Bước tới nội dung

TREE (album của TVXQ)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tree
Album phòng thu của Tohoshinki
Phát hành5 tháng 3 năm 2014 (2014-03-05)
Thu âm2012–13
Thể loại
Thời lượng60:27
Ngôn ngữTiếng Nhật
Hãng đĩaAvex Trax
Sản xuất
  • Max Matsuura (exec.)
  • Lee Soo-man (exec.)
  • Nam So-young (gen.)
  • Ryuhei Chiba (gen.)
  • Sean Alexander
  • Daniel Rothmann
  • GL Music
  • Yoo Young-jin
  • Steven Lee
  • hitchhiker
  • Andreas Stone Johansson
  • Tim Hawes
  • Obi Mhondera
Thứ tự album của Tohoshinki
TIME
(2013)
TREE
(2014)
WITH
(2014)

Tree (tên chính thức là TREE) là album phòng thu tiếng Nhật thứ bảy của nhóm nhạc nam Hàn Quốc hoạt động tại Nhật Bản dưới tên Tohoshinki, được Avex Trax phát hành ngày 5 tháng 3 năm 2014. Album được phát hành bốn phiên bản, trong đó có ba phiên bản mang chủ đề các mùa trong năm bao gồm phiên bản A (Mùa xuân/hạ), phiên bản B (Mùa thu) và phiên bản C (Mùa đông). Phiên bản D là phiên bản giới hạn dành cho người hâm mộ.

Danh sách bài hát

[sửa | sửa mã nguồn]
Tree (Tất cả phiên bản) – Disc 1 (CD)
STTNhan đềPhổ lờiPhổ nhạcPhối khíThời lượng
1."I Love You -Introduction-"Katsuhiko YamamotoYamamotoYamamoto1:42
2."Champion"H.U.B.
  • Sean Alexander
  • Jeremy Thurber
  • Alexander
  • Thurber
3:51
3."Breeding Poison"H.U.B.
  • Lindorff
  • Rothmann
  • Wilkins
3:34
4."Ai o Motto (愛をもっと?)" (More Love)YamamotoYamamoto
  • Yamamoto
  • Daisuke Kadowaki
5:51
5."Cheering"Shinjiroh InoueInoueInoue4:19
6."Something" (Japanese version)H.U.B.
  • Yoo
  • Yoo
4:02
7."Good Days"InoueInoueInoue6:14
8."Hide & Seek"H.U.B.Kaoru KondouInoue5:18
9."Shinjiru Mama (信じるまま?)" (As We Believe)H.U.B.
  • Lee
  • Scott
3:14
10."Scream"H.U.B.hitchhikerhitchhiker3:44
11."Crazy Crazy Crazy"H.U.B.
  • Steven Lee
  • Andreas Stone Johansson
  • Fredrik Hult
  • Andreas Öberg
  • Lee
  • Johansson
  • Hult
  • Öberg
3:57
12."Ocean"InoueInoueInoue5:14
13."Tree of Life"Inoue
Inoue5:38
14."Good-bye for Now"Inoue
  • Bramley
  • Mhondera
  • Hawes
3:49
Tổng thời lượng:60:27
Version A (Xuân / Hạ) – Disc 2 (DVD)[1]
STTNhan đềThời lượng
1."Ocean" (Video clip) 
2."Scream" (Video clip) 
3."Very Merry Xmas" (Video clip) 
4."White" (Video clip) 
5."Something" (Video clip) 
6."Tree of Life" (Video clip) 
7."Ocean" (Dance version) 
8."Scream" (Dance version) 
9."Something" (Dance version) 
10."Catch Me -If you wanna-" (Live at A-nation 2013 stadium festival) 
11."Scream" (Live at A-nation 2013 stadium festival) 
12."Humanoids" (Live at A-nation 2013 stadium festival) 
Version B (Thu) – Disc 2 (DVD)[1]
STTNhan đềThời lượng
1."In Our Time" (Off shot movie) 
2."White" (Off shot movie) 
3."Tree of Life" (Off shot movie) 
4."Album jacket photography" (Off shot movie) 
5."One and Only One" (Live Tour 2013 "Time" documentary film) 
6."In Our Time" (Live Tour 2013 "Time" Final in Nissan Stadium documentary film) 
Version C (Đông) – CD bonus tracks[1]
STTNhan đềPhổ lờiPhổ nhạcPhối khíThời lượng
15."I Love You -Full version-"YamamotoYamamotoYamamoto4:44
16."Very Merry Xmas"Inoue
  • Chris Buseck
  • Tom Hugo Hemansen
Tomoji Sogawa4:06
Tổng thời lượng:69:17
Version D (Bigeast limited edition) – CD extra[1]
STTNhan đềThời lượng
15."CD-Extra: Tree of Life" (Lip version) 
Chú thích
  • Phiên bản D là phiên bản chỉ có sẵn cho thành viên fanclub thông qua Bigeast Official Shop.

