Thành viên:Ltn12345/so lieu 2019 hanoi
Giao diện
Tổng số | |||
Thành phố Hà Nội (Tổng số) | 8053663 | ||
Thành phố Hà Nội | Quận Ba Đình (Tổng số) | 221893 | |
Quận Ba Đình | Phường Phúc Xá | 21946 | |
Phường Trúc Bạch | 7065 | ||
Phường Vĩnh Phúc | 23867 | ||
Phường Cống Vị | 15979 | ||
Phường Liễu Giai | 21084 | ||
Phường Nguyễn Trung Trực | 7705 | ||
Phường Quán Thánh | 7923 | ||
Phường Ngọc Hà | 19357 | ||
Phường Điện Biên | 8912 | ||
Phường Đội Cấn | 14375 | ||
Phường Ngọc Khánh | 20363 | ||
Phường Kim Mã | 14259 | ||
Phường Giảng Võ | 17665 | ||
Phường Thành Công | 21393 | ||
Quận Hoàn Kiếm (Tổng số) | 135618 | ||
Quận Hoàn Kiếm | Phường Phúc Tân | 16856 | |
Phường Đồng Xuân | 9399 | ||
Phường Hàng Mã | 6971 | ||
Phường Hàng Buồm | 5367 | ||
Phường Hàng Đào | 5393 | ||
Phường Hàng Bồ | 5243 | ||
Phường Cửa Đông | 6170 | ||
Phường Lý Thái Tổ | 5152 | ||
Phường Hàng Bạc | 5194 | ||
Phường Hàng Gai | 5787 | ||
Phường Chương Dương | 22946 | ||
Phường Hàng Trống | 5524 | ||
Phường Cửa Nam | 6385 | ||
Phường Hàng Bông | 7206 | ||
Phường Tràng Tiền | 4656 | ||
Phường Trần Hưng Đạo | 7039 | ||
Phường Phan Chu Trinh | 4846 | ||
Phường Hàng Bài | 5484 | ||
Quận Tây Hồ (Tổng số) | 160495 | ||
Quận Tây Hồ | Phường Phú Thượng | 26071 | |
Phường Nhật Tân | 15597 | ||
Phường Tứ Liên | 18360 | ||
Phường Quảng An | 10290 | ||
Phường Xuân La | 27500 | ||
Phường Yên Phụ | 23301 | ||
Phường Bưởi | 24778 | ||
Phường Thụy Khuê | 14598 | ||
Quận Long Biên (Tổng số) | 322549 | ||
Quận Long Biên | Phường Thượng Thanh | 28936 | |
Phường Ngọc Thụy | 39565 | ||
Phường Giang Biên | 24315 | ||
Phường Đức Giang | 27694 | ||
Phường Việt Hưng | 22375 | ||
Phường Gia Thụy | 15076 | ||
Phường Ngọc Lâm | 23923 | ||
Phường Phúc Lợi | 19019 | ||
Phường Bồ Đề | 31466 | ||
Phường Sài Đồng | 17655 | ||
Phường Long Biên | 22028 | ||
Phường Thạch Bàn | 26427 | ||
Phường Phúc Đồng | 14211 | ||
Phường Cự Khối | 9859 | ||
Quận Cầu Giấy (Tổng số) | 292536 | ||
Quận Cầu Giấy | Phường Nghĩa Đô | 34636 | |
Phường Nghĩa Tân | 21794 | ||
Phường Mai Dịch | 40511 | ||
Phường Dịch Vọng | 28226 | ||
Phường Dịch Vọng Hậu | 31541 | ||
Phường Quan Hoa | 34886 | ||
