Thể loại:Hydrobiosidae
Giao diện
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Hydrobiosidae.
Wikispecies có thông tin sinh học về Hydrobiosidae
Danh sách dưới đây được xếp theo tên khoa học của chúng.
Thể loại con
Thể loại này có 55 thể loại con sau, trên tổng số 55 thể loại con.
- Sơ khai Hydrobiosidae (403 tr.)
A
- Allobiosis (1 tr.)
- Allochorema (2 tr.)
- Amphichorema (3 tr.)
- Androchorema (1 tr.)
- Apatanodes (2 tr.)
- Apsilochorema (51 tr.)
- Apsilochoreminae (trống)
- Atopsyche (127 tr.)
- Atrachorema (3 tr.)
- Australobiosis (3 tr.)
- Austrochorema (10 tr.)
B
- Bullivena (1 tr.)
C
- Cailloma (3 tr.)
- Clavichorema (7 tr.)
- Costachorema (8 tr.)
E
- Edpercivalia (16 tr.)
- Erichorema (1 tr.)
- Ethochorema (7 tr.)
H
- Heterochorema (1 tr.)
- Hydrobiosinae (trống)
- Hydrobiosis (25 tr.)
- Hydrochorema (3 tr.)
I
- Iguazu (2 tr.)
- Ipsebiosis (1 tr.)
- Isochorema (2 tr.)
K
- Koetonga (1 tr.)
M
- Megogata (1 tr.)
- Metachorema (2 tr.)
- Microchorema (4 tr.)
- Moruya (3 tr.)
N
- Neoatopsyche (5 tr.)
- Neochorema (4 tr.)
- Neopsilochorema (1 tr.)
- Neurochorema (4 tr.)
- Nolganema (1 tr.)
P
- Palaeohydrobiosis (1 tr.)
- Parachorema (1 tr.)
- Poecilochorema (6 tr.)
- Pomphochorema (1 tr.)
- Pseudoradema (1 tr.)
- Psilochorema (14 tr.)
- Psyllobetina (5 tr.)
- Ptychobiosis (4 tr.)
R
- Rheochorema (4 tr.)
S
- Schajovskoya (1 tr.)
- Stenochorema (1 tr.)
- Synchorema (2 tr.)
T
- Tanjilana (2 tr.)
- Tanorus (12 tr.)
- Taschorema (11 tr.)
- Tiphobiosis (16 tr.)
- Traillochorema (2 tr.)
U
- Ulmerochorema (9 tr.)
X
- Xanthochorema (9 tr.)