Thành viên:Ltn12345/nháptpvtxvn
Giao diện
Tỉnh lỵ | |
Thành phố trực thuộc TW |
Tên | Trực thuộc | Dân số | Diện tích | Mật độ |
---|---|---|---|---|
An Khê | Gia Lai | 65.918 | 199,12 | 331 |
An Nhơn | Bình Định | 175.709 | 242,64 | 724 |
Ayun Pa | Gia Lai | 39.936 | 287 | 139 |
Ba Đồn | Quảng Bình | 106.413 | 163,18 | 652 |
Bà Rịa | Bà Rịa – Vũng Tàu | 108.701 | 91,46 | 1.163 |
Bạc Liêu | Bạc Liêu | 156.110 | 175,25 | 890 |
Bảo Lộc | Lâm Đồng | 158.684 | 233,15 | 680 |
Bắc Giang | Bắc Giang | 174.229 | 66,77 | 2.609 |
Bắc Kạn | Bắc Kạn | 45.036 | 136,88 | 329 |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 247.702 | 82,6 | 2.998 |
Bến Cát | Bình Dương | 302.782 | 234,42 | 1.291 |
Bến Tre | Bến Tre | 124.499 | 70,6 | 1.763 |
Biên Hòa | Đồng Nai | 1.055.414 | 264,08 | 3.996 |
Bỉm Sơn | Thanh Hóa | 58.378 | 66,88 | 872 |
Bình Long | Bình Phước | 57.598 | 126,28 | 456 |
Bình Minh | Vĩnh Long | 94.862 | 93,63 | 1.013 |
Buôn Hồ | Đắk Lắk | 98.732 | 282,61 | 349 |
Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 375.590 | 377,18 | 995 |
Cà Mau | Cà Mau | 226.372 | 250,3 | 904 |
Cai Lậy | Tiền Giang | 125.615 | 140,18 | 896 |
Cam Ranh | Khánh Hòa | 130.814 | 327,06 | 399 |
Cao Bằng | Cao Bằng | 73.549 | 107,63 | 683 |
Cao Lãnh | Đồng Tháp | 164.835 | 107,19 | 1.537 |
Cẩm Phả | Quảng Ninh | 190.232 | 387,93 | 490 |
Cần Thơ | Thành phố trực thuộc trung ương | 1.235.171 | 1.438,96 | 858 |
Châu Đốc | An Giang | 101.765 | 105,23 | 967 |
Chí Linh | Hải Dương | 220.421 | 282,91 | 779 |
Cửa Lò | Nghệ An | 55.668 | 27,81 | 2.001 |
Dĩ An | Bình Dương | 403.760 | 60,10 | 6.718 |
Duy Tiên | Hà Nam | 154.016 | 120,92 | 1.273 |
Duyên Hải | Trà Vinh | 48.210 | 177,09 | 272 |
Đà Lạt | Lâm Đồng | 226.578 | 394,45 | 574 |
Đà Nẵng | Thành phố trực thuộc trung ương | 1.134.310 | 1.284,88 | 882 |
Điện Bàn | Quảng Nam | 226.564 | 214,71 | 1.055 |
Điện Biên Phủ | Điện Biên | 80.366 | 308,18 | 260 |
Đông Hà | Quảng Trị | 95.658 | 73,06 | 1.309 |
Đông Hòa | Phú Yên | 119.991 | 265,62 | 451 |
Đông Triều | Quảng Ninh | 171.673 | 397,21 | 432 |
Đồng Hới | Quảng Bình | 133.672 | 155,87 | 857 |
Đồng Xoài | Bình Phước | 108.595 | 167,32 | 649 |
Đức Phổ | Quảng Ngãi | 150.927 | 372,76 | 404 |
Gia Nghĩa | Đắk Nông | 85.082 | 284,11 | 299 |
Giá Rai | Bạc Liêu | 143.613 | 354,49 | 425 |
Gò Công | Tiền Giang | 99.657 | 101,98 | 977 |
Hà Giang | Hà Giang | 55.559 | 135,31 | 410 |