Phường Yên Hoà | 46766 | ||
Phường Trung Hoà | 54176 | ||
Quận Đống Đa (Tổng số) | 371606 | ||
Quận Đống Đa | Phường Cát Linh | 11185 | |
Phường Văn Miếu | 9554 | ||
Phường Quốc Tử Giám | 8087 | ||
Phường Láng Thượng | 39173 | ||
Phường Ô Chợ Dừa | 34039 | ||
Phường Văn Chương | 16614 | ||
Phường Hàng Bột | 18375 | ||
Phường Láng Hạ | 29897 | ||
Phường Khâm Thiên | 9595 | ||
Phường Thổ Quan | 17398 | ||
Phường Nam Đồng | 14721 | ||
Phường Trung Phụng | 16607 | ||
Phường Quang Trung | 14434 | ||
Phường Trung Liệt | 26373 | ||
Phường Phương Liên | 17022 | ||
Phường Thịnh Quang | 18201 | ||
Phường Trung Tự | 13083 | ||
Phường Kim Liên | 14092 | ||
Phường Phương Mai | 19934 | ||
Phường Ngã Tư Sở | 7653 | ||
Phường Khương Thượng | 15569 | ||
Quận Hai Bà Trưng (Tổng số) | 303586 | ||
Quận Hai Bà Trưng | Phường Nguyễn Du | 5978 | |
Phường Bạch Đằng | 19795 | ||
Phường Phạm Đình Hổ | 6812 | ||
Phường Bùi Thị Xuân | 3826 | ||
Phường Ngô Thì Nhậm | 5013 | ||
Phường Lê Đại Hành | 8464 | ||
Phường Đồng Nhân | 8690 | ||
Phường Phố Huế | 8955 | ||
Phường Đống Mác | 8647 | ||
Phường Thanh Lương | 24812 | ||
Phường Thanh Nhàn | 21170 | ||
Phường Cầu Dền | 11797 | ||
Phường Bách Khoa | 13950 | ||
Phường Đồng Tâm | 19973 | ||
Phường Vĩnh Tuy | 51644 | ||
Phường Bạch Mai | 16241 | ||
Phường Quỳnh Mai | 11946 | ||
Phường Quỳnh Lôi | 14787 | ||
Phường Minh Khai | 19822 | ||
Phường Trương Định | 21264 | ||
Quận Hoàng Mai (Tổng số) | 506347 | ||
Quận Hoàng Mai | Phường Thanh Trì | 25110 | |
Phường Vĩnh Hưng | 38652 | ||
Phường Định Công | 48671 | ||
Phường Mai Động | 48966 | ||
Phường Tương Mai | 28344 | ||
Phường Đại Kim | 48505 | ||
Phường Tân Mai | 24523 | ||
Phường Hoàng Văn Thụ | 39489 | ||
Phường Giáp Bát | 16625 | ||
Phường Lĩnh Nam | 30900 | ||
Phường Thịnh Liệt | 40286 | ||
Phường Trần Phú | 14152 | ||
Phường Hoàng Liệt | 78845 | ||
Phường Yên Sở | 23279 | ||
Quận Thanh Xuân (Tổng số) | 293524 | ||
Quận Thanh Xuân | Phường Nhân Chính | 51306 | |
Phường Thượng Đình | 29021 | ||
Phường Khương Trung | 35687 | ||
Phường Khương Mai | 21885 | ||
Phường Thanh Xuân Trung | 31370 | ||
Phường Phương Liệt | 24619 | ||
Phường Hạ Đình | 18111 | ||
