Thành viên:Vietbio/basic topics
This is a beta version of basic biological topics
Danh sách các chủ đề cơ bản trong sinh học
Cấu trúc sự sống
[sửa | sửa mã nguồn]- Sự sống: nguồn gốc sự sống, sinh vật
- Sinh thái: Đa dạng sinh học -- ổ sinh thái (habitats) -- quần thể (population)
- Sinh học tiến hóa: tiến hóa -- phát sinh loài mới -- adaptive radiation -- speciation -- chọn lọc tự nhiên -- phiêu bạt di truyền --sự tuyệt chủng -- mẫu khảo cổ --sinh sản hữu tính -- sinh sản vô tính -- colony -- đường sinh trưởng -- quan hệ họ hàng -- cây tiến hóa -- chọn lọc tự nhiên -- tần số allele (allele frequency)-- thuyết tiến hóa trung tính -- di truyền quần thể
- Công nghệ: đồng hồ tiến hóa (molecular clock)
- Các dạng sống
- Virus : DNA virus -- RNA virus -- retrovirus -- HIV -- H5N1
- Sinh vật đơn bào:
- Sinh vật nhân sơ (Prokaryote) : vi sinh vật -- vi khuẩn (bacteria) -- vi khuẩn cổ (archaebacteria) -- vi khuẩn thật (eubacteria)
- Sinh vật nhân thực (Eukaryote): nấm (fungi) -- tảo (algae) -- protozoa ([[động vật nguyên sinh) -- protista
- Sinh vật đa bào:
Sinh lý
[sửa | sửa mã nguồn]- Các quá trình trao đổi chất -- dinh dưỡng (nutrition) -- các nhóm dinh dưỡng sơ cấp (primary nutritional groups) -- hô hấp (respiration) -- giác quan (senescence)
- Các cơ quan and hệ cơ quan: bộ xương (skeleton) -- mắt (eye) -- cơ (muscle) -- khớp (joint) -- não (brain) -- gan (liver) -- thận (kidney) -- tim (heart) -- phổi (lung)
- Hệ thần kinh (nervous system): limbic system -- vestibular system -- thị giác (vision) -- thính giác (audition) -- proprioception -- olfaction -- trí nhớ (memory)
- Hệ miễn dịch: kháng thể (antibody) -- vật chủ (Host) -- vaccine -- kháng nguyên (antigen) -- bạch cầu
- Các loại mô: máu (blood) -- xương (Bone) -- cartilage
- Các loại tế bào: tế bào thần kinh (neuron) -- tế bào gốc (tế bào mầm, stem cell) -- tế bào máu -- tế bào miễn dịch -- tế bào da
- Công nghệ: electrophysiology
Y - Dược học
[sửa | sửa mã nguồn]- Các bệnh: ung thư (cancer) -- đái tháo đường (diabetes) -- béo phì (obesity), dịch hạch
- Các tác nhân gây bệnh:
- Các loại dược phẩm: thuốc kháng sinh (antibiotic) -- barbiturate -- SSRI
- Công nghệ: MRI -- Computed axial tomography -- xác định các chỉ số huyết học
Di truyền
[sửa | sửa mã nguồn]- Di truyền học cổ điển (genetics): kiểu gene (genotype) -- [[kiểu hình (phenotype) -- di truyền Menden (Mendelian inheritance) -- gene -- allele -- nhiễm sắc thể (chromosome) -- đơn bội (haploid) -- lưỡng bội (diploid) -- thể đồng hợp (homozygote) -- di hợp tử (heterozygote) -- locus -- tính trạng (trait) -- định luật bổ sung (complementation) -- áp chế (suppression) -- siêu trội (epistasis) -- đột biến (mutation) -- tái tổ hợp (recombination) -- nhóm gene liên kết (genetic linkage) -- tương tác gene (genetic interactions) -- phân ly (segregation) -- thể khảm (genetic mosaic) -- di truyền theo dòng mẹ (maternal effect) -- gene trội (dominant gene) -- gene lặn (recessive gene) -- thụ tinh (penetrance) -- genotype-phenotype distinction -- trao đổi chéo (crossover) -- đa hình (polymorphism)
- Các sinh vật model: Drosophila (ruồi giấm) -- Arabidopsis -- Caenorhabitis elegans (giun tròn) -- chuột -- Saccharomyces cerevisiae (Nấm men) -- Escherichia coli -- Lambda phage (thể thực khuẩn lambda) -- Xenopus (ếch)
- Công nghệ: sàng lọc di truyền (genetic screen) -- xác định huyết thống (paternity test) -- bản đồ liên kết (linkage map) -- bản đồ di truyền (genetic map)
Sinh học phát triển
[sửa | sửa mã nguồn]- phôi (embryo) -- giao tử (gamete) -- phát sinh hình thái (morphogenesis) -- quyết định giới tính (sex determination)
Tế bào
[sửa | sửa mã nguồn]- Các thành phần cấu tạo tế bào:
- Các bào quan: mạng lưới nội chất (endoplasmic reticulum) -- thể Golgi (Golgi apparatus) -- nhân (nucleus) -- tế bào chất (cytoplasm) -- không bào (vacuole) -- túi tiết (vesicle) -- ty thể (mitochondrion) -- lysosome -- peroxisome -- lục lạp (chloroplast)
- Các màng sinh học: màng plasma (màng tế bào) -- màng ty thể -- hệ thống màng nội bào -- màng lục lạp
