Thành viên:Andminhh/nháp
Giao diện
Việt Nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á[sửa | sửa mã nguồn]
Việt Nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | |||||||||
Mã IOC | VIE | ||||||||
NOC | Ủy ban Olympic Việt Nam | ||||||||
Huy chương Xếp hạng 4 |
| ||||||||
Tham dự Đại hội Thể thao Đông Nam Á | |||||||||
Việt Nam lần đầu tiên cử đoàn vận động viên tham dự Đại hội Thể thao Đông Nam Á vào năm 1989 tại Kuala Lumpur, Malaysia. Việt Nam cũng từng đăng cai hai kỳ đại hội vào các năm 2003 và 2021.
Kể từ đó, Việt Nam đã giành được tổng cộng 2.886 bộ huy chương, trong đó bao gồm 1133 huy chương vàng, 992 huy chương bạc và 1107 huy chương đồng. Ngoài các kỳ đại hội tổ chức trên sân nhà, Việt Nam chưa từng đứng đầu bảng tổng sắp huy chương ở bất cứ kỳ đại hội nào.
Bảng tổng sắp huy chương (1989-nay)[sửa | sửa mã nguồn]
- Từ năm 1959 đến năm 1973, Việt Nam tham dự đại hội với đại diện là Miền Nam Việt Nam. Bảng dưới đây chỉ thống kê số huy chương đoàn thể thao Việt Nam thống nhất giành được kể từ năm 1989.
Kỳ đại hội | Số VĐV | Vàng ![]() |
Bạc ![]() |
Đồng ![]() |
Tổng | Hạng |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
46 | 3 | 11 | 5 | 19 | 7 |
![]() |
? | 7 | 12 | 10 | 29 | 7 |
![]() |
? | 9 | 6 | 19 | 34 | 6 |
![]() |
? | 10 | 18 | 24 | 52 | 6 |
![]() |
340 | 35 | 48 | 50 | 133 | 5 |
![]() |
174 | 17 | 20 | 27 | 64 | 5 |
![]() |
431 | 33 | 35 | 64 | 132 | 4 |
![]() |
752 | 158 | 97 | 91 | 346 | 1 |
![]() |
528 | 71 | 71 | 86 | 228 | 3 |
![]() |
624 | 64 | 58 | 82 | 204 | 3 |
![]() |
671 | 83 | 75 | 57 | 215 | 2 |
![]() |
608 | 96 | 92 | 100 | 288 | 3 |
![]() |
511 | 74 | 85 | 86 | 245 | 3 |
![]() |
391 | 73 | 53 | 60 | 186 | 3 |
![]() |
460 | 58 | 50 | 60 | 168 | 3 |
![]() |
856 | 98 | 85 | 105 | 288 | 2 |
![]() |
965 | 205 | 125 | 116 | 446 | 1 |
Tổng | 1094 | 941 | 1042 | 3077 | 6 |
Bảng tổng sắp huy chương của Miền Nam Việt Nam (1959-1973)[sửa | sửa mã nguồn]
Kỳ đại hội | Số VĐV | Vàng ![]() |
Bạc ![]() |
Đồng ![]() |
Tổng | Hạng |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
? | 5 | 5 | 6 | 16 | 5 |
Bản mẫu:Country data BIR 1961 Rangoon | 9 | 5 | 8 | 22 | 4 | |
![]() |
5 | 7 | 7 | 19 | 6 | |
![]() |
6 | 10 | 17 | 33 | 5 | |
Bản mẫu:Country data BIR 1969 Rangoon | 9 | 5 | 8 | 22 | 4 | |
![]() |
3 | 6 | 9 | 18 | 6 | |
![]() |
2 | 13 | 10 | 25 | 6 | |
Tổng | 39 | 51 | 65 | 155 | -- |