Thể dục dụng cụ tại Đại hội Thể thao châu Á 2014
Giao diện
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thể dục dụng cụ tại Đại hội Thể thao châu Á 2014 sẽ tổ chức tại Khu tập thể dục Namdong ở Incheon, Hàn Quốc từ ngày 21 tháng 9 đến ngày 2 tháng 10 năm 2014.
Huy chương[sửa | sửa mã nguồn]
Nghệ thuật nam[sửa | sửa mã nguồn]
Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đồng đội nam |
![]() Hasegawa Tomomasa Kamoto Yuya Saito Yusuke Shirai Shotaro Takeda Kazuyuki Yamamoto Masayoshi |
![]() Kim Hee-Hoon Lee Hyeok-Jung Lee Sang-Wook Park Min-Soo Shin Dong-Hyen Yang Hak-Seon |
![]() Hoàng Tây Hoàng Vũ Quốc Liêu Quân Lâm Vương Bằng Dương Thịnh Sào Châu Khải |
Toàn năng cá nhân nam |
![]() |
![]() |
![]() |
Thể dục tự do nam |
![]() |
![]() |
![]() |
Pommel horse |
![]() |
![]() |
![]() |
Vòng treo nam |
![]() |
![]() |
![]() |
Ngựa gỗ nam |
![]() |
![]() |
![]() |
Xà kép nam |
![]() |
![]() |
![]() |
Xà đơn nam |
![]() |
![]() |
![]() |
Nghệ thuật nữ[sửa | sửa mã nguồn]
Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đồng đội nữ |
![]() Bạch Nhã Văn Trần Hạ Nghị Hoàng Huy Đan Thường Xuân Tống Đàm Giả Tân Diêu Kim Nam |
![]() Hong Un-Jong Jong Ung-Yong Kang Yong-Mi Kim So-Yong Ri Un-Ha Kim Un-Hyang |
![]() Honda Minami Ishikura Azumi Nagai Mizuho Sato Akiho Yamamoto Yuriko Yumoto Sakura |
Toàn năng cá nhân nữ |
![]() |
![]() |
![]() |
Ngựa gỗ nữ |
![]() |
![]() |
![]() |
Xà lệch nữ |
![]() |
![]() |
![]() |
Cầu thăng bằng nữ |
![]() |
![]() |
![]() |
Thể dục tự do nữ |
![]() |
![]() |
![]() |
Thể dục nhịp diệu[sửa | sửa mã nguồn]
Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đồng đội nữ |
![]() Djamila Rakhmatova Anastasiya Serdyukova Valeriya Davidova Ravilya Farkhutdinova |
![]() Son Yeon-Jae Gim Yun-Hee Lee Da-Ae Lee Na-Kyung |
![]() Aliya Assymova Viktoriya Gorbunova Sabina Ashirbayeva Yekaterina Skorikova |
Toàn năng cá nhân nữ |
![]() |
![]() |
![]() |
Nhào lộn trên dưới[sửa | sửa mã nguồn]
Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Cá nhân nam |
![]() |
![]() |
![]() |
Cá nhân nữ |
![]() |
![]() |
![]() |
Bảng huy chương[sửa | sửa mã nguồn]
Nghệ thuật[sửa | sửa mã nguồn]
1 | ![]() |
7 | 4 | 3 | 14 |
2 | ![]() |
4 | 3 | 3 | 10 |
3 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 4 |
4 | ![]() |
1 | 0 | 0 | 1 |
5 | ![]() |
0 | 3 | 0 | 3 |
6 | ![]() |
0 | 2 | 4 | 6 |
7 | ![]() |
0 | 1 | 3 | 4 |
Tổng cộng: | 14 | 14 | 14 | 42 |
---|
Thể dục nhịp điệu[sửa | sửa mã nguồn]
1 | ![]() |
1 | 1 | 0 | 2 |
2 | ![]() |
1 | 0 | 1 | 2 |
3 | ![]() |
0 | 1 | 0 | 1 |
4 | ![]() |
0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng cộng: | 2 | 2 | 2 | 6 |
---|
Nhào lộn trên dưới[sửa | sửa mã nguồn]
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 4 |
2 | ![]() |
0 | 0 | 2 | 2 |
Tổng cộng: | 2 | 2 | 2 | 6 |
---|
Quốc gia tham dự[sửa | sửa mã nguồn]
Nghệ thuật[sửa | sửa mã nguồn]
Bangladesh (1)
Trung Quốc (12)
Hồng Kông (3)
Ấn Độ (12)
Iran (5)
Jordan (2)
Nhật Bản (12)
Kazakhstan (10)
Hàn Quốc (12)
Ả Rập Xê Út (3)
Kuwait (3)
Malaysia (1)
Mông Cổ (6)
Nepal (2)
Pakistan (2)
Philippines (1)
CHDCND Triều Tiên (12)
Qatar (5)
Singapore (7)
Thái Lan (3)
Đài Bắc Trung Hoa (11)
Uzbekistan (12)
Việt Nam (9)
Thể dục nhịp điệu[sửa | sửa mã nguồn]
Trung Quốc (4)
Nhật Bản (4)
Kazakhstan (4)
Kyrgyzstan (2)
Hàn Quốc (4)
Thái Lan (2)
Đài Bắc Trung Hoa (4)
Uzbekistan (4)
Nhào lộn trên dưới[sửa | sửa mã nguồn]
Trung Quốc (4)
Nhật Bản (3)
Kazakhstan (2)
Hàn Quốc (2)
Qatar (4)
Thái Lan (1)
Uzbekistan (3)