Thể loại:Sơ khai Bộ Không chân
Giao diện
Thể loại này được duy trì bởi Dự án Phân loại sơ khai. Xin vui lòng đề xuất bản mẫu sơ khai mới và thể loại ở đây trước khi tạo. |
Thể loại này dành cho bài viết còn sơ khai có liên quan đến Bộ Không chân: động vật lưỡng cư thuộc Bộ Gymnophiona. Bạn có thể giúp Wikipedia bằng việc mở rộng bài viết. Để thêm một bài viết vào thể loại này, dùng {{Sơ khai Bộ Không chân}} thay vì {{sơ khai}} . |
Trang trong thể loại “Sơ khai Bộ Không chân”
Thể loại này chứa 181 trang sau, trên tổng số 181 trang.
B
C
- Caecilia
- Caecilia abitaguae
- Caecilia albiventris
- Caecilia antioquiaensis
- Caecilia armata
- Caecilia attenuata
- Caecilia bokermanni
- Caecilia caribea
- Caecilia corpulenta
- Caecilia crassisquama
- Caecilia degenerata
- Caecilia disossea
- Caecilia dunni
- Caecilia flavopunctata
- Caecilia gracilis
- Caecilia guntheri
- Caecilia inca
- Caecilia isthmica
- Caecilia leucocephala
- Caecilia marcusi
- Caecilia mertensi
- Caecilia nigricans
- Caecilia occidentalis
- Caecilia orientalis
- Caecilia pachynema
- Caecilia perdita
- Caecilia pressula
- Caecilia subdermalis
- Caecilia subnigricans
- Caecilia subterminalis
- Caecilia tentaculata
- Caecilia tenuissima
- Caecilia thompsoni
- Caecilia volcani
- Caeciliidae
- Caudacaecilia
- Caudacaecilia asplenia
- Caudacaecilia larutensis
- Caudacaecilia nigroflava
- Caudacaecilia paucidentula
- Caudacaecilia weberi
- Chthonerpeton
- Chthonerpeton arii
- Chthonerpeton braestrupi
- Chthonerpeton exile
- Chthonerpeton indistinctum
- Chthonerpeton noctinectes
- Chthonerpeton onorei
- Chthonerpeton perissodus
- Chthonerpeton viviparum
- Crotaphatrema
- Crotaphatrema bornmuelleri
- Crotaphatrema lamottei
- Crotaphatrema tchabalmbaboensis
D
E
Ê
G
I
- Ichthyophis
- Ichthyophis atricollaris
- Ichthyophis biangularis
- Ichthyophis billitonensis
- Ichthyophis bombayensis
- Ichthyophis cardamomensis
- Ichthyophis chaloensis
- Ichthyophis dulitensis
- Ichthyophis glandulosus
- Ichthyophis humphreyi
- Ichthyophis husaini
- Ichthyophis javanicus
- Ichthyophis kohtaoensis
- Ichthyophis longicephalus
- Ichthyophis monochrous
- Ichthyophis paucisulcus
- Ichthyophis pseudangularis
- Ichthyophis sikkimensis
- Ichthyophis singaporensis
- Ichthyophis subterrestris
- Ichthyophis sumatranus
- Ichthyophis supachaii
- Ichthyophis tricolor
- Ichthyophis youngorum
- Idiocranium
- Indotyphlus
M
O
S
- Schistometopum
- Schistometopum gregorii
- Schistometopum thomense
- Scolecomorphidae
- Scolecomorphus
- Scolecomorphus kirkii
- Scolecomorphus uluguruensis
- Scolecomorphus vittatus
- Siphonopidae
- Siphonops
- Siphonops annulatus
- Siphonops hardyi
- Siphonops insulanus
- Siphonops leucoderus
- Siphonops paulensis
- Sylvacaecilia