Thế phả quân chủ Ngũ Đại Thập Quốc
Giao diện
Ngũ Đại
[sửa | sửa mã nguồn]Lương Liệt Tổ Chu Thành | |||||||||||||||||||||||||
Lương Thái Tổ Chu Toàn Trung 852-907-912 | |||||||||||||||||||||||||
Dĩnh Vương Chu Hữu Khuê 888-912-913 | Lương Mạt Đế Chu Hữu Trinh 888-913-923 | ||||||||||||||||||||||||
nhận nuôi | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đường Thái Tổ Lý Khắc Dụng 856-908 | Đường Đức Tổ Lý Nghê | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đường Trang Tông Lý Tồn Úc 885-923-926 | Đường Minh Tông Lý Tự Nguyên 867-926-933 | Tuyên Hiến hoàng hậu ?-936 | Vương mỗ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đường Mẫn Đế Lý Tòng Hậu 914-933-934 | Hậu Đường Mạt Đế Lý Tòng Kha 885-934-936 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tấn Hiến Tổ Thạch Thiệu Ung | |||||||||||||||||||||||
Tống Vương Thạch Kính Nho | Tấn Cao Tổ Thạch Kính Đường 892-936-942 | ||||||||||||||||||||||
Tấn Xuất Đế Lý Trọng Quý 914-942-946-974 | |||||||||||||||||||||||
Hậu Hán và Bắc Hán
[sửa | sửa mã nguồn]nhận nuôi | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hán Hiển Tổ Lưu Điển | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hậu Hán | Bắc Hán | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hán Cao Tổ Lưu Tri Viễn 895-947-948 | Hán Thế Tổ Lưu Mân 895-951-954 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hán Ẩn Đế Lưu Thừa Hựu 929-948-950 | Tương Âm công Lưu Uân ?-950-951 | Hán Duệ Tông Lưu Quân 926-954-968 | Tiết Chiêu | Lưu thị | Hà mỗ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
{{{#}}} | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hán Thiếu Chủ Lưu Kế Ân ?-968 | Lưu Kế Nguyên ?-968-979-992 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
nhận nuôi | |||||||||||||||||||||||
Sài Ông | |||||||||||||||||||||||
Sài Thủ Lễ 896-967 | Thánh Mục hoàng hậu | Chu Thái Tổ Quách Uy 904-951-954 | |||||||||||||||||||||
Chu Thế Tông Sài Vinh 921-954-959 | |||||||||||||||||||||||
Chu Cung Đế Sài Tông Huấn 953-959-960-973 | |||||||||||||||||||||||
Thập Quốc
[sửa | sửa mã nguồn]Ngô
[sửa | sửa mã nguồn](1)Ngô Thái Tổ Dương Hành Mật 852-902-905 | |||||||||||||||||||||||||||||
(3)Ngô Cao Tổ Dương Long Diễn 897-908-919-920 | (2)Ngô Liệt Tổ Dương Ác 888-905-908 | (4)Ngô Duệ Đế Dương Phổ 897-920-927-937 | |||||||||||||||||||||||||||
(1) Ngô Việt Vũ Túc Vương Tiền Lưu 850-907-932 | |||||||||||||||||||||||||||||||
(2) Ngô Việt Văn Mục Vương Tiền Nguyên Quán 887-932-941 | |||||||||||||||||||||||||||||||
(3) Ngô Việt Trung Hiến Vương Tiền Hoằng Tá 928-941-947 | (4) Ngô Việt Trung Tốn Vương Tiền Hoằng Tông 928-947-971 | (5) Ngô Việt Trung Ý Vương Tiền Hoằng Thục 929-947-978-988 | |||||||||||||||||||||||||||||
Nam Hán Đại Tổ Lưu Trí Khiêm ?-894 | |||||||||||||||||||||||||||||
Nam Hán Liệt Tổ Lưu Ẩn 873-911 | (1)Nam Hán Cao Tổ Lưu Nghiễm 889-917-942 | ||||||||||||||||||||||||||||
(2)Nam Hán Thương Đế Lưu Phân 920-942-943 | (3)Nam Hán Trung Tông Lưu Thịnh 920-943-958 | ||||||||||||||||||||||||||||
(4)Nam Hán Hậu Chủ Lưu Sưởng 942-958-971-980 | |||||||||||||||||||||||||||||
Mân
[sửa | sửa mã nguồn]Vương Nhẫm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vương Triều 846-898 | (1)Mân Thái Tổ Vương Thẩm Tri 862-909-925 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(2)Mân Tự Chủ Vương Diên Hàn ?-925-926 | (3)Mân Thái Tông Vương Diên Quân ?-926-933-935 | (5)Mân Cảnh Tông Vương Diên Hy ?-939-944-? | (6)Ân Cung Ý Phúc Vương Vương Diên Chính ?-943-945-951 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(4)Mân Khang Tông Vương Kế Bằng ?-935-939 | (6)Chu Văn Tiến ?-944-945 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(1)Tiền Thục Cao Tổ Vương Kiến 847-907-918 | |||||||||
(2)Tiền Thục Hậu Chủ Vương Diễn 899-918-925-926 | |||||||||
(1)Hậu Thục Cao Tổ Mạnh Tri Tường 858-924-928 | |||||||||
(2)Hậu Thục Hậu Chủ Mạnh Sưởng 891-928-948 | |||||||||
(1)Nam Bình Vũ Tín Vương Cao Quý Hưng 858-924-928 | |||||||||||||||||||||||||
(2)Nam Bình Văn Hiến Vương Cao Tòng Hối 891-928-948 | |||||||||||||||||||||||||
(4)Nam Bình Trinh An Vương Cao bảo Úc 924-960-962 | (3)Nam Bình Trinh Ý Vương Cao Bảo Dung 920-948-960 | ||||||||||||||||||||||||
(5)Nam Bình Đức Nhân Vương Cao Kế Xung 943-962-963-973 | |||||||||||||||||||||||||
Sở
[sửa | sửa mã nguồn](1)Sở Vũ Mục Vương Mã Ân 852-907-930 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã Hi Chấn | (2)Hành Dương Vương Mã Hi Thanh 898-930-932 | (5)Sở Cung Hiếu Vương Mã Hi Ngạc ?-950-951-? | (3)Sở Văn Chiêu Vương Mã Hi Phạm 899-932-947 | Mã Hi Vượng | Mã Hi Cảo | (6)Mã Hi Sùng ?-951-? | (4)Sở Phế Vương Mã Hi Quảng ?-947-950 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã Quang Huệ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(1)Nam Đường Liệt Tổ Lý Biện 888-937-943 | |||||||||||||
(2)Nam Đường Nguyên Tông Lý Cảnh 916-943-961 | |||||||||||||
(3)Nam Đường Hậu Chủ Lý Dục 937-961-975-978 | |||||||||||||