Tên
|
Diện tích (km²)
|
Dân số (người)
|
Mật độ (người/km²)
|
Hành chính
|
Quận (12)
|
Ba Đình
|
9,21 |
226.315 |
24.572 |
14 phường
|
Bắc Từ Liêm
|
45,35 |
354.364 |
7.813
|
13 phường
|
Cầu Giấy
|
12,26 |
294.235 |
23.999 |
8 phường
|
Đống Đa
|
9,95 |
376.709 |
37.860 |
21 phường
|
Hà Đông
|
49,64 |
382.637 |
7.708 |
17 phường
|
Hai Bà Trưng
|
10,26 |
304.101 |
29.639 |
18 phường
|
Hoàn Kiếm
|
5,35 |
141.687 |
26.483 |
18 phường
|
Hoàng Mai
|
40,19 |
540.732 |
13.454 |
14 phường
|
Long Biên
|
60,09 |
337.982 |
5.624 |
14 phường
|
Nam Từ Liêm
|
32,19 |
282.444 |
8.774 |
10 phường
|
Tây Hồ
|
24,38 |
167.851 |
6.884 |
8 phường
|
Thanh Xuân
|
9,17 |
293.292 |
31.983 |
11 phường
|
Thị xã (1)
|
Sơn Tây
|
117,20 |
151.090 |
1.289 |
9 phường, 6 xã
|
Huyện (17)
|
Ba Vì
|
421,80 |
305.933 |
725 |
1 thị trấn, 30 xã
|
Chương Mỹ
|
237,48 |
347.564 |
1.463 |
2 thị trấn, 30 xã
|
Đan Phượng
|
77,83 |
185.653 |
2.385 |
1 thị trấn, 15 xã
|
Đông Anh
|
185,68 |
409.916 |
2.207 |
1 thị trấn, 23 xã
|
Gia Lâm
|
116,64 |
292.943 |
2.511 |
2 thị trấn, 20 xã
|
Hoài Đức
|
84,92 |
257.633 |
3.033 |
1 thị trấn, 19 xã
|
Mê Linh
|
141,29 |
241.633 |
1.710 |
2 thị trấn, 16 xã
|
Mỹ Đức
|
226,31 |
203.778 |
900 |
1 thị trấn, 21 xã
|
Phú Xuyên
|
173,56 |
229.847 |
1.324 |
2 thị trấn, 25 xã
|
Phúc Thọ
|
118,50 |
194.754 |
1.643 |
1 thị trấn, 20 xã
|
Quốc Oai
|
151,22 |
203.079 |
1.342 |
1 thị trấn, 20 xã
|
Sóc Sơn
|
305,51 |
357.652 |
1.170 |
1 thị trấn, 25 xã
|
Thạch Thất
|
187,53 |
223.844 |
1.193 |
1 thị trấn, 22 xã
|
Thanh Oai
|
124,47 |
227.541 |
1.828 |
1 thị trấn, 20 xã
|
Thanh Trì
|
63,49 |
288.839 |
4.549 |
1 thị trấn, 15 xã
|
Thường Tín
|
130,13 |
262.222 |
2.015 |
1 thị trấn, 28 xã
|
Ứng Hòa
|
188,24 |
212.224 |
1.127 |
1 thị trấn, 28 xã
|
Toàn thành phố (30)
|
3.359,84 |
8.298.494 |
2.469 |
175 phường, 383 xã và 21 thị trấn
|
|
|