Thể loại:Woodsiaceae
Giao diện
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Woodsiaceae.
Wikispecies có thông tin sinh học về Woodsiaceae
Danh sách dưới đây được xếp theo tên khoa học của chúng.
Thể loại con
Thể loại này có 50 thể loại con sau, trên tổng số 50 thể loại con.
- Sơ khai Woodsiaceae (1.840 tr.)
×
- × Cystocarpium (1 tr.)
- ×Asplenicystopteris (trống)
- ×Depazium (trống)
A
- Acystopteris (3 tr.)
- Adenoderris (3 tr.)
- Allantodia (100 tr.)
- Anisocampium (5 tr.)
- Anisogonium (2 tr.)
- Athyriopsis (18 tr.)
- Athyrium (600 tr.)
B
- Brachysorus (1 tr.)
C
- Callipteris (30 tr.)
- Cheilanthopsis (1 tr.)
- Cornoathyrium (trống)
- Cornopteris (22 tr.)
- Cystoathyrium (1 tr.)
- Cystopteris (79 tr.)
D
- Deparia (68 tr.)
- Dictyodroma (5 tr.)
- Diplaziopsis (8 tr.)
- Diplazium (657 tr.)
- Dryoathyrium (13 tr.)
E
- Eriosoriopsis (1 tr.)
F
- Filicula (1 tr.)
G
- Gymnocarpium (17 tr.)
H
- Hymenocystis (3 tr.)
- Hypochlamys (1 tr.)
- Hypodematium (11 tr.)
K
- Kuniwatsukia (1 tr.)
L
- Lunathyrium (36 tr.)
M
- Matteuccia (4 tr.)
- Microchlaena (1 tr.)
- Monomelangium (2 tr.)
N
- Neotriblemma (1 tr.)
- Neotribleparia (trống)
O
- Ochlogramma (trống)
- Oligocampia (1 tr.)
- Onoclea (19 tr.)
- Onocleopsis (1 tr.)
- Oxygonium (6 tr.)
P
- Parathyrium (3 tr.)
- Physematium (15 tr.)
- Pseudathyrium (trống)
- Pseudocystopteris (7 tr.)
- Pteriglyphis (trống)
R
- Rhachidosorus (5 tr.)
T
- Triblemma (6 tr.)
- Trichocyclus (chi dương xỉ) (1 tr.)
W
- Woodsia (82 tr.)