Phường Khương Đình | 35286 | ||
Phường Thanh Xuân Bắc | 20659 | ||
Phường Thanh Xuân Nam | 12436 | ||
Phường Kim Giang | 13144 | ||
Huyện Sóc Sơn (Tổng số) | 343432 | ||
Huyện Sóc Sơn | Thị trấn Sóc Sơn | 4849 | |
Xã Bắc Sơn | 17017 | ||
Xã Minh Trí | 14729 | ||
Xã Hồng Kỳ | 12559 | ||
Xã Nam Sơn | 9422 | ||
Xã Trung Giã | 14732 | ||
Xã Tân Hưng | 11448 | ||
Xã Minh Phú | 13430 | ||
Xã Phù Linh | 12308 | ||
Xã Bắc Phú | 11572 | ||
Xã Tân Minh | 17953 | ||
Xã Quang Tiến | 11339 | ||
Xã Hiền Ninh | 13081 | ||
Xã Tân Dân | 15462 | ||
Xã Tiên Dược | 19313 | ||
Xã Việt Long | 9130 | ||
Xã Xuân Giang | 10710 | ||
Xã Mai Đình | 21899 | ||
Xã Đức Hoà | 8929 | ||
Xã Thanh Xuân | 14503 | ||
Xã Đông Xuân | 13983 | ||
Xã Kim Lũ | 11131 | ||
Xã Phú Cường | 14124 | ||
Xã Phú Minh | 10943 | ||
Xã Phù Lỗ | 17471 | ||
Xã Xuân Thu | 11395 | ||
Huyện Đông Anh (Tổng số) | 405749 | ||
Huyện Đông Anh | Thị trấn Đông Anh | 25274 | |
Xã Xuân Nộn | 16511 | ||
Xã Thuỵ Lâm | 20089 | ||
Xã Bắc Hồng | 13831 | ||
Xã Nguyên Khê | 15982 | ||
Xã Nam Hồng | 16062 | ||
Xã Tiên Dương | 19017 | ||
Xã Vân Hà | 11277 | ||
Xã Uy Nỗ | 21464 | ||
Xã Vân Nội | 12836 | ||
Xã Liên Hà | 17741 | ||
Xã Việt Hùng | 19689 | ||
Xã Kim Nỗ | 14644 | ||
Xã Kim Chung | 31817 | ||
Xã Dục Tú | 18057 | ||
Xã Đại Mạch | 16602 | ||
Xã Vĩnh Ngọc | 15905 | ||
Xã Cổ Loa | 19639 | ||
Xã Hải Bối | 20901 | ||
Xã Xuân Canh | 12159 | ||
Xã Võng La | 14206 | ||
Xã Tầm Xá | 5058 | ||
Xã Mai Lâm | 14185 | ||
Xã Đông Hội | 12803 | ||
Huyện Gia Lâm (Tổng số) | 286102 | ||
Huyện Gia Lâm | Thị trấn Yên Viên | 12679 | |
Xã Yên Thường | 17894 | ||
Xã Yên Viên | 13794 | ||
Xã Ninh Hiệp | 17965 | ||
Xã Đình Xuyên | 11240 | ||
Xã Dương Hà | 7211 | ||
Xã Phù Đổng | 13686 | ||
Xã Trung Mầu | 5890 | ||
Xã Lệ Chi | 12419 | ||
Xã Cổ Bi | 15354 | ||
Xã Đặng Xá | 20849 | ||
Xã Phú Thị | 9257 | ||
Xã Kim Sơn | 13465 | ||
Thị trấn Trâu Quỳ | 32180 | ||
Xã Dương Quang | 13126 | ||
Xã Dương Xá | 13947 | ||
Xã Đông Dư | 6231 | ||
Xã Đa Tốn | 13239 | ||
Xã Kiêu Kỵ | 13051 | ||
Xã Bát Tràng | 8622 | ||
Xã Kim Lan | 6346 | ||
Xã Văn Đức | 7657 | ||
Quận Nam Từ Liêm (Tổng số) | 264246 | ||
Quận Nam Từ Liêm | Phường Cầu Diễn | 26089 | |
