Thành viên:Hngh2002
Giao diện
Wikipedia:Babel | ||
---|---|---|
| ||
Tìm kiếm thành viên theo ngôn ngữ |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Hoàng Ngọc Huynh | ||
Nơi sinh | Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam | ||
Chiều cao | 158 cm (5 ft 2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | SC T-Rex | ||
Số áo | 9 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014- | SC T-Rex | 5 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 15 tháng 12, 2012 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 15 November 2011 |
Thống kê sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Club | Season | CUP Các CLB | Giao hữu | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | K.tạo | Trận | Bàn | K.tạo | Trận | Bàn | K.tạo | ||
SC T-Rex | ||||||||||
2014-2015 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | |
2015-2016 | 6 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 4 | |
Total | 7 | 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 7 | 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 |
Gia Cát Lượng
| |
---|---|
Tên thật | Hoàng Ngọc Huynh |
Tự | Vuơng Hoàng (王皇) |
Hiệu | Kiết Củng Tiên Sinh (孑孓先生) |
Tên khác | Hoàng Quốc Huy |
Thông tin chung
| |
Sinh | 2002 |
Thân phụ | Mr. Hoàng |
Thân mẫu | Mrs. Đàm |
Các trang đang thực hiện
[sửa | sửa mã nguồn]Nguyễn Công Phượng, Nguyễn Tuấn Anh (cầu thủ), Lương Xuân Trường.
Các trang đã tạo
[sửa | sửa mã nguồn]Các trang đã tham gia thực hiện
[sửa | sửa mã nguồn]Nguyễn Công Phượng, Nguyễn Tuấn Anh (cầu thủ), Lương Xuân Trường.
- ^ “Sung Yong Ki”. Soccerway. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2015.
- ^ “Sung-Yueng, Ki”. FitbaStats. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2015.