Bản mẫu:Thế phả nhà Hán
Giao diện
(Đổi hướng từ Thế phả quân chủ triều Hán)
Thừa tự | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khuyết thế hệ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hán Cao Tổ Lưu Bang 256 TCN-202 TCN - 195 TCN | Cao hậu Lã Trĩ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tề Điệu Huệ vương Lưu Phì 221 TCN - 189 | Hán Huệ Đế Lưu Doanh 210 TCN-195 TCN - 188 TCN | Hán Văn Đế Lưu Hằng 202 TCN-180 TCN - 157 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thành Dương Cảnh vương Lưu Chương 200 TCN TCN - 177 TCN | Tiền Thiếu Đế Lưu Cung ?-188 TCN - 184 TCN | Hậu Thiếu Đế Lưu Hoằng 192 TCN-184 TCN - 180 TCN | Hán Cảnh Đế Lưu Khải 188 TCN-157 TCN - 141 TCN | Lương Hiếu vương Lưu Vũ ?- 144 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thành Dương Cung vương Lưu Hỉ ?- 144 TCN | Trường Sa Định vương Lưu Phát ?- 127 TCN | Hán Vũ Đế Lưu Triệt 141 TCN-157 TCN - 87 TCN | Trung Sơn Tĩnh vương Lưu Thắng ?- 113 TCN | Lương Cung vương Lưu Mãi ?-136 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thành Dương Khoảnh vương Lưu Diên ?-118 TCN | Thung Lăng Tiết hầu Lưu Mãi | Lệ thái tử Lưu Cư 128 TCN - 91 TCN | Xương Ấp Ai vương Lưu Bác ?- 86 TCN | Hán Chiêu Đế Lưu Phất Lăng 94 TCN-87 TCN - 74 TCN | Lương Bình vương Lưu Tương ?- 96 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thành Dương Kính vương Lưu Nghĩa ?- 110 TCN | Thung Lăng Đái hầu Lưu Hùng Cừ | Lưu Ngoại | Điệu hoàng khảo Lưu Tiến 113 TCN - 91 TCN | Hải Hôn hầu Lưu Hạ 92 TCN -74 TCN- 59 TCN | Lương Trinh vương Lưu Vô Thương ?-85 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thành Dương Huệ vương Lưu Vũ ?-97 TCN | Lưu Lợi | Lưu Hồi | Hán Tuyên Đế Lưu Tuân 91 TCN-74 TCN - 49 TCN | Lương Kính vương Lưu Định Quốc ?-45 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thành Dương Hoang vương Lưu Thuận | Lưu Tử Trương | Lưu Khâm ?-3 | Hán Nguyên Đế Lưu Thích 75 TCN-49 TCN - 33 TCN | Sở Hiếu vương Lưu Hiêu ?-25 TCN | Đông Bình Tư vương Lưu Vũ ?-20 TCN | Lương Di vương Lưu Toại ?-39 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thức Tiết hầu Lưu Hiến | Canh Thủy Đế Lưu Huyền ?-23-25 | Hán Quang Vũ Đế Lưu Tú 6 TCN- 25-57 | Hán Thành Đế Lưu Ngao 51 TCN-33 TCN - 7 TCN | Cung Hoàng Lưu Khang ?- 23 TCN | Trung Sơn Hiếu vương Lưu Hưng ?-8 TCN | Quảng Thích Dương hầu Lưu Huân | Đông Bình Dương vương Lưu Vân ?-4 TCN | Lương Hoàng vương Lưu Gia ?-24 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thức hầu Lưu Manh | Hán Minh Đế Lưu Trang 28-57-75 | Hán Ai Đế Lưu Hân 27 TCN-7 TCN - 1 TCN | Hán Bình Đế Lưu Khản 9 TCN-1-6 | Quảng Thích hầu Lưu Hiển | Nghiêm Hương hầu Lưu Tín ?-7 | Lương vương Lưu Lập ?-3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Bồn Tử 10-25-27-? | Hán Chương Đế Lưu Đát 57-75-88 | Nhũ Tử Lưu Anh 5-6-9-25 | Lưu Vĩnh ?-25-27 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thiên Thừa Trinh vương Lưu Kháng ?-93 | Hiếu Đức hoàng Lưu Khánh 78-107 | Hán Hòa Đế Lưu Triệu 79-88-105 | Tế Bắc Huệ vương Lưu Thọ ?-120 | Hiếu Mục hoàng Lưu Khai ?-132 | Lưu Hu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhạc An Di vương Lưu Sủng ?-122 | Hán An Đế Lưu Hỗ 94-106-125 | Hán Thương Đế Lưu Long 105-106 | Bắc Hương hầu Lưu Ý ?-125 | Hiếu Sùng hoàng Lưu Dực | Hiếu Nguyên hoàng Lưu Thục | Lưu Hùng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bột Hải Hiếu vương Lưu Hồng ?-147 | Hán Thuận Đế Lưu Bảo 115-125-144 | Lưu Hoằng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thục Hán | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hán Chất Đế Lưu Toản 138-145-146 | Hán Xung Đế Lưu Bỉnh 143-144-145 | Hán Hoàn Đế Lưu Chí 132-146-168 | Hiếu Nhân hoàng Lưu Trường | Hán Chiêu Liệt Đế Lưu Bị 161-221-223 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hán Linh Đế Lưu Hoành 156-168-189 | Thục Hán Hậu Chủ Lưu Thiện 207-223-263-271 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hán Thiếu Đế Lưu Biện 176-189 | Hán Hiến Đế Lưu Hiệp 181-189-220-234 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||