Bước tới nội dung

Thuật ngữ võ thuật

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Trang này liệt kê một số Thuật ngữ võ thuật thường dùng:


Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh Tiếng Việt Ngôn ngữ khác/Ghi chú Môn võ
Age-uke gốc tiếng Nhật 上げ受け:あげうけ Karate
Aiki (martial arts principle) gốc tiếng Nhật 合気
Aikido Aikido, Hiệp khí đạo gốc tiếng Nhật 合気道 Aikido
Aikidogi gốc tiếng Nhật 合気道着 Aikido
Aiki-jō gốc tiếng Nhật 合気杖:あいきじょう Aikido
Aikikai gốc tiếng Nhật 合気会 Aikido
Aikikai Hombu Dojo gốc tiếng Nhật 合気会 本部道場 Aikido
Aiki-ken gốc tiếng Nhật 合気剣:あいきけん Aikido
Angry White Pyjamas gốc tiếng Nhật Aikido
Ansatsuken gốc tiếng Nhật 暗殺拳
Atemi gốc tiếng Nhật 当て身
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh Tiếng Việt Ngôn ngữ khác/Ghi chú Môn võ
Bajutsu gốc tiếng Nhật 馬術: ばじゅつ
Baguazhang Bát Quái Chưởng gốc tiếng Trung Quốc 八卦掌
gốc tiếng Nhật 棒
Bodhidharma Bồ Đề Đạt Ma Puti Damo (có nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ cổ hay tiếng Phạn (Sankrit language))
Bogu Bogu, Giáp dùng trong tập luyện Kendo gốc tiếng Nhật 防具, Kendo
Bokken Bokken, Mộc kiếm, kiếm gỗ gốc tiếng Nhật 木刀 Kendo
Boxing Quyền Thuật, Quyền Pháp Chuan, Fist, Form, Kuen, Kuỳn, Quan, Style; tiếng Nhật: 拳法 Kenpō hay Kempo
Budō gốc tiếng Nhật 武道
Bunkai gốc tiếng Nhật 分解
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh Tiếng Việt Ngôn ngữ khác/Ghi chú Môn võ
Capoeira Capoeira
Chang Quan Trường quyền (Long Fist)
Chao Yang Quan Triều Dương quyền
Chiburui gốc tiếng Nhật
Choho gốc tiếng Nhật
Choku-zuki gốc tiếng Nhật
Chūdan tiếng Nhật: 中段, trung phận (võ thuật)? kempo, karate
Chūdan gốc tiếng Nhật
Chūdan-gamae gốc tiếng Nhật
Crane and Tiger Paired-form Hổ Hạc Song Hình Quyền (Fu Hok Seung Ying Kuen)
Crane Form Hạc Hình quyền (Crane Style, Crane Fist)
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh Tiếng Việt Ngôn ngữ khác/Ghi chú Môn võ
Da Hong Quan Đại Hồng quyền Big Red Fist, Big Red Style
Da Luohan Quan Đại La Hán quyền Big Arhat Form, Big Arhat Fist
Dachi-waza Tấn pháp, Dachi-waza các thế đứng trong một số phái võ Nhật Bản
Daishō gốc tiếng Nhật
Da Fuk Fu Kuen Đại Phục Hổ quyền (Big Tiger Fist, Big Tiger Form)
Daitō gốc tiếng Nhật
Dakentaijutsu gốc tiếng Nhật
Dan rank Đẳng gốc tiếng Nhật
Dantian gốc tiếng Nhật
Dojo Võ đường gốc tiếng Nhật
Dojo kun gốc tiếng Nhật
Dojo Yaburi gốc tiếng Nhật
Doshu gốc tiếng Nhật Aikido
Doshu gốc tiếng Nhật
Dragon Form Long Hình quyền (Dragon Style, Dragon Fist)
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh Tiếng Việt Ngôn ngữ khác/Ghi chú Môn võ
Earth Thổ
Eagle Form Ưng Trảo quyền,Ưng Trảo Công Eagle Fist
Emei Boxing Nga Mi Quyền, Quyền Pháp Nga Mi
Emei Kungfu Nga Mi Võ Phái, Võ thuật Phái Nga Mi
Enpi (elbow strike) gốc tiếng Nhật
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh Tiếng Việt Ngôn ngữ khác/Ghi chú Môn võ
Fire Hỏa
