Thể loại:Sơ khai Họ Cói
Giao diện
Thể loại này được duy trì bởi Dự án Phân loại sơ khai. Xin vui lòng đề xuất bản mẫu sơ khai mới và thể loại ở đây trước khi tạo. |
Thể loại này dành cho bài viết còn sơ khai có liên quan đến Họ Cói. Bạn có thể giúp Wikipedia bằng việc mở rộng bài viết. Để thêm một bài viết vào thể loại này, dùng {{Sơ khai Họ Cói}} thay vì {{sơ khai}} . |
Thể loại con
Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.
*
- Sơ khai Carex (711 tr.)
- Sơ khai Chi Cói (710 tr.)
C
- Sơ khai Cyperoideae (4.124 tr.)
Trang trong thể loại “Sơ khai Họ Cói”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 211 trang.
(Trang trước) (Trang sau)C
- Capitularina involucrata
- Carex asperifructus
- Carex bucharica
- Carex catamarcensis
- Carex dahurica
- Carex kiangsuensis
- Carex phragmitoides
- Carex prolongata
- Carex salina
- Chillania pusilla
- Chorizandra australis
- Chorizandra cymbaria
- Chorizandra enodis
- Chorizandra multiarticulata
- Chorizandra sphaerocephala
- Chrysitrix capensis
- Chrysitrix distigmatosa
- Chrysitrix dodii
- Chrysitrix junciformis
- Cobresia coninux
- Cói
- Cói lá dứa Bắc Bộ
- Cói lá dứa hẹp
H
- Heleocharis chaetaria
- Heleocharis dulcis
- Heleocharis equisetina
- Heleocharis fistulosa
- Heleocharis ochrostachys
- Heleocharis pauciflora
- Heleocharis plantagineiformis
- Heleocharis trilateralis
- Hypolytrum africanum
- Hypolytrum amorimii
- Hypolytrum amplum
- Hypolytrum angolense
- Hypolytrum bahiense
- Hypolytrum balakrishnanii
- Hypolytrum bullatum
- Hypolytrum cacuminum
- Hypolytrum capitulatum
- Hypolytrum chevalieri
- Hypolytrum compactum
- Hypolytrum dissitiflorum
- Hypolytrum elegans
- Hypolytrum espiritosantense
- Hypolytrum flavinux
- Hypolytrum formosanum
- Hypolytrum glaziovii
- Hypolytrum glomerulatum
- Hypolytrum hainanense
- Hypolytrum heteromorphum
- Hypolytrum heterophyllum
- Hypolytrum humile
- Hypolytrum jardimii
- Hypolytrum jenmanii
- Hypolytrum lancifolium
- Hypolytrum laxum
- Hypolytrum leptocalamum
- Hypolytrum longifolium
- Hypolytrum longirostre
- Hypolytrum lucennoi
- Hypolytrum mauritianum
- Hypolytrum nemorum
- Hypolytrum nudicaule
- Hypolytrum nudum
- Hypolytrum ohwianum
- Hypolytrum pallidiceps
- Hypolytrum paraense
- Hypolytrum paucistrobiliferum
- Hypolytrum poecilolepis
- Hypolytrum polystachyum
- Hypolytrum pseudomapanioides
- Hypolytrum pulchrum
- Hypolytrum pynaertii
- Hypolytrum rigens
- Hypolytrum scaberrimum
- Hypolytrum schnellianum
- Hypolytrum schraderianum
- Hypolytrum secans
- Hypolytrum senegalense
- Hypolytrum sphaerostachyum
- Hypolytrum spongiosum
- Hypolytrum stemonifolium
- Hypolytrum strictum
- Hypolytrum subcompositus
- Hypolytrum supervacuum
- Hypolytrum testui
- Hypolytrum turgidum
- Hypolytrum unispicatum
- Hypolytrum verticillatum
M
- Mapania africana
- Mapania amplivaginata
- Mapania archboldii
- Mapania arunachalensis
- Mapania assimilis
- Mapania aturensis
- Mapania baccifera
- Mapania balansae
- Mapania baldwinii
- Mapania bancana
- Mapania borneensis
- Mapania bougainvillensis
- Mapania caudata
- Mapania coodei
- Mapania coriandrum
- Mapania cuatrecasasii
- Mapania cuspidata
- Mapania debilis
- Mapania effusa
- Mapania enodis
- Mapania ferruginea
- Mapania floribunda
- Mapania foxworthyi
- Mapania graminea
- Mapania hispida
- Mapania holttumii
- Mapania imeriensis
- Mapania immersa
- Mapania insignis
- Mapania ivorensis
- Mapania kurzii
- Mapania latifolia
- Mapania liberiensis
- Mapania linderi
- Mapania longiflora
- Mapania lorea
- Mapania macilenta
- Mapania macrantha
- Mapania macrocephala
- Mapania macrophylla
- Mapania maguireana
- Mapania mangenotiana
- Mapania mannii
- Mapania maschalina
- Mapania meditensis
- Mapania micrococca
- Mapania micropandanus
- Mapania minor
- Mapania monostachya
- Mapania moseleyi
- Mapania neblina
- Mapania nudispica
- Mapania obscuriflora
- Mapania pacifica
- Mapania palustris
- Mapania paradoxa
- Mapania pedunculata
- Mapania pubisquama
- Mapania purpuriceps
- Mapania pycnocephala
- Mapania pycnostachya
- Mapania raynaliana
- Mapania rhynchocarpa
- Mapania richardsii
- Mapania rionegrensis
- Mapania sessilis
- Mapania seychellaria
- Mapania silhetensis
- Mapania soyauxii
- Mapania spadicea
- Mapania squamata
- Mapania steyermarkii
- Mapania sumatrana
- Mapania surinamensis
- Mapania sylvatica
- Mapania tamdaoensis
- Mapania tenuiscapa
- Mapania tepuiana
- Mapania testui
- Mapania theobromina
- Mapania vitiensis
- Mapania wallichiana
- Mapania wallichii
- Mapania zeylanica