Phường Xuân Phương | 17095 | ||
Phường Phương Canh | 18089 | ||
Phường Mỹ Đình 1 | 27147 | ||
Phường Mỹ Đình 2 | 32207 | ||
Phường Tây Mỗ | 25497 | ||
Phường Mễ Trì | 30589 | ||
Phường Phú Đô | 15334 | ||
Phường Đại Mỗ | 30906 | ||
Phường Trung Văn | 41293 | ||
Huyện Thanh Trì (Tổng số) | 275745 | ||
Huyện Thanh Trì | Thị trấn Văn Điển | 16762 | |
Xã Tân Triều | 34996 | ||
Xã Thanh Liệt | 19107 | ||
Xã Tả Thanh Oai | 39492 | ||
Xã Hữu Hoà | 11457 | ||
Xã Tam Hiệp | 16546 | ||
Xã Tứ Hiệp | 19420 | ||
Xã Yên Mỹ | 5915 | ||
Xã Vĩnh Quỳnh | 26997 | ||
Xã Ngũ Hiệp | 15628 | ||
Xã Duyên Hà | 6230 | ||
Xã Ngọc Hồi | 13212 | ||
Xã Vạn Phúc | 13300 | ||
Xã Đại áng | 11477 | ||
Xã Liên Ninh | 16121 | ||
Xã Đông Mỹ | 9085 | ||
Quận Bắc Từ Liêm (Tổng số) | 335110 | ||
Quận Bắc Từ Liêm | Phường Thượng Cát | 8074 | |
Phường Liên Mạc | 10529 | ||
Phường Đông Ngạc | 24206 | ||
Phường Đức Thắng | 19395 | ||
Phường Thụy Phương | 13367 | ||
Phường Tây Tựu | 20221 | ||
Phường Xuân Đỉnh | 40345 | ||
Phường Xuân Tảo | 18368 | ||
Phường Minh Khai | 29760 | ||
Phường Cổ Nhuế 1 | 46104 | ||
Phường Cổ Nhuế 2 | 42510 | ||
Phường Phú Diễn | 39512 | ||
Phường Phúc Diễn | 22719 | ||
Huyện Mê Linh (Tổng số) | 240555 | ||
Huyện Mê Linh | Thị trấn Chi Đông | 12758 | |
Xã Đại Thịnh | 12787 | ||
Xã Kim Hoa | 11599 | ||
Xã Thạch Đà | 14267 | ||
Xã Tiến Thắng | 14930 | ||
Xã Tự Lập | 12138 | ||
Thị Trấn Quang Minh | 24639 | ||
Xã Thanh Lâm | 18580 | ||
Xã Tam Đồng | 9594 | ||
Xã Liên Mạc | 15724 | ||
Xã Vạn Yên | 5184 | ||
Xã Chu Phan | 10565 | ||
Xã Tiến Thịnh | 11418 | ||
Xã Mê Linh | 13713 | ||
Xã Văn Khê | 15558 | ||
Xã Hoàng Kim | 6132 | ||
Xã Tiền Phong | 19493 | ||
Xã Tráng Việt | 11476 | ||
Quận Hà Đông (Tổng số) | 397854 | ||
Quận Hà Đông | Phường Nguyễn Trãi | 12459 | |
Phường Mộ Lao | 34072 | ||
Phường Văn Quán | 26389 | ||
Phường Vạn Phúc | 18877 | ||
Phường Yết Kiêu | 6081 | ||
Phường Quang Trung | 17242 | ||
Phường La Khê | 39405 | ||
Phường Phú La | 24038 | ||
Phường Phúc La | 32173 | ||
Phường Hà Cầu | 22439 | ||
Phường Yên Nghĩa | 30824 | ||
Phường Kiến Hưng | 34375 | ||
Phường Phú Lãm | 15608 | ||
Phường Phú Lương | 26888 | ||
