Thể loại:Thực vật đặc hữu theo quốc gia
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 46 thể loại con sau, trên tổng số 46 thể loại con.
A
- Thực vật đặc hữu Azerbaijan (5 tr.)
Â
- Thực vật đặc hữu Ấn Độ (35 tr.)
B
- Thực vật đặc hữu Bỉ (1 tr.)
- Thực vật đặc hữu Borneo (83 tr.)
- Thực vật đặc hữu Bờ Biển Ngà (5 tr.)
- Thực vật đặc hữu Brasil (105 tr.)
C
- Thực vật đặc hữu Cameroon (8 tr.)
- Thực vật đặc hữu Chile (27 tr.)
- Thực vật đặc hữu Colombia (75 tr.)
- Thực vật đặc hữu Costa Rica (10 tr.)
- Thực vật đặc hữu Cuba (13 tr.)
Đ
- Thực vật đặc hữu Đài Loan (17 tr.)
E
- Thực vật đặc hữu Ecuador (668 tr.)
- Thực vật đặc hữu Ethiopia (3 tr.)
F
- Thực vật đặc hữu Fiji (40 tr.)
G
- Thực vật đặc hữu Grenada (1 tr.)
H
- Thực vật đặc hữu Haiti (11 tr.)
- Thực vật đặc hữu Hawaii (208 tr.)
- Thực vật đặc hữu Honduras (6 tr.)
I
J
- Thực vật đặc hữu Jamaica (108 tr.)
K
- Thực vật đặc hữu Kenya (14 tr.)
M
- Thực vật đặc hữu Mexico (315 tr.)
- Thực vật đặc hữu Madagascar (112 tr.)
- Thực vật đặc hữu Mozambique (7 tr.)
N
- Thực vật đặc hữu Nam Phi (66 tr.)
- Thực vật đặc hữu Namibia (14 tr.)
- Thực vật đặc hữu New Zealand (31 tr.)
- Thực vật đặc hữu Nhật Bản (28 tr.)
- Thực vật đặc hữu Nicaragua (1 tr.)
- Thực vật đặc hữu Nigeria (6 tr.)
- Thực vật đặc hữu Nouvelle-Calédonie (35 tr.)
P
- Thực vật đặc hữu Papua New Guinea (11 tr.)
- Thực vật đặc hữu Perú (39 tr.)
S
- Thực vật đặc hữu Seychelles (29 tr.)
- Thực vật đặc hữu Síp (8 tr.)
- Thực vật đặc hữu Sri Lanka (32 tr.)
T
- Thực vật đặc hữu Tanzania (27 tr.)
- Thực vật đặc hữu Tây Ban Nha (19 tr.)
- Thực vật đặc hữu Triều Tiên (3 tr.)
U
V
- Thực vật đặc hữu Venezuela (29 tr.)
- Thực vật đặc hữu Việt Nam (132 tr.)
Y
- Thực vật đặc hữu Yemen (4 tr.)