Torikai Yuya
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yuya Torikai | ||
Ngày sinh | 11 tháng 5, 1988 | ||
Nơi sinh | Ichihara, Chiba, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ, Hộ công | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Renofa Yamaguchi | ||
Số áo | 11 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2001–2006 | JEF United Chiba Trẻ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2010 | JEF Dự bị | 116 | (14) |
2011–2012 | Sagawa Shiga FC | 56 | (12) |
2013 | FC Ryūkyū | 11 | (0) |
2014– | Renofa Yamaguchi | 86 | (17) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2017 |
Yuya Torikai (鳥養祐矢 Torikai Yuya , sinh ngày 11 tháng 5 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho câu lạc bộ tại J2 League Renofa Yamaguchi, ở vị trí Hộ công hay Tiền vệ.
Thống kê câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2017.[1][2]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2006 | JEF Dự bị | JFL | 8 | 1 | 0 | 0 | 29 | 6 |
2007 | 24 | 3 | - | 24 | 3 | |||
2008 | 23 | 3 | 1 | 0 | 24 | 3 | ||
2009 | 29 | 1 | 1 | 0 | 30 | 1 | ||
2010 | 32 | 6 | - | 32 | 6 | |||
2011 | Sagawa Shiga FC | 29 | 8 | 2 | 0 | 31 | 8 | |
2012 | 27 | 4 | 3 | 0 | 30 | 4 | ||
2013 | FC Ryūkyū | 11 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | |
2014 | Renofa Yamaguchi | 26 | 5 | - | 26 | 5 | ||
2015 | J3 League | 35 | 8 | 1 | 0 | 36 | 8 | |
2016 | J2 League | 25 | 4 | 3 | 2 | 28 | 6 | |
Tổng | 269 | 43 | 11 | 2 | 280 | 45 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 200 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 241 out of 289)
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Profile at Renofa Yamaguchi FC (tiếng Nhật)
- Torikai Yuya tại J.League (tiếng Nhật)