Phường Dương Nội | 32265 | ||
Phường Đồng Mai | 16367 | ||
Phường Biên Giang | 8352 | ||
Thị xã Sơn Tây (Tổng số) | 145856 | ||
Thị xã Sơn Tây | Phường Lê Lợi | 7974 | |
Phường Phú Thịnh | 8380 | ||
Phường Ngô Quyền | 5551 | ||
Phường Quang Trung | 8235 | ||
Phường Sơn Lộc | 9732 | ||
Phường Xuân Khanh | 10037 | ||
Xã Đường Lâm | 10559 | ||
Phường Viên Sơn | 7267 | ||
Xã Xuân Sơn | 8769 | ||
Phường Trung Hưng | 10735 | ||
Xã Thanh Mỹ | 11145 | ||
Phường Trung Sơn Trầm | 9045 | ||
Xã Kim Sơn | 6696 | ||
Xã Sơn Đông | 14950 | ||
Xã Cổ Đông | 16781 | ||
Huyện Ba Vì (Tổng số) | 290580 | ||
Huyện Ba Vì | Thị trấn Tây Đằng | 15582 | |
Xã Phú Cường | 5268 | ||
Xã Cổ Đô | 8211 | ||
Xã Tản Hồng | 12417 | ||
Xã Vạn Thắng | 15446 | ||
Xã Châu Sơn | 4661 | ||
Xã Phong Vân | 6887 | ||
Xã Phú Đông | 5109 | ||
Xã Phú Phương | 5901 | ||
Xã Phú Châu | 10938 | ||
Xã Thái Hòa | 8855 | ||
Xã Đồng Thái | 12609 | ||
Xã Phú Sơn | 9769 | ||
Xã Minh Châu | 5873 | ||
Xã Vật Lại | 13932 | ||
Xã Chu Minh | 7940 | ||
Xã Tòng Bạt | 10048 | ||
Xã Cẩm Lĩnh | 11809 | ||
Xã Sơn Đà | 9289 | ||
Xã Đông Quang | 5186 | ||
Xã Tiên Phong | 8103 | ||
Xã Thụy An | 9671 | ||
Xã Cam Thượng | 7312 | ||
Xã Thuần Mỹ | 6139 | ||
Xã Tản Lĩnh | 15269 | ||
Xã Ba Trại | 14558 | ||
Xã Minh Quang | 12635 | ||
Xã Ba Vì | 2279 | ||
Xã Vân Hòa | 11618 | ||
Xã Yên Bài | 8846 | ||
Xã Khánh Thượng | 8420 | ||
Huyện Phúc Thọ (Tổng số) | 184024 | ||
Huyện Phúc Thọ | Thị trấn Phúc Thọ | 8720 | |
Xã Vân Hà | 2118 | ||
Xã Vân Phúc | 6314 | ||
Xã Vân Nam | 6495 | ||
Xã Xuân Phú | 5732 | ||
Xã Phương Độ | 1710 | ||
Xã Sen Chiểu | 10042 | ||
Xã Cẩm Đình | 3080 | ||
Xã Võng Xuyên | 17082 | ||
Xã Thọ Lộc | 8804 | ||
Xã Long Xuyên | 8366 | ||
Xã Thượng Cốc | 5477 | ||
Xã Hát Môn | 7470 | ||
Xã Tích Giang | 8600 | ||
Xã Thanh Đa | 7280 | ||
Xã Trạch Mỹ Lộc | 7143 | ||
Xã Phúc Hòa | 6856 | ||
Xã Ngọc Tảo | 8601 | ||
Xã Phụng Thượng | 14099 | ||
Xã Tam Thuấn | 6578 | ||
Xã Tam Hiệp | 12306 | ||
Xã Hiệp Thuận | 10673 | ||
Xã Liên Hiệp | 10478 | ||
Huyện Đan Phượng (Tổng số) | 174501 | ||
Huyện Đan Phượng | Thị trấn Phùng | 10605 | |
Xã Trung Châu | 8959 | ||
Xã Thọ An | 11558 | ||
