Thể loại:Sapindoideae
Giao diện
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Sapindoideae.
Wikispecies có thông tin sinh học về Sapindoideae
Danh sách dưới đây được xếp theo tên khoa học của chúng.
Thể loại con
Thể loại này có 112 thể loại con sau, trên tổng số 112 thể loại con.
- Sơ khai Sapindoideae (1.171 tr.)
A
- Chi Ngoại mộc (217 tr.)
- Alatococcus (trống)
- Alectryon (40 tr.)
- Allosanthus (1 tr.)
- Amesiodendron (4 tr.)
- Aporrhiza (7 tr.)
- Arytera (27 tr.)
- Atalaya (15 tr.)
- Athyana (1 tr.)
B
C
- Camptolepis (4 tr.)
- Cardiospermum (18 tr.)
- Castanospora (1 tr.)
- Chonopetalum (1 tr.)
- Chouxia (6 tr.)
- Chytranthus (35 tr.)
- Conchopetalum (2 tr.)
- Cubilia (9 tr.)
- Cupania (60 tr.)
- Cupaniopsis (63 tr.)
D
- Chi Nhãn (9 tr.)
- Deinbollia (40 tr.)
- Delavaya (1 tr.)
- Diatenopteryx (2 tr.)
- Dictyoneura (Sapindaceae) (2 tr.)
- Dilodendron (3 tr.)
- Diploglottis (10 tr.)
E
- Elattostachys (21 tr.)
- Eriocoelum (12 tr.)
- Erythrophysa (9 tr.)
G
- Glenniea (8 tr.)
- Gloeocarpus (2 tr.)
- Gongrodiscus (3 tr.)
- Gongrospermum (2 tr.)
- Guindilia (3 tr.)
- Guioa (73 tr.)
H
- Haplocoelum (8 tr.)
- Hornea (trống)
- Houssayanthus (4 tr.)
- Hypseloderma (trống)
J
- Jagera (1 tr.)
K
- Koelreuteria (3 tr.)
L
- Laccodiscus (1 tr.)
- Lecaniodiscus (2 tr.)
- Lepiderema (trống)
- Lepidopetalum (trống)
- Lepisanthes (11 tr.)
- Lệ chi (5 tr.)
- Lophostigma (1 tr.)
- Lychnodiscus (trống)
M
- Macphersonia (3 tr.)
- Matayba (33 tr.)
- Melicoccus (5 tr.)
- Mischocarpus (4 tr.)
- Molinaea (7 tr.)
N
- Chi Chôm chôm (10 tr.)
- Neotina (1 tr.)
O
- Otonephelium (trống)
P
- Pancovia (4 tr.)
- Pappea (1 tr.)
- Paranephelium (4 tr.)
- Paullinia (122 tr.)
- Pavieasia (2 tr.)
- Pentascyphus (trống)
- Phyllotrichum (trống)
- Placodiscus (10 tr.)
- Plagioscyphus (3 tr.)
- Podonephelium (1 tr.)
- Pometia (1 tr.)
- Porocystis (1 tr.)
- Pseudima (1 tr.)
- Pseudopancovia (trống)
- Pseudopteris (trống)
R
- Radlkofera (1 tr.)
- Rhysotoechia (trống)
S
- Sapindus (8 tr.)
- Sarcopteryx (trống)
- Sarcotoechia (trống)
- Schleichera (1 tr.)
- Scyphonychium (trống)
- Serjania (125 tr.)
- Sinoradlkofera (2 tr.)
- Sisyrolepis (trống)
- Smelophyllum (trống)
- Stadmannia (trống)
- Stocksia (trống)
- Storthocalyx (trống)
- Synima (trống)
T
- Talisia (38 tr.)
- Thinouia (6 tr.)
- Thouinia (7 tr.)
- Thouinidium (3 tr.)
- Tina (6 tr.)
- Tinopsis (3 tr.)
- Toechima (trống)
- Toulicia (7 tr.)
- Trigonachras (trống)
- Tripterodendron (trống)
- Tristira (trống)
- Tristiropsis (trống)
- Tsingya (trống)
V
- Vouarana (1 tr.)
X
- Xerospermum (1 tr.)
Z
- Chi Giao linh (3 tr.)