Thành viên:Thetrungtran2002/nháp 2
Giao diện
Kỳ thủ | Ván 1 | Ván 2 | Ván 3 | Ván 4 | Ván 5 | Ván 6 | Ván 7 | Ván 8 | Kết quả | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13-14/4/1982 | 26-27/4/1982 | 11-12/5/1982 | 20-21/5/1982 | 1-2/6/1982 | 10-11/6/198222-23/6/1982 | 5-6/7/1982 | 13-14/7/198230-31/7/1982 | |||
Nakahara Makoto Danh Nhân | BT | ○ | ● | ○ | ● | LN ● | ○ | LN ● | 3 | |
Katō Hifumi Thập Đẳng | BT | ● | ○ | ● | ○ | LN ○ | ● | LN ○ | 4 | Đoạt ngôi |