Thể loại:Giống cừu
Giao diện
Trang trong thể loại “Giống cừu”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 240 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
B
C
- Castlemilk Moorit
- Cừu Charollais
- Coburger Fuchsschaf
- Comisana
- Cornigliese
- Corteno
- Cừu Acıpayam
- Cừu Adal
- Cừu Afrikaner
- Cừu Alpines Steinschaf
- Cừu Ancon
- Cừu Arabi
- Cừu Arapawa
- Cừu Arkhar-Merino
- Cừu Askania
- Cừu Balwen
- Cừu Beulah mặt lốm đốm
- Cừu Bond
- Cừu Booroola Merino
- Cừu Bovec
- Cừu Brogna
- Cừu Canada Arcott
- Cừu Castillonnaise
- Cừu Causse Lot
- Cừu Caussenarde Garrigues
- Cừu Charmoise
- Cừu Cheviot
- Cừu Cheviot miền Bắc
- Cừu Chios
- Cừu Churra
- Cừu Churro
- Cừu Columbia
- Cừu Comeback
- Cừu Coopworth
- Cừu Cormo
- Cừu Corriedale
- Cừu Corse
- Cừu Cotentin
- Cừu Cotswold
- Cừu Dalesbred
- Cừu Drysdale
- Cừu Dunface Scotland
- Cừu Duyên hải bản địa
- Cừu đảo Campbell
- Cừu đảo Hog
- Cừu đầu đen Litva
- Cừu đỏ California
- Cừu đỏ Maasai
- Cừu đuôi béo
- Cừu đuôi ngắn Bắc Âu
- Cừu Edilbay
- Cừu Galicia
- Cừu Galway
- Cừu Greenland
- Cừu Gyimesi Racka
- Cừu Herdwick
- Cừu Jezersko-Solčava
- Cừu Karayaka
- Cừu Katumskie
- Cừu Lacha
- Cừu Landrace Đan Mạch
- Cừu Laticauda
- Cừu lấy sữa Anh
- Cừu len Cam Túc
- Cừu Livo
- Cừu Lleyn
- Cừu Magya Racka
- Cừu Manchega
- Cừu mặt trắng Woodland
- Cừu Merinolandschaf
- Cừu Montadale
- Cừu Morada Nova
- Cừu Mông Cổ
- Cừu Mutton Đức đầu trắng
- Cừu Najdi
- Cừu Newfoundland
- Cừu núi đen xứ Wales
- Cừu núi xứ Wales
- Cừu Oxford Down
- Cừu Panama
- Cừu Pelibuey
- Cừu Perendale
- Cừu Polwarth
- Cừu Polypay
- Cừu Pomerania
- Cừu Portland
- Cừu Pramenka
- Cừu Priangan
- Cừu Rasa Aragonesa
- Cừu Rideau Arcott
- Cừu Romeldale
- Cừu Ronaldsay
- Cừu Roslag
- Cừu Rousset
- Cừu Ruhnu Estonia
- Cừu rừng Clun
- Cừu Rya
- Cừu Ryeland
- Cừu Santa Cruz
- Cừu Santa Inês
- Cừu Sarda
- Cừu Somali
- Cừu sữa Istria
- Cừu Swaledale
- Cừu Targhee
- Cừu Tsigai
- Cừu Tunis Mỹ
- Cừu Uda
- Cừu Wiltipoll
- Cừu Xalda
- Cừu Zulu
- Cừu Zwartbles