Thành viên:Chỉ Có Ở Việt Nam
Giao diện
Bài bách khoa sẽ viết
[sửa | sửa mã nguồn]- Tiên sinh/先生/선생/선생님 (seonsaengnim)/sensei
- Đồng liêu (cùng làm quan trong triều)/同僚/동료 (đồng nghiệp)
- Nguyệt (월), Hỏa (화), Thủy (수), Mộc (목), Kim (금), Thổ (토), Nhật (일)
- Thuê mướn giúp việc người nước ngoài tại Hồng Kông
- Lò luyện thi ở Hồng Kông
- Nến thơm, sáp thơm
- Giá treo tivi di động/Kệ treo tivi di động