Thể loại:Thực vật nguy cấp
Giao diện
Không có thể loại con
- Thực vật được xem là Loài nguy cấp theo hệ thống Sách đỏ IUCN
- Xem thêm hệ thống phân loại tình trạng bảo tồn NatureServe
Trang trong thể loại “Thực vật nguy cấp”
Thể loại này chứa 178 trang sau, trên tổng số 178 trang.
A
B
- Baloghia pininsularis
- Begonia aequilateralis
- Begonia hainanensis
- Beilschmiedia zeylanica
- Blakea acostae
- Blakea brunnea
- Bobea timonioides
- Brachyotum rotundifolium
- Brunellia elliptica
- Brunfelsia portoricensis
- Bryoxiphium madeirense
- Bulbophyllum tokioi
- Burmeistera anderssonii
- Burmeistera huacamayensis
- Bursera hollickii
C
E
G
H
I
L
M
- Magnolia santanderiana
- Mangifera nicobarica
- Manilkara elata
- Manilkara longifolia
- Manilkara nicholsonii
- Marantochloa mildbraedii
- Matisia exalata
- Matisia grandifolia
- Mauria membranifolia
- Melanophylla modestei
- Memecylon discolor
- Meriania costata
- Metaxya rostrata
- Miconia ascendens
- Miconia hirsutivena
- Miconia ledifolia
- Miconia nubicola
- Mikania pulverulenta
- Millettia orientalis
- Monnina haughtii
- Mouriri completens
- Muhlenbergia palmirensis
- Myrcianthes pungens
P
- Paphiopedilum ciliolare
- Parmentiera dressleri
- Passiflora andina
- Passiflora luzmarina
- Passiflora montana
- Passiflora subpurpurea
- Passiflora zamorana
- Pentacalia cazaletii
- Persea conferta
- Phaedranassa viridiflora
- Phaseolus rosei
- Phylloxylon decipiens
- Piper azuaiense
- Pisonia wagneriana
- Planchonella contermina
- Populus guzmanantlensis
- Portulaca sedifolia
- Pouteria brevipetiolata
- Pouteria tarumanensis
- Psychotria clusioides
- Psydrax pergracilis
S
- Sabal bermudana
- Salix kusanoi
- Saurauia serrata
- Schistochila macrodonta
- Semecarpus coriacea
- Shorea dyeri
- Shorea tumbuggaia
- Siphocampylus asplundii
- Siphocampylus furax
- Siphocampylus rupestris
- Sorbus multicrenata
- Stenocarpus heterophyllus
- Symplocos badia
- Syzygium fergusonii
- Syzygium spathulatum
- Syzygium stocksii