Xã Thọ Xuân | 10570 | ||
Xã Hồng Hà | 12525 | ||
Xã Liên Hồng | 7918 | ||
Xã Liên Hà | 8951 | ||
Xã Hạ Mỗ | 8777 | ||
Xã Liên Trung | 8100 | ||
Xã Phương Đình | 12707 | ||
Xã Thượng Mỗ | 9319 | ||
Xã Tân Hội | 19164 | ||
Xã Tân Lập | 22711 | ||
Xã Đan Phượng | 9224 | ||
Xã Đồng Tháp | 8313 | ||
Xã Song Phượng | 5100 | ||
Huyện Hoài Đức (Tổng số) | 262978 | ||
Huyện Hoài Đức | Thị trấn Trạm Trôi | 6217 | |
Xã Đức Thượng | 14884 | ||
Xã Minh Khai | 6120 | ||
Xã Dương Liễu | 13339 | ||
Xã Di Trạch | 10618 | ||
Xã Đức Giang | 12824 | ||
Xã Cát Quế | 17356 | ||
Xã Kim Chung | 16677 | ||
Xã Yên Sở | 11063 | ||
Xã Sơn Đồng | 10141 | ||
Xã Vân Canh | 14235 | ||
Xã Đắc Sở | 4868 | ||
Xã Lại Yên | 7718 | ||
Xã Tiền Yên | 6993 | ||
Xã Song Phương | 13340 | ||
Xã An Khánh | 41011 | ||
Xã An Thượng | 16838 | ||
Xã Vân Côn | 14115 | ||
Xã La Phù | 11863 | ||
Xã Đông La | 12758 | ||
Huyện Quốc Oai (Tổng số) | 194412 | ||
Huyện Quốc Oai | Xã Đông Xuân | 5444 | |
Thị trấn Quốc Oai | 14491 | ||
Xã Sài Sơn | 20161 | ||
Xã Phượng Cách | 6376 | ||
Xã Yên Sơn | 7780 | ||
Xã Ngọc Liệp | 9035 | ||
Xã Ngọc Mỹ | 12030 | ||
Xã Liệp Tuyết | 5627 | ||
Xã Thạch Thán | 7101 | ||
Xã Đồng Quang | 15297 | ||
Xã Phú Cát | 8503 | ||
Xã Tuyết Nghĩa | 7167 | ||
Xã Nghĩa Hương | 7286 | ||
Xã Cộng Hòa | 7483 | ||
Xã Tân Phú | 5887 | ||
Xã Đại Thành | 6606 | ||
Xã Phú Mãn | 2332 | ||
Xã Cấn Hữu | 10650 | ||
Xã Tân Hòa | 8202 | ||
Xã Hòa Thạch | 13696 | ||
Xã Đông Yên | 13258 | ||
Huyện Thạch Thất (Tổng số) | 216554 | ||
Huyện Thạch Thất | Xã Yên Trung | 3850 | |
Xã Yên Bình | 7323 | ||
Xã Tiến Xuân | 7605 | ||
Thị trấn Liên Quan | 6552 | ||
Xã Đại Đồng | 10294 | ||
Xã Cẩm Yên | 5247 | ||
Xã Lại Thượng | 10009 | ||
Xã Phú Kim | 9777 | ||
Xã Hương Ngải | 8482 | ||
Xã Canh Nậu | 14897 | ||
Xã Kim Quan | 8768 | ||
Xã Dị Nậu | 7682 | ||
Xã Bình Yên | 12210 | ||
Xã Chàng Sơn | 10024 | ||
Xã Thạch Hoà | 12290 | ||
Xã Cần Kiệm | 9807 | ||
Xã Hữu Bằng | 17477 | ||
Xã Phùng Xá | 13069 | ||
Xã Tân Xã | 5765 | ||
Xã Thạch Xá | 7562 | ||
Xã Bình Phú | 13309 | ||
Xã Hạ Bằng | 7229 | ||
Xã Đồng Trúc | 7326 | ||
Huyện Chương Mỹ (Tổng số) | 337326 | ||
Huyện Chương Mỹ | Thị trấn Chúc Sơn | 14177 | |