Hạ Long | Quảng Ninh | 300.267 | 1.119,12 | 268 |
Hà Nội | Thành phố trực thuộc trung ương | 8.053.663 | 3.358,6 | 2.397 |
Hà Tiên | Kiên Giang | 48.495 | 100,49 | 482 |
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 104.037 | 56,32 | 1.847 |
Hải Dương | Hải Dương | 508.190 | 111,64 | 4.552 |
Hải Phòng | Thành phố trực thuộc trung ương | 2.028.514 | 1.561,76 | 1.298 |
Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố trực thuộc trung ương | 8.993.082 | 2.061,41 | 4.362 |
Hòa Bình | Hòa Bình | 135.718 | 348,65 | 389 |
Hòa Thành | Tây Ninh | 147.666 | 82,92 | 1.780 |
Hoài Nhơn | Bình Định | 212.063 | 420,84 | 503 |
Hoàng Mai | Nghệ An | 113.360 | 169,74 | 667 |
Hội An | Quảng Nam | 98.599 | 63,55 | 1.551 |
Hồng Lĩnh | Hà Tĩnh | 38.411 | 58,97 | 651 |
Hồng Ngự | Đồng Tháp | 100.610 | 121,84 | 825 |
Huế | Thừa Thiên Huế | 652.572 | 265,99 | 2.453 |
Hưng Yên | Hưng Yên | 116.356 | 73,89 | 1.574 |
Hương Thủy | Thừa Thiên Huế | 95.299 | 426,96 | 223 |
Hương Trà | Thừa Thiên Huế | 72.677 | 392,32 | 185 |
Kiến Tường | Long An | 43.674 | 204,36 | 213 |
Kinh Môn | Hải Dương | 203.638 | 165,33 | 1.231 |
Kon Tum | Kon Tum | 168.264 | 432,9 | 388 |
Kỳ Anh | Hà Tĩnh | 82.955 | 280,25 | 296 |
La Gi | Bình Thuận | 107.057 | 183,74 | 582 |
Lai Châu | Lai Châu | 42.973 | 92,37 | 465 |
Lạng Sơn | Lạng Sơn | 103.284 | 77,94 | 1.325 |
Lào Cai | Lào Cai | 130.671 | 282,13 | 463 |
Long Khánh | Đồng Nai | 171.276 | 191,75 | 893 |
Long Mỹ | Hậu Giang | 62.339 | 149,27 | 325 |
Long Xuyên | An Giang | 272.365 | 115,36 | 2.361 |
Móng Cái | Quảng Ninh | 108.553 | 519,59 | 208 |
Mường Lay | Điện Biên | 11.162 | 112,66 | 99 |
Mỹ Hào | Hưng Yên | 158.673 | 79,36 | 1.999 |
Mỹ Tho | Tiền Giang | 228.109 | 81,54 | 2.797 |
Nam Định | Nam Định | 236.294 | 46,41 | 5.091 |
Ngã Bảy | Hậu Giang | 101.192 | 78,07 | 1.296 |
Ngã Bảy | Hậu Giang | 101.192 | 78,07 | 1.296 |
Ngã Năm | Sóc Trăng | 74.115 | 242,24 | 305 |
Nghi Sơn | Thanh Hóa | 307.304 | 455,61 | 674 |
Nghĩa Lộ | Yên Bái | 68.206 | 107,78 | 632 |
Nha Trang | Khánh Hòa | 422.601 | 254,22 | 1.662 |
Ninh Bình | Ninh Bình | 128.480 | 48,36 | 2.656 |
Ninh Hòa | Khánh Hòa | 230.049 | 1.164,66 | 197 |
Phan Rang – Tháp Chàm | Ninh Thuận | 167.394 | 79,19 | 2.113 |
Phan Thiết | Bình Thuận | 226.736 | 211,17 | 1.073 |
Phổ Yên | Thái Nguyên | 231.363 | 258,42 | 895 |
Phủ Lý | Hà Nam | 158.212 | 87,87 | 1.800 |
