua thứ hai và thứ tư, các vận động viên xuất phát theo thứ tự ngược với thứ tự trên bảng xếp hạng hiện tại.
XH | STT | Tên | Quốc gia | Lượt 1 | Hạng 1 | Lượt 2 | Hạng 2 | Lượt 3 | Hạng 3 | Lượt 4 | Hạng 4 | Tổng | Kém |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
14 | Lizzy Yarnold | ![]() |
51.66 TR | 1 | 52.30 | 9 | 51.86 | 2 | 51.46 TR | 1 | 3:27.28 | – |
![]() |
7 | Jacqueline Lölling | ![]() |
51.74 TR | 2 | 52.12 | 4 | 52.04 | 7 | 51.83 | 3 | 3:27.73 | +0.45 |
![]() |
10 | Laura Deas | ![]() |
52.00 | 6 | 52.03 | 2 | 51.96 | 5 | 51.91 | 5 | 3:27.90 | +0.62 |
4 | 9 | Janine Flock | ![]() |
51.81 | 3 | 52.07 | 3 | 51.92 | 4 | 52.12 | 10 | 3:27.92 | +0.64 |
5 | 6 | Tina Hermann | ![]() |
51.98 TR | 4 | 52.31 | 10 | 51.83 | 1 | 51.86 | 4 | 3:27.98 | +0.70 |
6 | 8 | Anna Fernstädt | ![]() |
51.99 | 5 | 52.17 | 5 | 51.88 | 3 | 52.00 | 6 | 3:28.04 | +0.76 |
7 | 13 | Lelde Priedulēna | ![]() |
52.14 | 7 | 52.17 | 5 | 52.09 | 9 | 52.09 | 8 | 3:28.49 | +1.21 |
8 | 17 | Kimberley Bos | ![]() |
52.33 | 8 | 52.26 | 7 | 51.99 | 6 | 52.01 | 7 | 3:28.59 | +1.31 |
9 | 4 | Elisabeth Vathje | ![]() |
52.45 TR | 12 | 52.01 | 1 | 52.37 | 14 | 51.82 | 2 | 3:28.65 | +1.37 |
10 | 5 | Jane Channell | ![]() |
52.42 TR | 11 | 52.28 | 8 | 52.28 | 10 | 52.09 | 8 | 3:29.07 | +1.79 |
11 | 16 | Marina Gilardoni | ![]() |
52.34 | 10 | 52.35 | 12 | 52.28 | 10 | 52.46 | 13 | 3:29.43 | +2.15 |
12 | 11 | Mirela Rahneva | ![]() |
52.48 | 14 | 52.33 | 11 | 52.06 | 8 | 52.65 | 15 | 3:29.52 | +2.24 |
13 | 12 | Katie Uhlaender | ![]() |
52.33 | 8 | 52.40 | 13 | 52.33 | 12 | 52.55 | 14 | 3:29.61 | +2.33 |
14 | 15 | Kim Meylemans | ![]() |
52.56 | 16 | 52.54 | 14 | 52.34 | 13 | 52.26 | 11 | 3:29.70 | +2.42 |
15 | 2 | Jeong Sophia | ![]() |
52.47 TR | 13 | 52.67 | 15 | 52.47 | 15 | 52.28 | 12 | 3:29.89 | +2.61 |
16 | 19 | Jaclyn Narracott | ![]() |
52.53 | 15 | 52.76 | 16 | 52.62 | 17 | 52.82 | 17 | 3:30.73 | +3.45 |
17 | 18 | Kendall Wesenberg | ![]() |
52.77 | 17 | 52.96 | 17 | 52.54 | 16 | 52.65 | 15 | 3:30.92 | +3.64 |
18 | 1 | Maria Marinela Mazilu | ![]() |
53.31 | 18 | 53.47 | 19 | 53.48 | 18 | 53.66 | 19 | 3:33.92 | +6.64 |
19 | 3 | Takako Oguchi | ![]() |
53.82 | 19 | 53.41 | 18 | 53.62 | 19 | 53.11 | 18 | 3:33.96 | +6.68 |
20 | 20 | Simidele Adeagbo | ![]() |
54.19 | 20 | 54.58 | 20 | 53.73 | 20 | 54.28 | 20 | 3:36.78 | +9.50 |