Five Elements Ngũ Hành
Five Patterns Ngũ Hình quyền (Five Styles, Five Animal Fist, Ng Ying Kuen)
Fudōshin gốc tiếng Nhật
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh Tiếng Việt Ngôn ngữ khác/Ghi chú Môn võ
Gedan gốc tiếng Nhật
Gedan barai gốc tiếng Nhật
Gedan-gamae gốc tiếng Nhật
Gendai Budō Võ thuật hiện đại gốc tiếng Nhật
Gyaku-zuki gốc tiếng Nhật
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh Tiếng Việt Ngôn ngữ khác/Ghi chú Môn võ
Hachiji dachi gốc tiếng Nhật
Hard-boxing Cương quyền (Hard Fist)
Hassō-gamae gốc tiếng Nhật
Heisoku-dachi Heisoku-dachi tiếng Nhật: 閉足立, hai bàn chân chụm vào nhau, đầu gối duỗi thẳng Karate
Heya gốc tiếng Nhật
Hung Gar Kuỳn Hồng Gia quyền (Hung Gar Kuen, Hung Style, Red Fist)
Hung Kuen Hồng Quyền (Hung Kuỳn, Hung Style, Red Fist)
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh Tiếng Việt Ngôn ngữ khác/Ghi chú Môn võ
Ippon gốc tiếng Nhật
Irimi gốc tiếng Nhật Aikido
Irimi gốc tiếng Nhật
Iwama dojo gốc tiếng Nhật Aikido
Iwama Ryu gốc tiếng Nhật Aikido
Iwama style gốc tiếng Nhật Aikido
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh Tiếng Việt Ngôn ngữ khác/Ghi chú Môn võ
Jin kang Quan Kim Cương quyền
Jōdan gốc tiếng Nhật
Jōdan-gamae gốc tiếng Nhật
Judo technique gốc tiếng Nhật
Jutaijutsu gốc tiếng Nhật
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh Tiếng Việt Ngôn ngữ khác/Ghi chú Môn võ
Kajutsu gốc tiếng Nhật
Kamae gốc tiếng Nhật
Kappo gốc tiếng Nhật
Karaté Do Karate, Không Thủ Đạo tiếng Nhật: 空手 (Đường Thủ Đạo: Môn Võ Tay không xuất xứ từ thời nhà Đường Trung Hoa)
Karate stances gốc tiếng Nhật
Karate-ka Karate gia gốc tiếng Nhật Đúng nghĩa là người tập luyện Karate, song thường để chỉ các cao thủ Karate
Kata gốc tiếng Nhật Aikido, Karate, Jujutsu, Judo, Iaido, Jodo, Kendo
Keikogi gốc tiếng Nhật
Kensei gốc tiếng Nhật
Ki Society gốc tiếng Nhật Aikido
Kiai gốc tiếng Nhật
Ki-Aikido gốc tiếng Nhật Aikido
Kihon gốc tiếng Nhật
Kime gốc tiếng Nhật
Kirikaeshi gốc tiếng Nhật
Kizeme gốc tiếng Nhật
Kōga-ryū gốc tiếng Nhật
Koppōjutsu gốc tiếng Nhật
Koryū gốc tiếng Nhật
Koshijutsu gốc tiếng Nhật
Kosshijutsu gốc tiếng Nhật
Kuji-kiri gốc tiếng Nhật
Kungfu Công phu (Gongfu)
Kusarigamajutsu gốc tiếng Nhật
Kuzushi gốc tiếng Nhật
Kyoju Dairi gốc tiếng Nhật
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh Tiếng Việt Ngôn ngữ khác/Ghi chú Môn võ
Leopard Form Báo Hình quyền (Leopard Style, Leopard Fist)
Lotus Form Liên Hoa quyền (Lin Fa Kuen, Lin Fa Kuỳn, Lotus Fist)
Lohan Quan La Hán quyền (Lohan Kuỳn, Lohan Kuen, Lohan Fist)
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh Tiếng Việt Ngôn ngữ khác/Ghi chú Môn võ
Maai gốc tiếng Nhật Aikido,
Mei Hua Quan Mai Hoa quyền Mui Fa Kuen, Mui Fa Kuỳn
Mantis Form Đường Lang quyền Mantis Fist
Martial art Võ thuật
Mawashi geri gốc tiếng Nhật
Men (kendo) gốc tiếng Nhật
Menkyo kaiden gốc tiếng Nhật
