Thành viên:Chesssoai
Giao diện
Vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Champion League Final |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Europa League Final (Hoặc) Group Play-off |
3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Group Play-off |
4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Group Play-off (Hoặc) Loại |
5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Loại |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 8 September 2015. Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Champion League Final |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Europa League Final (Hoặc) Group Play-off |
3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Group Play-off |
4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Group Play-off (Hoặc) Loại |
5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Loại |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 8 September 2015. Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Champion League Final |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Europa League Final (Hoặc) Group Play-off |
3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Group Play-off |
4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Group Play-off (Hoặc) Loại |
5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Loại |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 8 September 2015. Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Champion League Final |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Europa League Final (Hoặc) Group Play-off |
3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Group Play-off |
4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Group Play-off (Hoặc) Loại |
5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Loại |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 8 September 2015. Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Bảng E[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Champion League Final |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Europa League Final (Hoặc) Group Play-off |
3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Group Play-off |
4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Group Play-off (Hoặc) Loại |
5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Loại |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 8 September 2015. Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Bảng F[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Champion League Final |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Europa League Final (Hoặc) Group Play-off |
3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Group Play-off |
4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Group Play-off (Hoặc) Loại |
5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Loại |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 8 September 2015. Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Bảng G[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Champion League Final |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Europa League Final (Hoặc) Group Play-off |
3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Group Play-off |
4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Group Play-off (Hoặc) Loại |
5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Loại |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 8 September 2015. Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Bảng H[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Champion League Final |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Europa League Final (Hoặc) Group Play-off |
3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Group Play-off |
4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Group Play-off (Hoặc) Loại |
5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Loại |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 8 September 2015. Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Hạng 2 best[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A | 2A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Europa League Final |
2 | B | 2B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | C | 2C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | D | 2D | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | E | 2E | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Group Play-off |
6 | F | 2F | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | G | 2G | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | H | 2H | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 8 September 2015. Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Hạng 4 Best[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | D | 4D | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Group Play off |
2 | H | 4H | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | B | 4B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | C | 4C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | F | 4F | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Loại |
6 | A | 4A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | G | 4G | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | E | 4E | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 8 September 2015. Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Group Play-off[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AAA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Europa league FINAL |
2 | BBB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | CCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | DDD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 30 October 2014. Nguồn: FEEFUH
Quy tắc xếp hạng: Group stage tiebreakers
Quy tắc xếp hạng: Group stage tiebreakers
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AAA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Europa league FINAL |
2 | BBB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | CCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | DDD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 30 October 2014. Nguồn: FEEFUH
Quy tắc xếp hạng: Group stage tiebreakers
Quy tắc xếp hạng: Group stage tiebreakers
Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AAA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Europa league FINAL |
2 | BBB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | CCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | DDD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 30 October 2014. Nguồn: FEEFUH
Quy tắc xếp hạng: Group stage tiebreakers
Quy tắc xếp hạng: Group stage tiebreakers
Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AAA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Europa league FINAL |
2 | BBB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | CCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | DDD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 30 October 2014. Nguồn: FEEFUH
Quy tắc xếp hạng: Group stage tiebreakers
Quy tắc xếp hạng: Group stage tiebreakers