Thể loại:Họ Nguyệt quế
Giao diện
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Họ Nguyệt quế.
Wikispecies có thông tin sinh học về Họ Nguyệt quế
Danh sách dưới đây được xếp theo tên khoa học của chúng.
Thể loại con
Thể loại này có 69 thể loại con sau, trên tổng số 69 thể loại con.
- Sơ khai Họ Nguyệt quế (2.788 tr.)
A
- Chi Sụ (48 tr.)
- Actinodaphne (136 tr.)
- Aiouea (26 tr.)
- Alseodaphnopsis (9 tr.)
- Aniba (48 tr.)
- Apollonias (2 tr.)
- Aspidostemon (30 tr.)
C
- Chi Quế (371 tr.)
- Camphora (1 tr.)
- Caryodaphnopsis (14 tr.)
- Cassytha (20 tr.)
- Chlorocardium (2 tr.)
- Cinnadenia (3 tr.)
- Cryptocarya (366 tr.)
D
- Damburneya (2 tr.)
- Dehaasia (38 tr.)
- Dicypellium (2 tr.)
- Dodecadenia (1 tr.)
E
- Endiandra (126 tr.)
- Endlicheria (59 tr.)
- Eusideroxylon (2 tr.)
G
- Gamanthera (1 tr.)
H
- Hexapora (2 tr.)
- Hufelandia (1 tr.)
- Hypodaphnis (1 tr.)
I
- Iteadaphne (1 tr.)
K
- Kubitzkia (2 tr.)
L
- Chi Bời lời (137 tr.)
- Chi Nguyệt quế (4 tr.)
- Licaria (45 tr.)
- Lindera (52 tr.)
M
- Machilus (89 tr.)
- Malapoenna (3 tr.)
- Mezilaurus (17 tr.)
- Misanteca (37 tr.)
- Mocinnodaphne (1 tr.)
- Mutisiopersea (17 tr.)
N
- Nectandra (108 tr.)
- Neocinnamomum (4 tr.)
- Neolitsea (67 tr.)
- Notaphoebe (1 tr.)
- Nothaphoebe (16 tr.)
O
- Ocotea (330 tr.)
- Oreodaphne (5 tr.)
P
- Chi Bơ (103 tr.)
- Chi Dẹ (13 tr.)
- Chi Re trắng (53 tr.)
- Parasassafras (1 tr.)
- Parthenoxylon (2 tr.)
- Phyllostemonodaphne (2 tr.)
- Pleurothyrium (36 tr.)
- Polyadenia (7 tr.)
- Povedadaphne (2 tr.)
R
- Ravensara (5 tr.)
- Rhodostemonodaphne (20 tr.)
S
T
- Tetranthera (13 tr.)
- Tylostemon (1 tr.)
U
- Umbellularia (1 tr.)
- Urbanodendron (3 tr.)
W
- Williamodendron (3 tr.)
Trang trong thể loại “Họ Nguyệt quế”
Thể loại này chứa 8 trang sau, trên tổng số 8 trang.