Thành viên:Boylangtu105/Danh sách trường Đại học và Cao đẳng ở Gwangju
Giao diện
A list of universities in thành phố Gwangju, Hàn Quốc:
Đại học quốc gia
[sửa | sửa mã nguồn]STT | Tên trường | Tên tiếng Hàn | Tên quốc tế | Tên viết tắt | Loại hình | Năm thành lập | Địa điểm | Chứng nhận top mấy % | E-visa D2-3 nợ Topik (Y/N) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Quốc gia Chonnam | 전남대학교 | Chonnam National University | CNU | ĐH quốc gia | 1952 | Gwangju và Bắc Jeolla | Top 2% (2024) | |
2 | Viện Khoa học và Công nghệ Gwangju | 광주과학기술원 | Gwangju Institute of Science and Technology | GIST | ĐH quốc gia | 1993 | Gwangju | Top 2% (2024) | |
3 | Kwangju Institute of Science and Technology | 광주과학기술원 | GIST | ĐH quốc gia | 1993 | Gwangju |
Trường công lập
[sửa | sửa mã nguồn]STT | Tên trường | Tên tiếng Hàn | Tên quốc tế | Tên viết tắt | Loại hình | Năm thành lập | Địa điểm | Chứng nhận top mấy % | E-visa D2-3 nợ Topik (Y/N) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Sư phạm Quốc gia Gwangju | 광주교육대학교 | Gwangju National University of Education | ĐH quốc gia | 1923 | Gwangju |
Trường tư thục
[sửa | sửa mã nguồn]STT | Tên trường | Tên tiếng Hàn | Tên quốc tế | Tên viết tắt | Loại hình | Năm thành lập | Địa điểm | Chứng nhận top mấy % | E-visa D2-3 nợ Topik (Y/N) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Chosun | 조선대학교 | CU | Tư thục | 1946 | Gwangju | |||
2 | Christian College of Nursing | 기독간호대학교 | 1967 | Gwangju | |||||
3 | Dongkang College | 동강대학교 | Tư thục | 1976 | Gwangju | ||||
4 | Gwangju Catholic University | 광주가톨릭대학교 | Tư thục | Gwangju | |||||
5 | Gwangju Health University | 광주보건대학교 | Tư thục | 1972 | Gwangju | ||||
6 | Gwangju Polytechnic College | Gwangju | |||||||
7 | Đại học Gwangju | 광주대학교 | Gwangju University | GU | Tư thục | 1981 | Gwangju | Top 2% (2024) | |
8 | Honam Theological University and Seminary | 호남신학대학교 | Tư thục | 1955 | Gwangju | ||||
9 | Đại học Honam | 호남대학교 | Honam University | Tư thục | 1978 | Gwangju | Top 2% (2024) | ||
10 | Korea Polytechnic V | Gwangju, Gimje, Mokpo, Iksan và Suncheon | |||||||
11 | Kwangju Polytechnic College | Gwangju | |||||||
12 | Đại học Nữ sinh Kwangju | Kwangju Women's University | Gwangju | Top 3% (2024) | |||||
13 | Đại học Kwangshin | Kwangshin University | Gwangju | ||||||
14 | Đại học Nambu | Nambu University | Gwangju | Top 3% (2024) | |||||
15 | Đại học Seoyeong | Seoyeong University | Gwangju | ||||||
16 | Đại học Songwon | Songwon University | Gwangju | Top 3% (2024) |