Nhân sự

[sửa | sửa mã nguồn]

Danh sách nhân sự được lấy từ thông tin đĩa nhạc album Tree.[2]

Ca sĩ và nhạc sĩ
Đội ngũ kỹ thuật

Xếp hạng

[sửa | sửa mã nguồn]

Xếp hạng tuần

[sửa | sửa mã nguồn]
Chart (2014) Xếp hạng cao nhất
Japanese Albums Chart (Oricon)[3] 1
Billboard Japan Top Albums[4] 1
South Korean Albums Chart (Gaon)[5] 15
South Korean International Albums Chart (Gaon)[6] 2
Taiwanese Albums Chart (G-Music)[7] 9
Taiwanese East Asian Albums Chart (G-Music)[8] 4

Lượng tiêu thụ

[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày phát hành Oricon chart Hạng Lượng tiêu thụ đầu tiên Số bản tiêu thụ Chart run
5 tháng 3 năm 2014 Daily Albums Chart[9] 1 156,491 265,013 18 tuần
Weekly Albums Chart[3] 1 249,292
Monthly Albums Chart 1 252,155
Yearly Albums Chart 13 265,013

Chứng nhận

[sửa | sửa mã nguồn]
Quốc gia Chứng nhận Số đơn vị/doanh số chứng nhận
Nhật Bản (RIAJ)[10] Platinum 250.000^

^ Chứng nhận dựa theo doanh số nhập hàng.

Ngày phát hành

[sửa | sửa mã nguồn]
Quốc gia Ngày Định dạng Nhãn đĩa
Nhật Bản 5 tháng 3 năm 2014 Avex Trax
Đài Loan[11][12][13] 3 tháng 4 năm 2014
  • CD
  • CD+DVD
Avex Taiwan
Hàn Quốc[14] 19 tháng 3 năm 2014 Tải kỹ thuật số
4 tháng 4 năm 2014
  • CD
  • CD+DVD

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b c d “Tohoshinki - Tree - Official tracklist” (bằng tiếng Nhật). Avex Group. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2014.
  2. ^ Tree (CD liner notes). Tohoshinki. Avex Trax. 2014. AVCK79193.Quản lý CS1: khác (liên kết)
  3. ^ a b 17 tháng 3 năm 2014/ “Oricon Albums Chart, March 3–9, 2014” Kiểm tra giá trị |url= (trợ giúp). Oricon (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2014.
  4. ^ “Billboard Japan Top Albums, Week of ngày 17 tháng 3 năm 2014”. Billboard (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2014.
  5. ^ “Gaon Albums Chart, March 30–ngày 5 tháng 4 năm 2014”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2014.
  6. ^ “Gaon International Albums Chart, March 30–ngày 5 tháng 4 năm 2014”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2014.
  7. ^ “G-Music Combo Albums Chart - 2014年—第13週” (bằng tiếng Trung). G-Music. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2014.
  8. ^ “G-Music J-Pop Albums Chart - 2014年—第13週” (bằng tiếng Trung). G-Music. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 5 năm 2007. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2014.
  9. ^ 4 tháng 3 năm 2014/ “Oricon Albums Chart, ngày 4 tháng 3 năm 2014” Kiểm tra giá trị |url= (trợ giúp) (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2014.
  10. ^ “Chứng nhận album Nhật Bản – Tohoshinki – Tohoshinki” (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Nhật Bản.
  11. ^ “神起樹語 (CD+DVD A版)” [Rising Gods, Words of the Tree (CD+DVD A Version)] (bằng tiếng Trung). Avex Group. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2014.
  12. ^ “神起樹語 (CD+DVD B版)” [Rising Gods, Words of the Tree (CD+DVD B Version)] (bằng tiếng Trung). Avex Group. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2014.
  13. ^ “神起樹語 (CD ONLY)” [Rising Gods, Words of the Tree (CD ONLY)] (bằng tiếng Trung). Avex Group. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2014.
  14. ^ “TVXQ UNLEASHES JAPANESE ALBUM 'TREE' IN KOREA”. 24/7 Asian Media. ngày 3 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2014.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]