Thị trấn Xuân Mai | 22252 | ||
Xã Phụng Châu | 12936 | ||
Xã Tiên Phương | 16764 | ||
Xã Đông Sơn | 10822 | ||
Xã Đông Phương Yên | 11693 | ||
Xã Phú Nghĩa | 11971 | ||
Xã Trường Yên | 11954 | ||
Xã Ngọc Hòa | 9156 | ||
Xã Thủy Xuân Tiên | 18869 | ||
Xã Thanh Bình | 7417 | ||
Xã Trung Hòa | 11405 | ||
Xã Đại Yên | 6523 | ||
Xã Thụy Hương | 9614 | ||
Xã Tốt Động | 14766 | ||
Xã Lam Điền | 11695 | ||
Xã Tân Tiến | 11385 | ||
Xã Nam Phương Tiến | 10160 | ||
Xã Hợp Đồng | 7095 | ||
Xã Hoàng Văn Thụ | 12516 | ||
Xã Hoàng Diệu | 10924 | ||
Xã Hữu Văn | 9509 | ||
Xã Quảng Bị | 12010 | ||
Xã Mỹ Lương | 8347 | ||
Xã Thượng Vực | 6803 | ||
Xã Hồng Phong | 4588 | ||
Xã Đồng Phú | 6163 | ||
Xã Trần Phú | 9550 | ||
Xã Văn Võ | 9036 | ||
Xã Đồng Lạc | 5449 | ||
Xã Hòa Chính | 7127 | ||
Xã Phú Nam An | 4650 | ||
Huyện Thanh Oai (Tổng số) | 211029 | ||
Huyện Thanh Oai | Thị trấn Kim Bài | 7069 | |
Xã Cự Khê | 16508 | ||
Xã Bích Hòa | 11511 | ||
Xã Mỹ Hưng | 7126 | ||
Xã Cao Viên | 19726 | ||
Xã Bình Minh | 14435 | ||
Xã Tam Hưng | 12051 | ||
Xã Thanh Cao | 10681 | ||
Xã Thanh Thùy | 8531 | ||
Xã Thanh Mai | 11056 | ||
Xã Thanh Văn | 6656 | ||
Xã Đỗ Động | 6432 | ||
Xã Kim An | 3597 | ||
Xã Kim Thư | 5984 | ||
Xã Phương Trung | 16424 | ||
Xã Tân Ước | 7826 | ||
Xã Dân Hòa | 8522 | ||
Xã Liên Châu | 8008 | ||
Xã Cao Dương | 10947 | ||
Xã Xuân Dương | 5895 | ||
Xã Hồng Dương | 12044 | ||
Huyện Thường Tín (Tổng số) | 254702 | ||
Huyện Thường Tín | Thị trấn Thường Tín | 6178 | |
Xã Ninh Sở | 9956 | ||
Xã Nhị Khê | 7750 | ||
Xã Duyên Thái | 12037 | ||
Xã Khánh Hà | 11925 | ||
Xã Hòa Bình | 7254 | ||
Xã Văn Bình | 11478 | ||
Xã Hiền Giang | 4815 | ||
Xã Hồng Vân | 6241 | ||
Xã Vân Tảo | 11318 | ||
Xã Liên Phương | 8588 | ||
Xã Văn Phú | 8151 | ||
Xã Tự Nhiên | 9629 | ||
Xã Tiền Phong | 10264 | ||
Xã Hà Hồi | 10618 | ||
Xã Thư Phú | 6486 | ||
Xã Nguyễn Trãi | 9739 | ||
Xã Quất Động | 8432 | ||
Xã Chương Dương | 5403 | ||
Xã Tân Minh | 9255 | ||
Xã Lê Lợi | 8125 | ||
Xã Thắng Lợi | 9592 | ||
Xã Dũng Tiến | 8568 | ||
Xã Thống Nhất | 7238 | ||
Xã Nghiêm Xuyên | 6125 | ||
Xã Tô Hiệu | 12383 | ||
Xã Văn Tự | 9502 | ||
