Thành viên:Ltn12345/average annual population growth rates 2019
Giao diện
Tỷ lệ tăng dân số bình quân năm giai đoạn 2009 - 2019 (%) | |
Toàn quốc | 1.14 |
Thành phố Hà Nội | 2.22 |
Tỉnh Hà Giang | 1.65 |
Tỉnh Cao Bằng | 0.45 |
Tỉnh Bắc Kạn | 0.66 |
Tỉnh Tuyên Quang | 0.80 |
Tỉnh Lào Cai | 1.73 |
Tỉnh Điện Biên | 2.00 |
Tỉnh Lai Châu | 2.17 |
Tỉnh Sơn La | 1.49 |
Tỉnh Yên Bái | 1.03 |
Tỉnh Hoà Bình | 0.84 |
Tỉnh Thái Nguyên | 1.36 |
Tỉnh Lạng Sơn | 0.65 |
Tỉnh Quảng Ninh | 1.42 |
Tỉnh Bắc Giang | 1.49 |
Tỉnh Phú Thọ | 1.06 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 1.41 |
Tỉnh Bắc Ninh | 2.90 |
Tỉnh Hải Dương | 1.04 |
Thành phố Hải Phòng | 0.99 |
Tỉnh Hưng Yên | 1.05 |
Tỉnh Thái Bình | 0.43 |
Tỉnh Hà Nam | 0.84 |
Tỉnh Nam Định | -0.26 |
Tỉnh Ninh Bình | 0.89 |
Tỉnh Thanh Hoá | 0.68 |
Tỉnh Nghệ An | 1.33 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 0.49 |
Tỉnh Quảng Bình | 0.58 |
Tỉnh Quảng Trị | 0.55 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 0.37 |
Thành phố Đà Nẵng | 2.45 |
Tỉnh Quảng Nam | 0.50 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 0.12 |
Tỉnh Bình Định | 0.00 |
Tỉnh Phú Yên | 0.12 |
Tỉnh Khánh Hoà | 0.62 |
Tỉnh Ninh Thuận | 0.44 |
Tỉnh Bình Thuận | 0.53 |
Tỉnh Kon Tum | 2.28 |
Tỉnh Gia Lai | 1.72 |
Tỉnh Đắk Lắk | 0.75 |
Tỉnh Đắk Nông | 2.40 |
Tỉnh Lâm Đồng | 0.88 |
Tỉnh Bình Phước | 1.30 |
Tỉnh Tây Ninh | 0.92 |
Tỉnh Bình Dương | 4.93 |
Tỉnh Đồng Nai | 2.20 |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 1.42 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 2.28 |
Tỉnh Long An | 1.62 |
Tỉnh Tiền Giang | 0.54 |
Tỉnh Bến Tre | 0.26 |
Tỉnh Trà Vinh | 0.06 |
Tỉnh Vĩnh Long | -0.02 |
Tỉnh Đồng Tháp | -0.41 |
Tỉnh An Giang | -1.16 |
Tỉnh Kiên Giang | 0.20 |
Thành phố Cần Thơ | 0.39 |
Tỉnh Hậu Giang | -0.33 |
Tỉnh Sóc Trăng | -0.75 |
Tỉnh Bạc Liêu | 0.58 |
Tỉnh Cà Mau | -0.10 |