Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Nội dung chọn lọc
Bài viết ngẫu nhiên
Thay đổi gần đây
Báo lỗi nội dung
Tương tác
Hướng dẫn
Giới thiệu Wikipedia
Cộng đồng
Thảo luận chung
Giúp sử dụng
Liên lạc
Tải lên tập tin
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Thảo luận cho địa chỉ IP này
Thể loại
:
Thể thao nữ theo năm
9 ngôn ngữ
العربية
English
Español
فارسی
한국어
Հայերեն
Türkçe
اردو
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In và xuất
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản để in ra
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thể loại con
Thể loại này có 58 thể loại con sau, trên tổng số 58 thể loại con.
Bóng đá nữ theo năm
(48 t.l.)
Golf nữ theo năm
(1 t.l.)
Quần vợt nữ theo năm
(5 t.l.)
Thể thao nữ theo quốc gia và năm
(5 t.l.)
Thể thao nữ theo năm theo quốc gia
(9 t.l.)
Sự kiện của nữ tại Thế vận hội Mùa đông theo năm
(1 t.l.)
#
Nội dung thi đấu nữ tại Thế vận hội Mùa hè theo năm
(1 t.l.)
0–9
Thể thao nữ năm 1956
(1 tr.)
Thể thao nữ năm 1969
(1 t.l., 4 tr.)
Thể thao nữ năm 1975
(1 t.l., 3 tr.)
Thể thao nữ năm 1977
(1 t.l., 3 tr.)
Thể thao nữ năm 1979
(1 t.l., 3 tr.)
Thể thao nữ năm 1981
(1 t.l., 3 tr.)
Thể thao nữ năm 1982
(1 t.l., 3 tr.)
Thể thao nữ năm 1983
(1 t.l., 3 tr.)
Thể thao nữ năm 1984
(1 t.l., 3 tr.)
Thể thao nữ năm 1985
(1 t.l., 3 tr.)
Thể thao nữ năm 1986
(1 t.l., 3 tr.)
Thể thao nữ năm 1987
(1 t.l., 4 tr.)
Thể thao nữ năm 1988
(1 t.l., 3 tr.)
Thể thao nữ năm 1989
(1 t.l., 3 tr.)
Thể thao nữ năm 1990
(1 t.l., 2 tr.)
Thể thao nữ năm 1992
(1 t.l., 3 tr.)
Thể thao nữ năm 1993
(1 t.l., 3 tr.)
Thể thao nữ năm 1994
(1 t.l., 2 tr.)
Thể thao nữ năm 2000
(1 t.l., 2 tr.)
Thể thao nữ năm 2001
(1 t.l., 2 tr.)
Thể thao nữ năm 2002
(1 t.l., 2 tr.)
Thể thao nữ năm 2003
(1 t.l., 3 tr.)
Thể thao nữ năm 2004
(1 t.l., 3 tr.)
Thể thao nữ năm 2005
(1 t.l., 3 tr.)
Thể thao nữ năm 2006
(1 t.l., 3 tr.)
Thể thao nữ năm 2007
(1 t.l., 3 tr.)
Thể thao nữ năm 2008
(1 t.l., 3 tr.)
Thể thao nữ năm 2009
(2 t.l., 3 tr.)
Thể thao nữ năm 2010
(2 t.l., 3 tr.)
Thể thao nữ năm 2011
(2 t.l., 3 tr.)
Thể thao nữ năm 2012
(1 t.l., 3 tr.)
Thể thao nữ năm 2013
(1 t.l., 3 tr.)
Thể thao nữ năm 2014
(2 t.l., 2 tr.)
Thể thao nữ năm 2015
(2 t.l., 2 tr.)
Thể thao nữ năm 2016
(4 t.l., 5 tr.)
Thể thao nữ năm 2017
(4 t.l., 1 tr.)
Thể thao nữ năm 2018
(11 t.l., 1 tr.)
Thể thao nữ năm 2019
(2 t.l.)
Thể thao nữ năm 2020
(2 t.l.)
Thể thao nữ năm 2021
(1 t.l.)
Thể thao nữ năm 2022
(1 t.l.)
Thể thao nữ năm 2023
(1 t.l.)
Thể thao nữ năm 2024
(2 t.l.)
Thể thao nữ năm 2025
(trống)
Thể thao nữ năm 2026
(trống)
B
Bắn súng thể thao nữ theo năm
(1 t.l.)
Bi đá trên băng nữ theo năm
(1 t.l.)
T
Trượt băng nghệ thuật nữ theo năm
(1 t.l.)
Trượt băng tốc độ nữ theo năm
(1 t.l.)
Trượt tuyết băng đồng nữ theo năm
(1 t.l.)
Trượt tuyết đổ đèo nữ theo năm
(1 t.l.)
Thể loại
:
Năm trong ngành thể thao
Thể thao nữ