Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Nội dung chọn lọc
Bài viết ngẫu nhiên
Thay đổi gần đây
Báo lỗi nội dung
Tương tác
Hướng dẫn
Giới thiệu Wikipedia
Cộng đồng
Thảo luận chung
Giúp sử dụng
Liên lạc
Tải lên tập tin
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Thảo luận cho địa chỉ IP này
Thể loại
:
Nghề nghiệp theo dạng
54 ngôn ngữ
Аԥсшәа
العربية
ܐܪܡܝܐ
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
বাংলা
Башҡортса
Беларуская
Беларуская (тарашкевіца)
Bosanski
Чӑвашла
Ελληνικά
English
Эрзянь
Español
Esperanto
Euskara
فارسی
Français
Gaelg
ГӀалгӀай
한국어
Հայերեն
हिन्दी
Ido
Ilokano
ქართული
Қазақша
Kurdî
Македонски
مصرى
မြန်မာဘာသာ
日本語
Нохчийн
Norsk nynorsk
Occitan
ਪੰਜਾਬੀ
Português
Română
Русский
Scots
Shqip
سنڌي
کوردی
Српски / srpski
தமிழ்
Татарча / tatarça
ไทย
Тоҷикӣ
Türkçe
Українська
اردو
粵語
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In và xuất
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản để in ra
Tại dự án khác
Wikimedia Commons
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thể loại con
Thể loại này có 25 thể loại con sau, trên tổng số 25 thể loại con.
B
Nghề nghiệp báo chí
(2 t.l., 3 tr.)
C
Công việc chính trị
(1 t.l., 1 tr.)
Chuyên viên y tế
(6 t.l., 18 tr.)
Chức vụ chính phủ
(8 t.l., 15 tr.)
Chức vụ quản trị
(4 t.l., 29 tr.)
D
Nghề dịch vụ
(6 t.l., 3 tr.)
G
Nghề nghiệp trong ngành giáo dục
(2 t.l., 9 tr.)
H
Nghề nghiệp hàng hải
(1 t.l.)
K
Nghề nghiệp khoa học
(3 t.l., 5 tr.)
Nghề nghiệp kỹ thuật
(4 t.l., 8 tr.)
N
Nghề nghiệp kinh tế
(2 t.l.)
Nghề nghiệp thời trang
(4 t.l., 4 tr.)
Nghề nghiệp trong ngành giải trí
(13 t.l., 26 tr.)
Nghề nghiệp tư vấn
(1 t.l.)
Nghề nghiệp và vai trò thể thao
(3 t.l., 7 tr.)
Nghề quản lý
(1 tr.)
Nghề nghiệp nghệ thuật
(7 t.l., 11 tr.)
Nghề nghiệp trong khoa học nhân văn
(2 t.l., 6 tr.)
Nghề nông
(1 t.l., 4 tr.)
P
Ngành nghề pháp lý
(9 t.l., 14 tr.)
Q
Chuyên môn quân sự
(2 t.l., 1 tr.)
T
Nghề nghiệp thực thi pháp luật
(1 tr.)
Chức nghiệp tôn giáo
(2 t.l., 5 tr.)
Nghề nghiệp trái phép
(4 t.l., 8 tr.)
Nghề nghiệp trong truyền thông đại chúng
(4 t.l., 20 tr.)
Thể loại
:
Nghề nghiệp
Thể loại theo loại