Thành viên:Hoanglongmit/Điểm thi tháng 9 năm 2017
Giao diện
Đặc biệt:Đóng góp/Hoanglongmit
Stt | Tên bài viết | Lĩnh vực | Số byte đã thêm | Có phải bài viết mới? | Điểm |
---|---|---|---|---|---|
1 | Du hành không gian dưới quỹ đạo | Thiên văn học | 3697 | có | 6 |
2 | Thiên văn học tia X | Thiên văn học | 1664 | 1 | |
3 | Phổ nhìn thấy được | Vật lý | 2182 | 2 | |
4 | Chi Trăn | Sinh học | 1104 | 1 | |
5 | Chim cánh cụt Rockhopper | Sinh học | 4791 | có | 7 |
6 | Đơn vị phân loại | Sinh học | 1713 | có | 4 |
7 | Chim cánh cụt Waitaha | Sinh học | 2646 | có | 5 |
8 | Chim cánh cụt Chatham | Sinh học | 1654 | có | 4 |
9 | Thân mình | Sinh học | 1096 | có | 4 |
10 | Phần phụ | Sinh học | 1157 | có | 4 |
11 | Chi (giải phẫu học) | Sinh học | 1828 | có | 4 |
12 | Tính cầm nắm | Sinh học | 1520 | có | 4 |
13 | Chim cánh cụt chân trắng | Sinh học | 3147 | có | 6 |
14 | Cấu trúc cơ thể | Sinh học | 1761 | có | 4 |
15 | Chi trước | Sinh học | 1651 | có | 4 |
16 | Chân chèo (giải phẫu học) | Sinh học | 1606 | có | 4 |
17 | Chim cánh cụt rockhopper miền Đông | Sinh học | 2450 | có | 5 |
18 | Đối xứng trong sinh vật học | Sinh học | 1268 | có | 4 |
19 | Các thuật ngữ chỉ vị trí trong giải phẫu | Sinh học | 1711 | có | 4 |
20 | SAO 206462 | Thiên văn học | 2139 | có | 5 |
21 | Bề mặt (toán học) | Toán học | 1835 | có | 4 |
22 | Mặt Dini | Toán học | 1713 | có | 4 |
23 | Đĩa vũ trụ tròn | Thiên văn học | 1066 | có | 4 |
24 | Đĩa bồi đắp | Thiên văn học | 2639 | có | 5 |
25 | Mèo Tai Cụp | Sinh học | 5064 | có | 8 |
Tổng điểm = 104 |