Metal Kim
Metsubushi gốc tiếng Nhật
Modern Vietnamese Boxing Việt Võ Đạo (Vovinam)
Mokuroku gốc tiếng Nhật
Mokuso gốc tiếng Nhật
Muay Thai tiếng Thái: มวยไทย Muay Thai
Muga-mushin gốc tiếng Nhật
Musha shugyo gốc tiếng Nhật
Mushin gốc tiếng Nhật
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh Tiếng Việt Ngôn ngữ khác/Ghi chú Môn võ
Nan Kuen Nam quyền (Nan Kuen, Nan Quan, Southern Fist)
Nodachi gốc tiếng Nhật
Northern Shaolin Bắc Thiếu Lâm
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh Tiếng Việt Ngôn ngữ khác/Ghi chú Môn võ
Oi zuki gốc tiếng Nhật
Oshikīuchi gốc tiếng Nhật
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh Tiếng Việt Ngôn ngữ khác/Ghi chú Môn võ
Pao Chui Pháo quyền, Pháo Trùy Canon Fist, Canon Form, Canon Style
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh Tiếng Việt Ngôn ngữ khác/Ghi chú Môn võ
Qi Kung Khí Công, Luyện Khí Công Chi Kung, Ki có nguồn từ tiếng Nhật
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh Tiếng Việt Ngôn ngữ khác/Ghi chú Môn võ
Randori Đối luyện gốc tiếng Nhật Aikido
Randori gốc tiếng Nhật
Ryū (school) gốc tiếng Nhật
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh Tiếng Việt Ngôn ngữ khác/Ghi chú Môn võ
Seifukujutsu gốc tiếng Nhật
Seme gốc tiếng Nhật
Sensei gốc tiếng Nhật
Senshusei course gốc tiếng Nhật Aikido
Shaolin Thiếu Lâm (Silum)
Shaolin 18 Arhat Form La Hán Thập Bát Thủ
Shaolin Boxing Thiếu Lâm quyền (Shaolin Fist)
Shaolin Emei Thiếu Lâm Nga Mi
Shaolin Budha Fist Thiếu Lâm Phật Gia quyền (Shaolin Budha Form, Shaolin Fut Gar Kuen)
Shaolin Choy Gar (by Choy Lee, Fut or Choy Lay Fut) Thiếu Lâm Thái Gia (của Thái Lý Phật)
Shaolin Zhong Oi Jow Gar Thiếu Lâm Chung Ngoại Châu Gia (Shaolin Chung Oi Chow Gar)
Shaolin Li Gar Thiếu Lâm Lý Gia
Shaolin Liu Gar Thiếu Lâm Lưu Gia
Shaolin Mantis Boxing Thiếu Lâm Đường Lang quyền (Võ Phái Bọ Ngựa)
Shaolin Mo Gar Thiếu Lâm Mạc Gia
Shaolin Pak Mei Thiếu Lâm Bạch Mi (White Eyebrow Shaolin)
Shaolin White Crane Boxing Thiếu Lâm Bạch Hạc Quyền (Nam Thiếu Lâm Bạch Hạc Phái)
Shaolin Wing Sun Thiếu Lâm Vịnh Xuân Vịnh Xuân Quyền
Shihan gốc tiếng Nhật
Shime-Waza siết cổ (võ thuật) judo
shimpan trọng tài gốc tiếng Nhật, nghĩa: trọng tài (nói chung) karate
shimpan ni rei gốc tiếng Nhật, nghĩa: lệnh "chào trọng tài" karate
Shitojutsu gốc tiếng Nhật
Shodan gốc tiếng Nhật
Shodokan Aikido gốc tiếng Nhật Aikido
Shorin Ji Kempo Quyền Pháp Thiếu Lâm Tự Nhật Bản tiếng Nhật: Võ Thiếu Lâm ở Nhật Bản, Karaté Do
shoshin gốc tiếng Nhật
Shuhari gốc tiếng Nhật
shushin trọng tài gốc tiếng nhật, nghĩa: trọng tài trong thi đấu karate
shuto shuto gốc tiếng Nhật. Nghĩa: Cạnh bàn tay, bên ngón út, dùng để đỡ, tấn công, xem ảnh. karate
shuto-uchi shuto-uchi gốc tiếng Nhật. Nghĩa: Tấn công bằng shuto, xem ảnh. Xem thêm: yokomen-shuto-uchi, gammen-shuto-uchi, otoshi-shuto-uchi. karate
