Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đây là một trang thành viên Wiki pedia . Đây không phải là một bài viết bách khoa. Nếu bạn tìm thấy trang này tại bất kỳ trang web nào ngoài Wiki pedia , nghĩa là bạn đang đọc một bản sao của Wikipedia. Xin lưu ý rằng trang này có thể đã bị lỗi thời và chủ nhân của trang có thể không có mối liên hệ nào với bất kỳ website nào khác ngoài Wiki pedia .
Bản chính của trang này nằm tại https://vi.wikipedia.org/wiki/Thành viên:Hoàng Cầm .
Hoàng Cầm quê gốc làng tranh Đông Hồ , xã Song Hồ, huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh (cùng quê thi sỹ Hoàng Cầm và là người ẩn danh ông). HC sinh ra tại Nam Định , (Việt Nam ), thuở nhỏ lớn lên ở ngay gần nhà thi sỹ Tú Xương . Ông ấy ở 280 phố Hàng Nâu, còn tôi ở 216 cùng phố. Tôi đã đến đấy ngủ vì bạn học tôi ở đó.
Thống kê
Mã
Thể hiện
Mã
Thể hiện
Mã
Thể hiện
Mã
Thể hiện
chữ Hy Lạp
\Alpha
A
{\displaystyle \mathrm {A} }
\alpha
α
{\displaystyle \alpha }
\Beta
B
{\displaystyle \mathrm {B} }
\beta
β
{\displaystyle \beta }
\Gamma
Γ
{\displaystyle \Gamma }
\gamma
γ
{\displaystyle \gamma }
\Delta
Δ
{\displaystyle \Delta }
\delta
δ
{\displaystyle \delta }
\Epsilon
E
{\displaystyle \mathrm {E} }
\epsilon
ϵ
{\displaystyle \epsilon }
\Zeta
Z
{\displaystyle \mathrm {Z} }
\zeta
ζ
{\displaystyle \zeta }
\Eta
H
{\displaystyle \mathrm {H} }
\eta
η
{\displaystyle \eta }
\Theta
Θ
{\displaystyle \Theta }
\theta
θ
{\displaystyle \theta }
\Iota
I
{\displaystyle \mathrm {I} }
\uota
ι
{\displaystyle \iota }
\Kappa
K
{\displaystyle \mathrm {K} }
\kappa
κ
{\displaystyle \kappa }
\Lambda
Λ
{\displaystyle \Lambda }
\lambda
λ
{\displaystyle \lambda }
\Mu
M
{\displaystyle \mathrm {M} }
\mu
μ
{\displaystyle \mu }
\Nu
N
{\displaystyle \mathrm {N} }
\nu
ν
{\displaystyle \nu }
\Xi
Ξ
{\displaystyle \Xi }
\xi
ξ
{\displaystyle \xi }
\Pi
Π
{\displaystyle \Pi }
\pi
π
{\displaystyle \pi }
\Rho
P
{\displaystyle \mathrm {P} }
\rRho
ρ
{\displaystyle \rho }
\Sigma
Σ
{\displaystyle \Sigma }
\sigma
σ
{\displaystyle \sigma }
\Tau
T
{\displaystyle \mathrm {T} }
\tau
τ
{\displaystyle \tau }
\Upsilon
Υ
{\displaystyle \Upsilon }
\upsilon
υ
{\displaystyle \upsilon }
\Phi
Φ
{\displaystyle \Phi }
\phi
ϕ
{\displaystyle \phi }
\Chi
X
{\displaystyle \mathrm {X} }
\chi
χ
{\displaystyle \chi }
\Psi
Ψ
{\displaystyle \Psi }
\psi
ψ
{\displaystyle \psi }
\Omega
Ω
{\displaystyle \Omega }
\omega
ω
{\displaystyle \omega }
\varepsilon
ε
{\displaystyle \varepsilon }
\digamma
ϝ
{\displaystyle \digamma }
\vartheta
ϑ
{\displaystyle \vartheta }
\varkappa
ϰ
{\displaystyle \varkappa }
\varpi
\
v
a
r
p
i
{\displaystyle varpi}
\varrho
ϱ
{\displaystyle \varrho }
\varsigma
ς
{\displaystyle \varsigma }
\varphi
φ
{\displaystyle \varphi }
Viết đậm kép
\mathbb{N}
N
{\displaystyle \mathbb {N} }
\mathbb{Z}
Z
{\displaystyle \mathbb {Z} }
\mathbb{Q}
Q
{\displaystyle \mathbb {Q} }
\mathbb{R}
R
{\displaystyle \mathbb {R} }
\mathbb{P}
P
{\displaystyle \mathbb {P} }
\mathbb{M}
M
{\displaystyle \mathbb {M} }
Viết đậm véctơ
\mathbf{x}
x
{\displaystyle \mathbf {x} }
\cdot
⋅
{\displaystyle \cdot }
Viết đậm chữ Hy Lạp
\boldsymbol{\alpha}
α
{\displaystyle {\boldsymbol {\alpha }}}
\boldsymbol{\beta}
β
{\displaystyle {\boldsymbol {\beta }}}
Viết nghiêng
\mathit{ABCDE abcde 1234}
A
B
C
D
E
a
b
c
d
e
1234
{\displaystyle {\mathit {ABCDEabcde1234}}\,\!}
Kiểu La mã
\mathrm{ABCDE abcde 1234}
A
B
C
D
E
a
b
c
d
e
1234
{\displaystyle \mathrm {ABCDEabcde1234} \,\!}
Kiểu Fraktur
\mathfrak{ABCDE abcde 1234}
A
B
C
D
E
a
b
c
d
e
1234
{\displaystyle {\mathfrak {ABCDEabcde1234}}}
Viết văn hoa
\mathcal{ABCDE abcde 1234}
A
B
C
D
E
a
b
c
d
e
1234
{\displaystyle {\mathcal {ABCDEabcde1234}}}
Chữ Hebrew
\aleph \beth \gimel \daleth
ℵ
ℶ
ℷ
ℸ
{\displaystyle \aleph \ \beth \ \gimel \ \daleth }
Không bị nghiêng
\mbox{abc}
abc
{\displaystyle {\mbox{abc}}}
Trộn kiểu nghiêng (tốt)
\mbox{is even}
is even
{\displaystyle {\mbox{is even}}}
Phân số liên tục
<math>x = a_0 + \cfrac{1}{a_1 + \cfrac{1}{a_2 + \cfrac{1}{a_3+\,\cdots}}} </math>
x
=
a
0
+
1
a
1
+
1
a
2
+
1
a
3
+
⋯
{\displaystyle x=a_{0}+{\cfrac {1}{a_{1}+{\cfrac {1}{a_{2}+{\cfrac {1}{a_{3}+\,\cdots }}}}}}}
Viết bình thường như sau:
<math>x = a_0 + \frac{1}{a_1 + \frac{1}{a_2 + \frac{1}{a_3+\,\cdots}}} </math>
x
=
a
0
+
1
a
1
+
1
a
2
+
1
a
3
+
⋯
{\displaystyle x=a_{0}+{\frac {1}{a_{1}+{\frac {1}{a_{2}+{\frac {1}{a_{3}+\,\cdots }}}}}}}