Thành viên:ThiênĐế98/Nháp KĐ
Phương án | 1 - Đồng ý | 2 - Không đồng ý | Tiến trình hội đủ số phiếu | Kết quả sau 30 ngày | KẾT QUẢ CHÍNH THỨC | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ứng cử | (1). Chấp nhận cho tự ứng cử | 6* | 4 | 100% số phiếu cần thiết để kết luận trong 30 ngày |
(1). Chấp nhận cho tự ứng cử | - | |||
Ứng viên | (2a). Ứng viên không mang quốc tịch Việt Nam[1] |
1 - Đồng ý | 2 - Không đồng ý | 70% số phiếu cần thiết để kết luận trong 30 ngày |
Chưa thể kết luận: 7/10 phiếu | Chưa thể kết luận. | |||
4 | 4 | ||||||||
(2b). Thời gian tính từ sửa đổi đầu tiên của tài khoản ứng viên |
1
1 năm |
2
2 năm |
3
3 năm |
4
5 năm |
5
7 năm |
100% số phiếu cần thiết để kết luận trong 30 ngày |
Chưa thể kết luận: Hai phương án có số ủng hộ bằng nhau. | 2b). Thời gian tính từ sửa đổi đầu tiên của tài khoản ứng viên: 5 năm | |
0 (phiếu) | 0 | 5 | 6 | 0 | |||||
(2c). Số sửa đổi của tài khoản ứng viên |
1
3.000 |
2
5.000 |
3
10.000 |
4
15.000 |
5
20.000 |
100% số phiếu cần thiết để kết luận trong 30 ngày |
(2c). Số sửa đổi của tài khoản ứng viên: 15.000 |
- | |
0 (phiếu) | 0 | 1 | 7 | 2 | |||||
Thời gian | (3). Thời gian gia hạn chọn kiểm định viên |
1
15 ngày |
2
30 ngày |
3
45 ngày |
4
60 ngày |
80% số phiếu cần thiết để kết luận trong 30 ngày |
Chưa thể kết luận: 8/10 phiếu. | (3). Thời gian gia hạn chọn kiểm định viên: 30 ngày | |
1 (phiếu) | 7 | 0 | 1 | ||||||
Các yếu tố biểu quyết | (4). Số phiếu thuận Không phải Tổng số phiếu |
1
>=25 |
2
>=30 |
3
>=35 |
100% số phiếu cần thiết để kết luận trong 30 ngày |
(4). Số phiếu thuận: >=25 | - | ||
7 (phiếu) | 1* | 2 | |||||||
(5). Tỉ lệ thuận | 1
>=70% |
2
>=75% |
3
>=80% |
4
>=85% |
90% số phiếu cần thiết để kết luận trong 30 ngày |
Chưa thể kết luận: 9/10 phiếu | (5). Tỉ lệ thuận >=80% | ||
2 (phiếu) | 2 | 6 | 0 | ||||||
(6). Số BQV thẩm định tính hợp quy các lá phiếu biểu quyết |
1
1 BQV |
2
2 BQV |
3
3 BQV |
90% số phiếu cần thiết để kết luận trong 30 ngày |
Chưa thể kết luận: 9/10 phiếu | (6). Số BQV thẩm định tính hợp quy các lá phiếu biểu quyết: 3 | |||
1 (phiếu) | 3 | 6 | |||||||
Người đề cử | (7a). Thời gian tính từ sửa đổi đầu tiên của tài khoản đề cử. |
1
1 năm |
2
2 năm |
3
3 năm |
4
5 năm |
5
7 năm |
100% số phiếu cần thiết để kết luận trong 30 ngày |
(7a). Thời gian tính từ sửa đổi đầu tiên của tài khoản đề cử: 5 năm. |
- |
1 (phiếu) | 3 | 2 | 4 | 0 | |||||
(7b). Số sửa đổi của tài khoản đề cử |
1
1.000 |
2
3.000 |
3
5.000 |
4
7.500 |
5
10.000 |
100% số phiếu cần thiết để kết luận trong 30 ngày |
(7b). Số sửa đổi của tài khoản đề cử: 10.000 |
-
*Ghi chú: Phần biểu quyết 1, 2b, 2c. 4. 7a, 7b, 8, 9 đã kết thúc trong thời gian không gia hạn là 30 ngày. | |
1 (phiếu) | 2 | 2* | 2 | 3 | |||||
Cử tri | (8). Đổi "mở tài khoản 90 ngày" thành "90 ngày kể từ sửa đổi đầu tiên". |
1 - Đồng ý | 2 - Không đồng ý | 100% số phiếu cần thiết để kết luận trong 30 ngày |
8). Đổi "mở tài khoản 90 ngày" thành "90 ngày kể từ sửa đổi đầu tiên". | ||||
10 (phiếu)* | 0 | ||||||||
Cách tính số sửa đổi trong quy định |
(9). Không tính số sửa đổi ở không gian
trang cá nhân, thảo luận thành viên[2] |
1 - Đồng ý | 2 - Không đồng ý | 100% số phiếu cần thiết để kết luận trong 30 ngày |
(9). Không tính số sửa đổi ở không gian
trang cá nhân, thảo luận thành viên | ||||
8 (phiếu)* | 2 |