Thể loại:Chi Chua me đất
Giao diện
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Chi Chua me đất.
Wikispecies có thông tin sinh học về Chi Chua me đất
Danh sách dưới đây được xếp theo tên khoa học của chúng.
Trang trong thể loại “Chi Chua me đất”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 279 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- Chua me núi
- Oxalis acuminata
- Oxalis adenodes
- Oxalis adenophylla
- Oxalis adspersa
- Oxalis albicans
- Oxalis algoensis
- Oxalis alpina
- Oxalis alstonii
- Oxalis alvimii
- Oxalis ambigua
- Oxalis amplifolia
- Oxalis andina
- Oxalis annae
- Oxalis arachnoidea
- Oxalis arbuscula
- Oxalis arenaria
- Oxalis areolata
- Oxalis argentina
- Oxalis articulata
- Oxalis atacamensis
- Oxalis ausensis
B
C
- Chua me đất hoa vàng
- Oxalis caerulea
- Oxalis caesia
- Oxalis calachaccensis
- Oxalis californica
- Oxalis callosa
- Oxalis calva
- Oxalis campanensis
- Oxalis caucensis
- Oxalis cinerea
- Oxalis clandestina
- Oxalis clematodes
- Oxalis colchaguensis
- Oxalis compacta
- Oxalis confertifolia
- Oxalis confertissima
- Oxalis conorrhiza
- Oxalis cotagaitensis
- Oxalis cratensis
- Oxalis cuzcensis
- Oxalis cytisoides
- Chi Chua me đất
D
- Oxalis davyana
- Oxalis debilis
- Oxalis decaphylla
- Oxalis dentata
- Oxalis deppei
- Oxalis depressa
- Oxalis diamantinae
- Oxalis dichondrifolia
- Oxalis dimidiata
- Oxalis dines
- Oxalis discolor
- Oxalis distincta
- Oxalis divergens
- Oxalis doceana
- Oxalis dolichopoda
- Oxalis dombeyi
- Oxalis droseroides
- Oxalis drummondii
- Oxalis dumetorum
E
F
G
H
I
L
- Oxalis laciniata
- Oxalis lasiandra
- Oxalis lasiopetala
- Oxalis lateriflora
- Oxalis latifolia
- Oxalis lawsonii
- Oxalis laxa
- Oxalis leptogramma
- Oxalis leptopodes
- Oxalis lespedezioides
- Oxalis leucophylla
- Oxalis linarantha
- Oxalis lindneri
- Oxalis linearis
- Oxalis lomana
- Oxalis longissima
- Oxalis loricata
- Oxalis lotoides
- Oxalis lucumayensis
- Oxalis luederitzii
- Oxalis lunulata
- Oxalis luteola
M
- Oxalis macbridei
- Oxalis macrocarpa
- Oxalis macrorrhiza
- Oxalis madrensis
- Oxalis magellanica
- Oxalis magnifica
- Oxalis matancillae
- Oxalis medicaginea
- Oxalis megalorrhiza
- Oxalis melilotoides
- Oxalis micrantha
- Oxalis microcarpa
- Oxalis minima
- Oxalis mira
- Oxalis mollis
- Oxalis mollissima
- Oxalis monticola
- Oxalis morenoensis
- Oxalis mucronulata
- Oxalis multicaulis
- Oxalis muscoides
- Oxalis myriophylla