Thể loại:Sơ khai Bộ Dương xỉ
Giao diện
Thể loại này được duy trì bởi Dự án Phân loại sơ khai. Xin vui lòng đề xuất bản mẫu sơ khai mới và thể loại ở đây trước khi tạo. |
Thể loại này dành cho bài viết còn sơ khai có liên quan đến Bộ Dương xỉ. Bạn có thể giúp Wikipedia bằng việc mở rộng bài viết. Để thêm một bài viết vào thể loại này, dùng {{Sơ khai Bộ Dương xỉ}} thay vì {{sơ khai}} . |
Thể loại con
Thể loại này có 9 thể loại con sau, trên tổng số 9 thể loại con.
A
- Sơ khai Aspleniaceae (2.029 tr.)
B
- Sơ khai Blechnaceae (819 tr.)
D
- Sơ khai Davalliaceae (440 tr.)
- Sơ khai Dennstaedtiaceae (1.018 tr.)
- Sơ khai Dryopteridaceae (4.929 tr.)
L
- Sơ khai Lomariopsidaceae (1.118 tr.)
P
- Sơ khai Họ Dương xỉ (4.982 tr.)
T
- Sơ khai Thelypteridaceae (3.150 tr.)
W
- Sơ khai Woodsiaceae (1.840 tr.)
Trang trong thể loại “Sơ khai Bộ Dương xỉ”
Thể loại này chứa 114 trang sau, trên tổng số 114 trang.
A
- Abacopteris
- Arthropteris albopunctata
- Arthropteris altescandens
- Arthropteris archboldiae
- Arthropteris articulata
- Arthropteris beckleri
- Arthropteris boutoniana
- Arthropteris cameroonensis
- Arthropteris caudata
- Arthropteris charletiana
- Arthropteris dolichopoda
- Arthropteris filipes
- Arthropteris glabra
- Arthropteris guinanensis
- Arthropteris heteromorpha
- Arthropteris integra
- Arthropteris kingii
- Arthropteris monocarpa
- Arthropteris neocaledonica
- Arthropteris oblanceolata
- Arthropteris orientalis
- Arthropteris palisotii
- Arthropteris parallela
- Arthropteris pectinata
- Arthropteris prorepens
- Arthropteris subbiaurita
- Arthropteris submarginalis
- Arthropteris tenella
- Arthropteris trichophlebia
- Arthropteris webbiana
- Arthropteris wollastonii
- Asplenium complanatum
- Asplenium dielfalcatum
- Asplenium dimorphum
- Asplenium trilobum
- Athyrium distentifolium
C
L
- Lepidonevron acuminatum
- Lepidonevron biauritum
- Lepidonevron bidentatum
- Lepidonevron biserratum
- Lepidonevron distans
- Lepidonevron hirsutulum
- Lepidonevron longifolium
- Lepidonevron obtusatum
- Lepidonevron punctulatum
- Lepidonevron rufescens
- Lepidonevron sesquipedale
- Lepidonevron trichomanoides
- Lepidonevron volubile
- Luerssenia cyminum
O
- Oleandra
- Oleandra angusta
- Oleandra articulata
- Oleandra baetae
- Oleandra bradei
- Oleandra coriacea
- Oleandra costaricensis
- Oleandra cumingii
- Oleandra decurrens
- Oleandra distenta
- Oleandra ejurana
- Oleandra lehmannii
- Oleandra musifolia
- Oleandra neriiformis
- Oleandra nodosa
- Oleandra pilosa
- Oleandra pistillaris
- Oleandra sibbaldii
- Oleandra undulata
- Oleandra vulpina
- Oleandra wallichii
- Oleandra werneri
- Oleandra zapatana
- Orthogramma laevigata