Phú Mỹ | Bà Rịa – Vũng Tàu | 179.786 | 333,84 | 538 |
Phú Quốc | Kiên Giang | 179.480 | 589,27 | 304 |
Phú Thọ | Phú Thọ | 70.653 | 65,2 | 1.083 |
Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 106.002 | 119,49 | 887 |
Phước Long | Bình Phước | 53.992 | 119,38 | 452 |
Pleiku | Gia Lai | 254.802 | 260,77 | 977 |
Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 261.417 | 160,15 | 1.632 |
Quảng Trị | Quảng Trị | 23.356 | 74,03 | 315 |
Quảng Yên | Quảng Ninh | 145.920 | 333,7 | 437 |
Quy Nhơn | Bình Định | 290.053 | 286,06 | 1.013 |
Rạch Giá | Kiên Giang | 227.527 | 103,61 | 2.195 |
Sa Đéc | Đồng Tháp | 106.198 | 59,81 | 1.775 |
Sa Pa | Lào Cai | 81.857 | 681,37 | 120 |
Sầm Sơn | Thanh Hóa | 109.208 | 44,94 | 2.430 |
Sóc Trăng | Sóc Trăng | 137.305 | 76,01 | 1.806 |
Sơn La | Sơn La | 106.052 | 323,51 | 327 |
Sông Cầu | Phú Yên | 99.432 | 492,79 | 201 |
Sông Công | Thái Nguyên | 69.382 | 98,37 | 705 |
Sơn Tây | Hà Nội | 145.856 | 117,20 | 1.244 |
Tam Điệp | Ninh Bình | 62.866 | 104,98 | 598 |
Tam Kỳ | Quảng Nam | 122.374 | 93,96 | 1.302 |
Tân An | Long An | 145.120 | 81,73 | 1.775 |
Tân Châu | An Giang | 141.211 | 176,44 | 800 |
Tân Uyên | Bình Dương | 370.512 | 192,49 | 1.924 |
Tây Ninh | Tây Ninh | 133.805 | 139,92 | 956 |
Thái Bình | Thái Bình | 206.037 | 68,10 | 3.025 |
Thái Hòa | Nghệ An | 66.127 | 134,93 | 490 |
Thái Nguyên | Thái Nguyên | 340.403 | 222,93 | 1.526 |
Thanh Hóa | Thanh Hóa | 359.910 | 146,77 | 2.452 |
Thủ Dầu Một | Bình Dương | 321.607 | 118,91 | 2.704 |
Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh | 1.013.795 | 211,56 | 4.791 |
Thuận An | Bình Dương | 508.433 | 83,71 | 6.073 |
Trà Vinh | Trà Vinh | 112.584 | 67,92 | 1.657 |
Trảng Bàng | Tây Ninh | 161.831 | 340,14 | 475 |
Tuy Hòa | Phú Yên | 155.921 | 110,61 | 1.409 |
Tuyên Quang | Tuyên Quang | 191.118 | 184,38 | 1.036 |
Từ Sơn | Bắc Ninh | 202.874 | 61,08 | 3.321 |
Uông Bí | Quảng Ninh | 120.982 | 255,46 | 473 |
Vị Thanh | Hậu Giang | 73.322 | 118,86 | 616 |
Việt Trì | Phú Thọ | 214.777 | 111,49 | 1.926 |
Vinh | Nghệ An | 339.114 | 105 | 2.045 |
Vĩnh Châu | Sóc Trăng | 164.680 | 468,71 | 351 |
Vĩnh Long | Vĩnh Long | 137.870 | 47,82 | 2.883 |
Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 119.128 | 50,39 | 2.364 |
Vũng Tàu | Bà Rịa – Vũng Tàu | 357.124 | 150,43 | 2.374 |
Yên Bái | Yên Bái | 100.631 | 106,78 | 942 |