- ribosome
- Các cấu trúc nội bào khác: xynap (synapse) -- axon -- dendrite -- pseudopod -- bộ khung tế bào -- thoi phân bào
- Các quá trình trong tế bào: sinh tổng hợp protein -- hô hấp nội bào -- chết theo chương trình (programmed cell death) -- apoptosis -- chu trình Kreb (TCA) -- quang hợp -- cảm ứng tế bào
- Quá trình truyền tín hiệu tế bào: hormone -- action potential -- synapse
- tiếp nhận tín hiệu: chất truyền tin thứ cấp (second messenger) -- thụ thể (thụ quan, receptor)
- Phân chia tế bào: nguyên phân (mitosis) -- giảm phân (meiosis) -- tâm động (centromere)
- Công nghệ: kính hiển vi (microscope) -- nuôi cấy tế bào (culture)
Hóa sinh
[sửa | sửa mã nguồn]- Các phân tử sinh học:
- loại nhỏ: amino acid -- lipid -- phospholipid -- prion -- vitamin -- neurotransmitter
- các đại/đa phân tử
- protein: cấu trúc bậc 1 (primary structure) -- cấu trúc bậc 2 (secondary structure) -- cấu trúc bậc 4 (protein) (tertiary structure) -- conformation -- native state -- protein folding -- enzyme -- receptor --receptor xuyên màng (transmembrane receptor)-- kênh ion (ion channel) -- membrane transporter-- collagen
- nucleic acid: DNA -- RNA
- polysaccharide: cellulose -- carbohydrate -- glycogen
- Các cơ chế hóa sinh: proteolysis -- cooperativity
- Kỹ thuật: điện di (electrophoresis) -- His tag --sắc ký ái lực (affinity chromatography) -- nhiễu xạ tia X (x-ray diffraction) -- Proteomics -- Khối phổ (mass spectrometry)
Sinh học phân tử
[sửa | sửa mã nguồn]- DNA -- RNA -- plasmid -- virus -- tự sao (replication) -- mã di truyền (genetic code) -- dịch mã (translation) -- phiên mã (transcription) --Quá trình nhân đôi DNA (DNA replication)-- biểu hiện gene (gene expression)--nhân tố phiên mã (transcription factor) -- tái tổ hợp (recombination) -- kỹ thuật lai (hybridization) --nucleosome -- histone -- promoter -- enhancer -- đột biến (mutation)
- Di truyền phân tử: DNA fingerprinting -- genetic fingerprint -- microsatellite -- gene knockout-- imprinting -- RNA interference
- Genomics: computational biology -- tin sinh học (bioinformatics)
- Các kỹ thuật: điện di trên gel (gel electrophoresis) -- kỹ thuật biến nạp (transformation) -- PCR -- kỹ thuật gây đột biến bằng PCR (PCR mutagenesis) -- primer -- chromosome walking -- RFLP -- enzyme giới hạn (restriction enzyme) -- kỹ thuật xác định trình tự (sequencing) -- shotgun sequencing -- cloning -- kỹ thuật nuôi cấy (culture) --DNA microarray
Các bộ môn sinh học
[sửa | sửa mã nguồn]Acarology -- Giải phẫu học (Anatomy) -- Arachnology -- Hóa sinh (Biochemistry) -- Tin sinh học (Bioinformatics) -- Biomechanics -- Bionomics -- Lý sinh (Biophysics) -- Biotechnology -- Thực vật học (Botany) -- Tế bào học (Cell biology) -- Sinh thái học (Ecology) -- Entomology -- Tiến hóa (Evolution) -- Di truyền học (Genetics) -- Gerontology -- Herpetology -- Mô học (Histology) -- Ichnology -- Ichthyology -- Miễn dịch học (Immunology) -- Sinh thái thủy vực (Limnology) -- Sinh học biển (Marine biology) -- Vi sinh vật học (Microbiology) -- Sinh học phân tử (Molecular biology) -- Nấm học (Mycology) -- Myrmecology -- Neurobiology -- Ornithology -- Paleontology -- Palynology -- Parasitology -- Photobiology -- Phycology -- Sinh lý học (Physiology) -- Sinh lý thực vật (Plant physiology) -- Biological psychology-- Sinh học phóng xạ (Radiobiology) -- Sociobiology -- Structural biology -- Hệ thống học (Taxonomy) -- Virus học (Virology) -- Động vật học (Zoology)
Các nhà sinh học nổi tiếng
[sửa | sửa mã nguồn]Charles Robert Darwin -- Alfred Russel Wallace -- Jean-Baptiste Lamarck -- Sir Charles Lyell -- Alexander Fleming -- Andrew Huxley -- Robert Koch -- Konrad Lorenz -- Ernst Haeckel -- Theodor Bilharz -- Marcello Malpighi -- Antoni van Leeuwenhoek -- Konrad Lorenz -- Thomas Malthus -- Edward Jenner -- Carolus Linnaeus -- Sewall Wright -- Louis Pasteur -- Gregor Mendel -- James D. Watson -- Francis Crick -- Kary Mullis -- Craig Venter -- Lynn Margulis