Thể loại:Thực vật được mô tả năm 1802
Giao diện
Thể loại này bao gồm các loài thực vật được mô tả chính thức và hợp lệ lần đầu tiên tính đến 1802 theo các quy tắc của Quy tắc Quốc tế về Danh pháp tảo, nấm và thực vật (ICN). Sử dụng nguồn đáng tin cậy như Chỉ mục Tên Thực vật Quốc tế (IPNI) để tìm ra thể loại phù hợp. Để biết các ví dụ, hãy xem Tiểu luận Dự án Wiki về Thực vật về chủ đề này.
Trang trong thể loại “Thực vật được mô tả năm 1802”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 287 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- Achillea setacea
- Aegilops cylindrica
- Agave spicata
- Allocasuarina distyla
- Alstroemeria revoluta
- Alstroemeria versicolor
- Aristea capitata
- Asperula brevifolia
- Aspidium capense
- Aspidium triangulum
- Asplenium adscensionis
- Asplenium costale
- Asplenium filix-mas
- Asplenium flavelifolium
- Asplenium vittaeforme
- Astragalus alopecuros
B
- Babiana villosa
- Banksia praemorsa
- Basilicum polystachyon
- Belvisia septentrionalis
- Berberis flexuosa
- Berberis latifolia
- Berberis lutea
- Berberis monosperma
- Berberis tomentosa
- Berberis virgata
- Blechnum × caudatum
- Blechnum caudatum
- Blechnum laevigatum
- Blechnum longifolium
- Bòng bong Nhật Bản
- Bowlesia incana
- Bowlesia palmata
- Bryum julaceum
- Byttneria hirsuta
C
- Calamagrostis pseudophragmites
- Calamagrostis stricta
- Carica monoica
- Catalpa longissima
- Catopsis sessiliflora
- Caulinia rubicunda
- Centaurea dubia
- Cerastium ligusticum
- Cerasus laurocerasus
- Cerasus occidentalis
- Chaptalia tomentosa
- Cinchona glandulifera
- Cirsium ciliatum
- Clypeola eriocarpa
- Conanthera bifolia
- Crataegus flava
- Crataegus punctata
- Cyathea extensa
- Cyathea medullaris
D
E
- Echium albicans
- Epilobium denticulatum
- Erica azaleifolia
- Erica bibax
- Erica blenna
- Erica borboniifolia
- Erica brachialis
- Erica brevifolia
- Erica bruniifolia
- Erica campanularis
- Erica carduifolia
- Erica caterviflora
- Erica cerviciflora
- Erica chlamydiflora
- Erica corydalis
- Erica cristiflora
- Erica cumuliflora
- Erica curvifolia
- Erica curvirostris
- Erica cyathiformis
- Erica cyrilliflora
- Erica daphniflora
- Erica dianthifolia
- Erica diosmifolia
- Erica diotiflora
- Erica doliiformis
- Erica embothriifolia
- Erica equisetifolia
- Erica fausta
- Erica filiformis
- Erica genistifolia
- Erica glauca
- Erica glomiflora
- Erica holosericea
- Erica humifusa
- Erica intervallaris
- Erica labialis
- Erica lachneifolia
- Erica lagenaeformis
- Erica lasciva
- Erica lavandulifolia
- Erica lucida
- Erica manipuliflora
- Erica modesta
- Erica muscari
- Erica nana
- Erica oxycoccifolia
- Erica paleacea
- Erica palliiflora
- Erica parilis
- Erica pectinifolia
- Erica pellucida
- Erica placentiflora
- Erica pubigera
- Erica pyxidiflora
- Erica sacciflora
- Erica salax
- Erica selaginifolia
- Erica setacea
- Erica sicifolia
- Erica spiculifolia
- Erica squarrosa
- Erica stagnalis
- Erica strigilifolia
- Erica tegulifolia
- Erica tenuis
- Erica tomentosa
- Erica tragulifera
- Erica tubercularis
- Erica turbiniflora
- Erica turgida
- Erica turmalis
- Erica velitaris
- Erica verecunda
- Erica walkeria
- Erica xeranthemifolia
- Erodium foetidum
- Erodium nervulosum
- Erodium populifolium
- Erodium tordylioides
- Erodium trichomanefolium
- Eruca vesicaria
- Eucalyptus marginata
- Euphorbia lucida
- Evolvulus villosus
F
H
- Helianthemum lippii
- Helianthemum squamatum
- Helianthemum syriacum
- Heliconia lingulata
- Heliconia rostrata
- Heliconia subulata
- Hemionitis rigida
- Herreria stellata
- Heterosperma ovatifolium
- Hieracium lachenalii
- Huertea glandulosa
- Humata ophioglossa
- Hương bài
- Hydrocotyle acutifolia
- Hydrocotyle globiflora
- Hydrocotyle gracilis
- Hydrocotyle incrassata
- Hydrocotyle quinqueloba
- Hydroglossum pedatum
- Hydroglossum pinnatifidum
- Hymenophyllum decurrens
- Hymenophyllum pectinatum
- Hymenophyllum sericeum