Xã Vạn Điểm | 8117 | ||
Xã Minh Cường | 9535 | ||
Huyện Phú Xuyên (Tổng số) | 213984 | ||
Huyện Phú Xuyên | Thị trấn Phú Minh | 5340 | |
Thị trấn Phú Xuyên | 11311 | ||
Xã Hồng Minh | 8648 | ||
Xã Phượng Dực | 9518 | ||
Xã Văn Nhân | 6010 | ||
Xã Thụy Phú | 2699 | ||
Xã Tri Trung | 4423 | ||
Xã Đại Thắng | 6543 | ||
Xã Phú Túc | 9215 | ||
Xã Văn Hoàng | 7329 | ||
Xã Hồng Thái | 7767 | ||
Xã Hoàng Long | 10425 | ||
Xã Quang Trung | 4385 | ||
Xã Nam Phong | 5386 | ||
Xã Nam Triều | 6661 | ||
Xã Tân Dân | 9615 | ||
Xã Sơn Hà | 5676 | ||
Xã Chuyên Mỹ | 10154 | ||
Xã Khai Thái | 8265 | ||
Xã Phúc Tiến | 9244 | ||
Xã Vân Từ | 5556 | ||
Xã Tri Thủy | 10040 | ||
Xã Đại Xuyên | 8708 | ||
Xã Phú Yên | 5586 | ||
Xã Bạch Hạ | 6711 | ||
Xã Quang Lãng | 5389 | ||
Xã Châu Can | 10092 | ||
Xã Minh Tân | 13288 | ||
Huyện ứng Hòa (Tổng số) | 210869 | ||
Huyện ứng Hòa | Thị trấn Vân Đình | 14340 | |
Xã Viên An | 7388 | ||
Xã Viên Nội | 4402 | ||
Xã Hoa Sơn | 7443 | ||
Xã Quảng Phú Cầu | 12443 | ||
Xã Trường Thịnh | 7254 | ||
Xã Cao Thành | 4081 | ||
Xã Liên Bạt | 7138 | ||
Xã Sơn Công | 6077 | ||
Xã Đồng Tiến | 7732 | ||
Xã Phương Tú | 13125 | ||
Xã Trung Tú | 7775 | ||
Xã Đồng Tân | 6138 | ||
Xã Tảo Dương Văn | 7049 | ||
Xã Vạn Thái | 10434 | ||
Xã Minh Đức | 5671 | ||
Xã Hòa Lâm | 6644 | ||
Xã Hòa Xá | 4328 | ||
Xã Trầm Lộng | 4733 | ||
Xã Kim Đường | 7008 | ||
Xã Hòa Nam | 10975 | ||
Xã Hòa Phú | 7473 | ||
Xã Đội Bình | 8313 | ||
Xã Đại Hùng | 5099 | ||
Xã Đông Lỗ | 5889 | ||
Xã Phù Lưu | 5751 | ||
Xã Đại Cường | 4742 | ||
Xã Lưu Hoàng | 5125 | ||
Xã Hồng Quang | 6299 | ||
Huyện Mỹ Đức (Tổng số) | 199901 | ||
Huyện Mỹ Đức | Thị trấn Đại Nghĩa | 8015 | |
Xã Đồng Tâm | 9459 | ||
Xã Thượng Lâm | 6337 | ||
Xã Tuy Lai | 13658 | ||
Xã Phúc Lâm | 8808 | ||
Xã Mỹ Thành | 3763 | ||
Xã Bột Xuyên | 8138 | ||
Xã An Mỹ | 5976 | ||
Xã Hồng Sơn | 7977 | ||
Xã Lê Thanh | 12770 | ||
Xã Xuy Xá | 9575 | ||
Xã Phùng Xá | 8181 | ||
Xã Phù Lưu Tế | 8132 | ||
Xã Đại Hưng | 7486 | ||
Xã Vạn Kim | 6804 | ||
Xã Đốc Tín | 4515 | ||
Xã Hương Sơn | 20806 | ||
Xã Hùng Tiến | 7528 | ||
Xã An Tiến | 6846 | ||
Xã Hợp Tiến | 14071 | ||
Xã Hợp Thanh | 12172 | ||
Xã An Phú | 8884 |