shuto-uke shuto-uke gốc tiếng Nhật. Nghĩa: Đỡ bằng shuto, xem ảnh. karate
Siu Fuk Fu Kuen Tiểu Phục Hổ quyền (Small Tiger Fist, Small Tiger Form)
Snake Form Xà Hình quyền (Snake Style, Snake Fist)
Soft-boxing Nhu quyền (Soft Fist)
Southern Shaolin Nam Thiếu Lâm
Suburi gốc tiếng Nhật
Suijutsu gốc tiếng Nhật
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh Tiếng Việt Ngôn ngữ khác/Ghi chú Môn võ
Taekwondo Taekwondo, Thái Cực Đạo tiếng Hàn: 跆拳道 (Túc Quyền Đạo: Môn võ chỉ sử dụng tay chân hay quyền cước)
Tai Chi Chuan Thái Cực quyền
Tai sabaki gốc tiếng Nhật
Taijutsu Thể thuật, đài thuật gốc tiếng Nhật Một tên gọi khác của môn Jujutsu
Tanju gốc tiếng Nhật
Tai Zhu ChangQuan Thái Tổ Trường quyền, Tam Thập Lục Thế Hồng quyền, Tam Thập Lục Thế Trường quyền
Tantō Đoản đao gốc tiếng Nhật Đao (dao) ngắn
Tantojutsu gốc tiếng Nhật
Te-gatana gốc tiếng Nhật
Ten Patterns Thập Hình quyền (Ten Animal Fist, Sap Ying Kuen)
Tenkan Chuyển hoán gốc tiếng Nhật
Tenmon gốc tiếng Nhật
The Fifth Brother Eight Trigram Pole Ngũ Lang Bát Quái Côn
The Character I and Taming Tiger Form Cung Tự Phục Hổ Quyền (Kung Ji Fuk Fu Kuen, Gung Gee Fuk Fu Kuen, "工" Character Taming the Tiger Fist)
The Iron Wire Form Thiết Tuyến Quyền (Tit Sin Kuen, The Iron Wire Set)
The Principle of Ju gốc tiếng Nhật
Tire Form Hổ Hình quyền (Tiger Style, Tiger Fist)
Tōma gốc tiếng Nhật
Tori (martial arts) gốc tiếng Nhật
Tong Bei Quan Thông Bối quyền, Thông Tý quyền
Tsuki gốc tiếng Nhật
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh Tiếng Việt Ngôn ngữ khác/Ghi chú Môn võ
Uchi-deshi gốc tiếng Nhật
Uke (martial arts) uke gốc tiếng Nhật, kĩ thuật đỡ bằng tay (uke-waza), không bao gồm các kĩ thuật cương chắn cương như tome-waza hay nắm giữ như tori-waza. Aikido, Karate
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh Tiếng Việt Ngôn ngữ khác/Ghi chú Môn võ
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh Tiếng Việt Ngôn ngữ khác/Ghi chú Môn võ
Waki gốc tiếng Nhật
Wakizashi gốc tiếng Nhật
Water Thủy
Wing Sun Kuỳn Vịnh Xuân quyền
Wood Mộc
Wushu Võ thuật gốc tiếng Phổ Thông, tiếng Quan Thoại (Trung Quốc), Martial Art (gốc từ tiếng Anh)
Wutang Boxing Võ Đang quyền
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh Tiếng Việt Ngôn ngữ khác/Ghi chú Môn võ
Xiao Hong Quan Tiểu Hồng quyền Small Red Fist, Small Red Style
Xiao Luohan Quan Tiểu La Hán quyền Small Arhat Form, Small Arhat Fist
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh Tiếng Việt Ngôn ngữ khác/Ghi chú Môn võ
Yin Yang Theory Thuyết Âm Dương (Triết Học Trung Hoa cổ đại)
Yoseikan Aikido gốc tiếng Nhật Aikido
Yoshinkan gốc tiếng Nhật Aikido
Yusho gốc tiếng Nhật
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh Tiếng Việt Ngôn ngữ khác/Ghi chú Môn võ
Zanshin tiếng Nhật: 残心, có mặt ở nhiều võ phái Nhật Aikido, Karate, Kendo, Kuydo
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]