Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
|
Chú thích
|
Màu |
Ý nghĩa
|
Vàng |
Chiến thắng
|
Bạc |
Hạng 2
|
Đồng |
Hạng 3
|
Xanh lá |
Các vị trí ghi điểm khác
|
Xanh dương
|
Được xếp hạng
|
Không xếp hạng, có hoàn thành (NC)
|
Tím |
Không xếp hạng, bỏ cuộc (Ret)
|
Đỏ
|
Không phân hạng (DNQ)
|
Đen |
Bị loại khỏi kết quả (DSQ)
|
Trắng
|
Không xuất phát (DNS)
|
Chặng đua bị hủy (C)
|
|
Không đua thử (DNP)
|
Loại trừ (EX)
|
Không đến (DNA)
|
Rút lui (WD)
|
Không tham gia (ô trống)
|
Ghi chú
|
Ý nghĩa
|
P
|
Giành vị trí pole
|
Số mũ cao
|
Vị trí giành điểm tại chặng đua nước rút
|
F
|
Vòng đua nhanh nhất
|
|
- ^ “Championship Points” (PDF). Fédération Internationale de l'Automobile. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2022.